-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'jelou</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 34: *Ving: [[yellowing]]*Ving: [[yellowing]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hóa vàng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hóa vàng=====- =====màu vàng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====màu vàng=====::[[cadmium]] [[yellow]]::[[cadmium]] [[yellow]]::màu vàng catmi::màu vàng catmiDòng 68: Dòng 60: ::[[Yellow]] [[Pages]] (YP)::[[Yellow]] [[Pages]] (YP)::các trang màu vàng::các trang màu vàng- =====vàng=====+ =====vàng=====::[[benzidine]] [[yellow]] [[dye]]::[[benzidine]] [[yellow]] [[dye]]::thuốc nhuộm vàng benzidin::thuốc nhuộm vàng benzidinDòng 147: Dòng 139: ::[[yellow]] [[wood]]::[[yellow]] [[wood]]::gỗ vàng (cu ba)::gỗ vàng (cu ba)- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj., n., & v.===+ =====adjective=====- + :[[chicken ]]* , [[craven]] , [[deceitful]] , [[gutless]] , [[lily-livered ]]* , [[low]] , [[offensive]] , [[pusillanimous]] , [[sneaking]] , [[treacherous]] , [[tricky]] , [[unethical]] , [[unprincipled]] , [[chickenhearted]] , [[dastardly]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[unmanly]] , [[amber]] , [[buff]] , [[croconic]] , [[ecru]] , [[fallow]] , [[flavescent]] , [[fulvid]] , [[fulvous]] , [[golden]] , [[jaundiced]] , [[lurid]] , [[luteous]] , [[lutescent]] , [[ocherous]] , [[saffron]] , [[sallow]] , [[tawny]] , [[xanthic]] , [[xanthous]] , [[yellowish]]- =====Adj.=====+ =====noun, adjective=====- + :[[amber]] , [[bisque]] , [[blond]] , [[buff]] , [[chrome]] , [[cream]] , [[gold]] , [[ivory]] , [[lemon]] , [[saffron]] , [[sand]] , [[tawny]]- =====Of the colour between green and orangein the spectrum,of buttercups,lemons,egg-yolks,or gold.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Of the colour of faded leaves,ripe wheat,etc.=====+ :[[bold]] , [[brave]] , [[confident]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Having ayellow skin or complexion.=====+ - + - =====Colloq. cowardly.=====+ - + - =====(of looks,feelings,etc.) jealous,envious,or suspicious.=====+ - + - =====(ofnewspapers etc.) unscrupulously sensational.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A yellowcolour or pigment.=====+ - + - =====Yellow clothes or material (dressed inyellow).=====+ - + - =====A a yellow ball,piece,etc.,in a game or sport. bthe player using such pieces.=====+ - + - =====(usu. in comb.) a yellow mothor butterfly.=====+ - + - =====(in pl.) jaundice of horses etc.=====+ - + - =====US apeach-disease with yellowed leaves.=====+ - + - =====V.tr. & intr. make orbecome yellow.=====+ - + - =====Yellow arsenic = ORPIMENT. yellow-belly 1colloq. a coward.=====+ - + - =====Any of various fish with yellow underparts.yellow card Football a card shown by the referee to a playerbeing cautioned. yellow fever a tropical virus disease withfever and jaundice. yellow flag 1 a flag displayed by a ship inquarantine.=====+ - + - =====An iridaceous plant,Iris pseudacorus,withslender sword-shaped leaves and yellow flowers. yellow jack 1 =yellow fever.=====+ - + - ====== yellow flag. yellow line (in the UK) a linepainted along the side of the road in yellow either singly or inpairs to denote parking restrictions. yellow metal brass of 60parts copper and 40 parts zinc. Yellow Pages propr. a sectionof a telephone directory on yellow paper and listing businesssubscribers according to the goods or services they offer. theyellow peril the political or military threat regarded asemanating from Asian peoples,esp. the Chinese. yellow rattle ayellow-flowered plant of the genus Rhinanthus. yellow rocketsee ROCKET(2). yellow spot the point of acutest vision in theretina. yellow streak colloq. a trait of cowardice.=====+ - + - =====Yellowish adj. yellowly adv. yellowness n. yellowy adj.[OE geolu,geolo f. WG,rel. to GOLD]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yellow yellow] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=yellow&submit=Search yellow]:amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yellow yellow]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yellow yellow]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=yellow yellow]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
màu vàng
- cadmium yellow
- màu vàng catmi
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- Indian yellow
- màu vàng Ấn Độ
- naples yellow
- màu vàng crom
- Naples yellow
- màu vàng Napơ
- straw-yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- turning yellow
- sự nhuộm màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow flame
- ngọn lửa màu vàng
- Yellow Pages (YP)
- các trang màu vàng
vàng
- benzidine yellow dye
- thuốc nhuộm vàng benzidin
- bone marrow yellow
- tủy xương vàng
- cadmium yellow
- màu vàng catmi
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- chrome yellow
- vàng crom
- chrome yellow
- vàng Pari
- hour of yellow signal indication
- khoảng đèn vàng
- Indian yellow
- màu vàng Ấn Độ
- king's yellow
- vàng opimen
- light-yellow
- vàng nhạt
- naples yellow
- màu vàng crom
- Naples yellow
- màu vàng Napơ
- primuline yellow
- phẩm vàng primulin
- straw-yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- turning yellow
- sự nhuộm màu vàng
- turning yellow
- sự úa vàng
- visual yellow
- sắc tố vàng
- yellow burner
- đèn ngọn lửa vàng
- yellow cable
- cáp vàng
- yellow copper
- đồng vàng
- yellow earth
- đất vàng
- yellow enzyme
- enzim vàng
- yellow fever
- sốt vàng
- yellow fever virus
- vi rút sốt vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow flag
- cờ vàng
- yellow flame
- ngọn lửa màu vàng
- yellow ground
- đất vàng
- yellow litharge
- chì monoxit vàng
- yellow ocher
- ocrơ vàng
- yellow page
- trang vàng
- yellow pages
- những trang vàng
- Yellow Pages (YP)
- các trang màu vàng
- yellow shortness
- tính giòn vàng
- yellow softening
- chứng nhuyễn vàng
- yellow spinel
- spinen vàng
- yellow spot
- điểm vàng
- yellow wax
- sáp vàng
- yellow wood
- gỗ vàng (cu ba)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chicken * , craven , deceitful , gutless , lily-livered * , low , offensive , pusillanimous , sneaking , treacherous , tricky , unethical , unprincipled , chickenhearted , dastardly , faint-hearted , lily-livered , unmanly , amber , buff , croconic , ecru , fallow , flavescent , fulvid , fulvous , golden , jaundiced , lurid , luteous , lutescent , ocherous , saffron , sallow , tawny , xanthic , xanthous , yellowish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ