-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rɪˈmɛmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">rɪˈmɛmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 36: Dòng 32: ===Hình thái từ ======Hình thái từ ===*V-ed:[[remembered]]*V-ed:[[remembered]]+ *V-ing: [[remembering]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====nhớ=====+ =====nhớ=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Call to mind, bear in mind; recall, recollect: Can youremember her funny little laugh? Yes, I remember.=====+ - + - =====Muse (on orabout), reminisce over or about, think back on or about,memorialize, commemorate, recognize: He will be remembered forhis many achievements.=====+ - + - =====Retain, keep in mind, recall: He wasunable to remember his own name or where he lived.=====+ - + - =====Tip,reward: The Elliotts always remembered the servants atChristmas.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Keep in the memory; not forget.=====+ - + - =====A (also absol.)bring back into one's thoughts, call to mind (knowledge orexperience etc.). b (often foll. by to + infin. or that +clause) have in mind (a duty, commitment, etc.) (will youremember to lock the door?).=====+ - + - =====Think of or acknowledge (aperson) in some connection, esp. in making a gift etc.=====+ - + - =====(foll. by to) convey greetings from (one person) to (another)(remember me to your mother).=====+ - + - =====Mention (in prayer).=====+ - + - =====Rememberer n. [ME f. OF remembrer f. LL rememorari (as RE-, Lmemor mindful)]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=remember remember] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remember remember] : Corporateinformation+ =====nhớ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=remember remember] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bear in mind]] , [[bethink]] , [[brood over]] , [[call to mind]] , [[call up]] , [[cite]] , [[commemorate]] , [[conjure up]] , [[dig into the past]] , [[dwell upon]] , [[educe]] , [[elicit]] , [[enshrine]] , [[extract]] , [[fix in the mind]] , [[flash on]] , [[get]] , [[go back]] , [[have memories]] , [[hold dear]] , [[keep forever]] , [[know by heart]] , [[learn]] , [[look back]] , [[memorialize]] , [[memorize]] , [[mind]] , [[nail down ]]* , [[recall]] , [[recognize]] , [[recollect]] , [[refresh memory]] , [[relive]] , [[remind]] , [[reminisce]] , [[retain]] , [[retrospect]] , [[revive]] , [[revoke]] , [[ring a bell]] , [[strike a note]] , [[summon up]] , [[think back]] , [[treasure]] , [[think]] , [[think about]] , [[think of]] , [[mention]] , [[record]] , [[retrieve]] , [[reward]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disregard]] , [[forget]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear in mind , bethink , brood over , call to mind , call up , cite , commemorate , conjure up , dig into the past , dwell upon , educe , elicit , enshrine , extract , fix in the mind , flash on , get , go back , have memories , hold dear , keep forever , know by heart , learn , look back , memorialize , memorize , mind , nail down * , recall , recognize , recollect , refresh memory , relive , remind , reminisce , retain , retrospect , revive , revoke , ring a bell , strike a note , summon up , think back , treasure , think , think about , think of , mention , record , retrieve , reward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ