• (Khác biệt giữa các bản)
    ((pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết)
    Hiện nay (06:19, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sentəns</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 42: Dòng 35:
    *Ving: [[Sentencing]]
    *Ving: [[Sentencing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====câu, mệnh đề=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(toán logic ) câu, mệnh đề=====
    -
    =====mệnh đề=====
    +
     
     +
    ::[[atomic]] [[sentence]]
     +
    ::câu nguyên tử
     +
    ::[[closed]] [[sentence]]
     +
    ::câu đóng
     +
    ::[[open]] [[sentence]]
     +
    ::câu mở
     +
    ::[[primitive]] [[sentence]]
     +
    ::câu nguyên thuỷ
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mệnh đề=====
    ::[[closed]] [[sentence]]
    ::[[closed]] [[sentence]]
    ::mệnh đề đóng
    ::mệnh đề đóng
    Dòng 55: Dòng 56:
    ::[[open]] [[sentence]]
    ::[[open]] [[sentence]]
    ::mệnh đề mở
    ::mệnh đề mở
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=sentence sentence] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[book]] , [[censure]] , [[clock]] , [[condemnation]] , [[considered opinion]] , [[decision]] , [[determination]] , [[dictum]] , [[doom]] , [[edict]] , [[fall]] , [[getup]] , [[hitch]] , [[jolt]] , [[judgment]] , [[knock]] , [[order]] , [[penalty]] , [[pronouncement]] , [[punishment]] , [[rap ]]* , [[ruling]] , [[sending up the river]] , [[sleep]] , [[stretch]] , [[term]] , [[time]] , [[trick]] , [[vacation]] , [[verdict]] , [[adage]] , [[apothegm]] , [[axiom]] , [[construction]] , [[epigram]] , [[maxim]] , [[opinion]] , [[posy]] , [[precept]] , [[saying]] , [[syntax]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[blame]] , [[condemn]] , [[confine]] , [[convict]] , [[damn]] , [[denounce]] , [[devote]] , [[doom]] , [[impound]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[jail]] , [[judge]] , [[mete out]] , [[ordain]] , [[pass judgment]] , [[penalize]] , [[proscribe]] , [[punish]] , [[put away ]]* , [[put on ice]] , [[railroad ]]* , [[rule]] , [[send to prison]] , [[send up the river]] , [[settle]] , [[take the fall]] , [[throw the book at]] , [[condemnation]] , [[edict]] , [[penalty]] , [[punishment]] , [[stretch]] , [[term]] , [[verdict]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Judgement, decision, ruling, verdict, decree, determination;punishment, Slang rap: It is up to the judge to announce thesentence of the court. Asked by his teacher for an example of ashort sentence, Johnny replied, 'Thirty days'.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accusation]] , [[charge]]
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    :[[accuse]] , [[blame]] , [[charge]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a set of words complete in itself as theexpression of a thought, containing or implying a subject andpredicate, and conveying a statement, question, exclamation, orcommand. b a piece of writing or speech between two full stopsor equivalent pauses, often including several grammaticalsentences (e.g. I went; he came).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a decision of alawcourt, esp. the punishment allotted to a person convicted ina criminal trial. b the declaration of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Logic a seriesof signs or symbols expressing a proposition in an artificial orlogical language.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Declare the sentence of (aconvicted criminal etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to) declare (such aperson) to be condemned to a specified punishment.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sentəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) câu
    simple sentence
    câu đơn
    compound sentence
    câu kép
    (pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
    sentence to death for treason
    kết án tử hình vì tội phản quốc
    under sentence of death
    bị án tử hình
    to pass a sentence of three month's imprisonment on someone
    tuyên án người nào ba tháng tù
    death sentence was commuted to life imprisonment.
    án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.
    Ý kiến (tán thành, chống đối)
    our sentence is against war
    ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
    (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn

    Ngoại động từ

    Kết án, tuyên án
    to sentence someone to a month's imprisonment
    kết án ai một tháng tù

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) câu, mệnh đề
    atomic sentence
    câu nguyên tử
    closed sentence
    câu đóng
    open sentence
    câu mở
    primitive sentence
    câu nguyên thuỷ

    Kỹ thuật chung

    mệnh đề
    closed sentence
    mệnh đề đóng
    declarative sentence
    mệnh đề khai báo
    open sentence
    mệnh đề mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X