• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">im'pru:vmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">im'pru:vmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::bài luận này của anh khá hơn bài trước
    ::bài luận này của anh khá hơn bài trước
    -
    =====There's a marked improvement in his health=====
    +
    ::[[here's]] [[a]] [[marked]] [[improvement]] [[in]] [[his]] [[health]].
    -
    =====Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt=====
    +
    ::Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt.
    =====Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)=====
    =====Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự làm tốt hơn=====
    +
    =====sự hoàn thiện, sự cải tiến=====
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=improvement improvement] : Chlorine Online
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự làm tốt hơn=====
    -
    =====sự cải tạo (đất)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự cải tạo (đất)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự cải tạo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự cải thiện=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cải tạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cải thiện=====
    +
    ::[[Loop]] [[Plant]] [[Improvement]] [[Evaluator]] (LPIE)
    ::[[Loop]] [[Plant]] [[Improvement]] [[Evaluator]] (LPIE)
    ::bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
    ::bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
    Dòng 48: Dòng 41:
    ::[[urban]] [[improvement]]
    ::[[urban]] [[improvement]]
    ::sự cải thiện đô thị
    ::sự cải thiện đô thị
    -
    =====sự cải tiến=====
    +
    =====sự cải tiến=====
    ::[[quality]] [[improvement]]
    ::[[quality]] [[improvement]]
    ::sự cải tiến chất lượng
    ::sự cải tiến chất lượng
    -
    =====sự hoàn thiện=====
    +
    =====sự hoàn thiện=====
    -
    =====sự tăng cường=====
    +
    =====sự tăng cường=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự cải tiến=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cải tiến=====
    +
    ::[[improvement]] [[and]] [[expansion]]
    ::[[improvement]] [[and]] [[expansion]]
    ::sự cải tiến và khuếch trương
    ::sự cải tiến và khuếch trương
    ::[[method]] [[improvement]]
    ::[[method]] [[improvement]]
    ::sự cải tiến phương pháp làm việc
    ::sự cải tiến phương pháp làm việc
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự cải tiến, sự cải thiện =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Betterment, amelioration; reform, rehabilitation,upgrading, enhancement, repair: The committee is working forthe improvement of the neighbourhood.=====
    +
    :[[advance]] , [[advancement]] , [[amelioration]] , [[amendment]] , [[augmentation]] , [[betterment]] , [[change]] , [[civilization]] , [[correction]] , [[cultivation]] , [[development]] , [[elevation]] , [[enhancement]] , [[enrichment]] , [[furtherance]] , [[gain]] , [[growth]] , [[increase]] , [[preferment]] , [[progress]] , [[progression]] , [[promotion]] , [[rally]] , [[reclamation]] , [[recovery]] , [[rectification]] , [[reformation]] , [[regeneration]] , [[renovation]] , [[revision]] , [[rise]] , [[upbeat]] , [[upgrade]] , [[upswing]] , [[melioration]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Recovery, rise,increase, gain, advance, upswing, progress; recuperation,convalescence: There was an improvement in share prices afterrelease of the trade figures. The patient shows considerableimprovement. 3 advance, change for the better: This year's cropis an improvement over last year's.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminishing]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[weakening]] , [[worsening]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of improving or being improved.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something that improves, esp. an addition or alteration thatadds to value.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something that has been improved. [ME f. AFemprowement (as IMPROVE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /im'pru:vmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)
    Sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)
    I have noticed a number of improvements in this town
    tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này
    Sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn
    this composition is an improvement on (over) your last
    bài luận này của anh khá hơn bài trước
    here's a marked improvement in his health.
    Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt.
    Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hoàn thiện, sự cải tiến

    Hóa học & vật liệu

    sự làm tốt hơn

    Xây dựng

    sự cải tạo (đất)

    Kỹ thuật chung

    sự cải tạo
    sự cải thiện
    Loop Plant Improvement Evaluator (LPIE)
    bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
    power factor improvement
    sự cải thiện cosj
    soil improvement
    sự cải thiện đất
    urban improvement
    sự cải thiện đô thị
    sự cải tiến
    quality improvement
    sự cải tiến chất lượng
    sự hoàn thiện
    sự tăng cường

    Kinh tế

    sự cải tiến
    improvement and expansion
    sự cải tiến và khuếch trương
    method improvement
    sự cải tiến phương pháp làm việc

    Địa chất

    sự cải tiến, sự cải thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X