-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phởn, bốc)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ə'bʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'bʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 60: =====The above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên==========The above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên=====+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[above]] [[oneself]]=====+ ::lên mặt+ ::Phởn, bốc+ :::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] [[above]] [[water]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bên trên=====+ =====bên trên=====- =====nơi ở=====+ =====nơi ở=====- =====trụ sở=====+ =====trụ sở======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cao hơn=====+ =====cao hơn=====- + - =====nhà ở=====+ - + - =====ở trên=====+ - + - =====phía trên=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Overhead, on high, aloft, in the sky or heavens: Farabove, the clouds scudded swiftly by.=====+ - + - =====Upstairs: They livedon the ground floor and the landlady lived above.=====+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====On, on (the) top of, upon, over, atop: The plume ofsmoke remained fixed above the volcano. He hasn't got a roofabove his head for the night. 4 over, more than, exceeding, inexcess of, beyond, greater than, surpassing: The operations arecontrolled by gears, of which there are above fifty in number. 5insusceptible to, unaffected by, out of reach of, notsusceptible or vulnerable or exposed to, superior to: The judgeis above bribery or other influence.=====+ - + - =====Above all. before orbeyond everything, first of all, chiefly, primarily, in thefirst place, mainly, essentially, at bottom: Above all, serveGod and country before you serve yourself.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Prep., adv., adj., & n.===+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====Over; on the top of; higher(vertically, up a slope or stream etc.) than; over the surfaceof (head above water; above the din).=====+ - + - =====More than (above twentypeople; above average).=====+ - + - =====Higher in rank, position, importance,etc., than (above all).=====+ - + - =====A too great or good for (above one'sstation; is not above cheating at cards). b beyond the reachof; not affected by (above my understanding; above suspicion).5 archaic to an earlier time than (not traced above the thirdcentury).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====At or to a higher point; overhead (thefloor above; the clouds above).=====+ - + - =====A upstairs (lives above). bupstream.=====+ - + - =====(of a text reference) further back on a page or ina book (as noted above).=====+ - + - =====On the upper side (looks similarabove and below).=====+ - + - =====In addition (over and above).=====+ - + - =====Rhet. inheaven (Lord above!).=====+ - + - =====Adj. mentioned earlier; preceding (theabove argument).=====+ - =====N. (prec. by the) what is mentioned above(the above shows).=====+ =====nhà ở=====- =====Above-board adj. & adv. withoutconcealment; fair or fairly; open or openly. above groundalive. above one's head see HEAD. above oneself conceited,arrogant. [A(2) + OE bufan f. be = BY + ufan above]=====+ =====ở trên=====- ==Tham khảo chung==+ =====phía trên=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=above above] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====preposition=====+ :[[aloft]] , [[atop]] , [[beyond]] , [[high]] , [[on high]] , [[on top of]] , [[over]] , [[overhead]] , [[raised]] , [[superior]] , [[upon]] , [[exceeding]] , [[greater than]] , [[larger than]] , [[before]] , [[prior to]] , [[superior to]] , [[surpassing]] , [[celestial]] , [[exalted]] , [[extra]] , [[heavenly]] , [[higher]] , [[north]] , [[on top]] , [[past]] , [[skyward]] , [[superadjacent]] , [[supernal]] , [[supra]] , [[surmounting]] , [[transcendent]] , [[ubi supra]] , [[ultra]] , [[up]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====preposition=====+ :[[below]] , [[under]] , [[deficient]] , [[fewer]] , [[less]] , [[inferior]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Ở trên, kể trên, nói trên
- the above facts
- những sự việc kể trên
- the above statements
- những lời phát biểu ở trên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- aloft , atop , beyond , high , on high , on top of , over , overhead , raised , superior , upon , exceeding , greater than , larger than , before , prior to , superior to , surpassing , celestial , exalted , extra , heavenly , higher , north , on top , past , skyward , superadjacent , supernal , supra , surmounting , transcendent , ubi supra , ultra , up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ