-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sensjuəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'sensjuəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 8: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan;gợi lên sựkhoái lạc=====+ =====(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; khoái lạc=====::[[the]] [[sensual]] [[feel]] [[of]] [[a]] [[warm]] [[bath]]::[[the]] [[sensual]] [[feel]] [[of]] [[a]] [[warm]] [[bath]]::khoái cảm của việc tắm nước nóng::khoái cảm của việc tắm nước nóngDòng 14: Dòng 10: ::những đường cong gợi tình trên cơ thể cô ta::những đường cong gợi tình trên cơ thể cô ta- =====Nhục dục, dâm dục=====+ =====Nhục dục, dâm dục, trụy lạc=====::[[sensual]] [[pleasures]]::[[sensual]] [[pleasures]]::thú nhục dục::thú nhục dục+ ::[[sensual]] [[dreams]]+ :: những giấc mơ trụy lạc=====(triết học) theo thuyết duy cảm==========(triết học) theo thuyết duy cảm=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhục dục=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Physical, appetitive, voluptuous, carnal, bodily, fleshly,erotic, sexual, lustful, unchaste, abandoned, dissolute,profligate, dissipated, licentious, lewd, lascivious, lubriciousor lubricous, goatish, hircine, lecherous, libidinous,salacious, prurient, rakish, wanton, debauched, Cyprian, loose,dirty, Slang randy: Cranston pursued his sensual pleasures withno regard for morality.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A of or depending on the senses only and not on theintellect or spirit; carnal, fleshly (sensual pleasures). bgiven to the pursuit of sensual pleasures or the gratificationof the appetites; self-indulgent sexually or in regard to foodand drink; voluptuous, licentious. c indicative of a sensualnature (sensual lips).=====+ - + - =====Of sense or sensation, sensory.=====+ - + - =====Philos. of, according to, or holding the doctrine of,sensationalism.=====+ - =====Sensualism n. sensualist n. sensualizev.tr. (also-ise). sensually adv.[ME f. LL sensualis (asSENSE)]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====nhục dục=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[animal]] , [[animalistic]] , [[arousing]] , [[bodily]] , [[carnal]] , [[debauched]] , [[delightful]] , [[epicurean]] , [[exciting]] , [[fleshly]] , [[heavy ]]* , [[hedonic]] , [[hot ]]* , [[lascivious]] , [[lecherous]] , [[lewd]] , [[libidinous]] , [[licentious]] , [[lustful]] , [[moving]] , [[pleasing]] , [[rough]] , [[sensuous]] , [[sexual]] , [[sexy]] , [[sharpened]] , [[steamy]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[tactile]] , [[unchaste]] , [[unspiritual]] , [[voluptuous]] , [[x-rated ]]* , [[sensitive]] , [[sensorial]] , [[sensory]] , [[sensualistic]] , [[suggestive]] , [[material]] , [[adjudge]] , [[adjudication]] , [[anacreontic]] , [[coarse]] , [[concupiscent]] , [[concupiscible]] , [[condemn]] , [[decide]] , [[decision]] , [[decree]] , [[doom]] , [[erotic]] , [[faustian]] , [[fleshy]] , [[irreligious]] , [[judgment]] , [[lurid]] , [[luxurious]] , [[orgiastic]] , [[passage]] , [[physical]] , [[proscribe]] , [[rap]] , [[scabrous]] , [[seductive]] , [[self-indulgent]] , [[statement]] , [[sultry]] , [[sybaritic]] , [[voluptuary]] , [[wanton]] , [[worldly]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abstemious]] , [[chaste]] , [[mental]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , animalistic , arousing , bodily , carnal , debauched , delightful , epicurean , exciting , fleshly , heavy * , hedonic , hot * , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , licentious , lustful , moving , pleasing , rough , sensuous , sexual , sexy , sharpened , steamy , stimulating , stirring , tactile , unchaste , unspiritual , voluptuous , x-rated * , sensitive , sensorial , sensory , sensualistic , suggestive , material , adjudge , adjudication , anacreontic , coarse , concupiscent , concupiscible , condemn , decide , decision , decree , doom , erotic , faustian , fleshy , irreligious , judgment , lurid , luxurious , orgiastic , passage , physical , proscribe , rap , scabrous , seductive , self-indulgent , statement , sultry , sybaritic , voluptuary , wanton , worldly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ