• (Khác biệt giữa các bản)
    (The above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên)
    Hiện nay (17:18, ngày 23 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ə'bʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 68: Dòng 67:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bên trên=====
    +
    =====bên trên=====
    -
    =====nơi ở=====
    +
    =====nơi ở=====
    -
    =====trụ sở=====
    +
    =====trụ sở=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cao hơn=====
    +
    =====cao hơn=====
    -
     
    +
    -
    =====nhà ở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ở trên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phía trên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overhead, on high, aloft, in the sky or heavens: Farabove, the clouds scudded swiftly by.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Upstairs: They livedon the ground floor and the landlady lived above.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On, on (the) top of, upon, over, atop: The plume ofsmoke remained fixed above the volcano. He hasn't got a roofabove his head for the night. 4 over, more than, exceeding, inexcess of, beyond, greater than, surpassing: The operations arecontrolled by gears, of which there are above fifty in number. 5insusceptible to, unaffected by, out of reach of, notsusceptible or vulnerable or exposed to, superior to: The judgeis above bribery or other influence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Above all. before orbeyond everything, first of all, chiefly, primarily, in thefirst place, mainly, essentially, at bottom: Above all, serveGod and country before you serve yourself.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Prep., adv., adj., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Over; on the top of; higher(vertically, up a slope or stream etc.) than; over the surfaceof (head above water; above the din).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====More than (above twentypeople; above average).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Higher in rank, position, importance,etc., than (above all).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A too great or good for (above one'sstation; is not above cheating at cards). b beyond the reachof; not affected by (above my understanding; above suspicion).5 archaic to an earlier time than (not traced above the thirdcentury).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At or to a higher point; overhead (thefloor above; the clouds above).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A upstairs (lives above). bupstream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a text reference) further back on a page or ina book (as noted above).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On the upper side (looks similarabove and below).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In addition (over and above).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rhet. inheaven (Lord above!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. mentioned earlier; preceding (theabove argument).=====
    +
    -
    =====N. (prec. by the) what is mentioned above(the above shows).=====
    +
    =====nhà ở=====
    -
    =====Above-board adj. & adv. withoutconcealment; fair or fairly; open or openly. above groundalive. above one's head see HEAD. above oneself conceited,arrogant. [A(2) + OE bufan f. be = BY + ufan above]=====
    +
    =====ở trên=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phía trên=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=above above] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====preposition=====
     +
    :[[aloft]] , [[atop]] , [[beyond]] , [[high]] , [[on high]] , [[on top of]] , [[over]] , [[overhead]] , [[raised]] , [[superior]] , [[upon]] , [[exceeding]] , [[greater than]] , [[larger than]] , [[before]] , [[prior to]] , [[superior to]] , [[surpassing]] , [[celestial]] , [[exalted]] , [[extra]] , [[heavenly]] , [[higher]] , [[north]] , [[on top]] , [[past]] , [[skyward]] , [[superadjacent]] , [[supernal]] , [[supra]] , [[surmounting]] , [[transcendent]] , [[ubi supra]] , [[ultra]] , [[up]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====preposition=====
     +
    :[[below]] , [[under]] , [[deficient]] , [[fewer]] , [[less]] , [[inferior]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay


    /ə'bʌv/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trên đầu, trên đỉnh đầu
    clouds are drifting above
    mây đang bay trên đỉnh đầu
    Ở trên
    as was stated above
    như đã nói rõ ở trên
    as was remarked above
    như đã nhận xét ở trên
    Trên thiên đường
    Lên trên; ngược dòng (sông); lên gác
    a staircase leading above
    cầu thang lên gác
    you will find a bridge above
    đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu
    Trên, hơn
    they were all men of fifty and above
    họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi
    over and above
    hơn nữa, vả lại, ngoài ra

    Giới từ

    Ở trên
    the plane was above the clouds
    máy bay ở trên mây
    Quá, vượt, cao hơn
    this work is above my capacity
    công việc này quá khả năng tôi
    he is above all the other boys in his class
    nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp
    Trên, hơn
    to value independence and freedom above all
    quý độc lập và tự do hơn tất cả
    above all
    trước hết là, trước nhất là, trước tiên là
    giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ

    Tính từ

    Ở trên, kể trên, nói trên
    the above facts
    những sự việc kể trên
    the above statements
    những lời phát biểu ở trên

    Danh từ

    The above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

    Cấu trúc từ

    above oneself
    lên mặt
    Phởn, bốc
    to keep one's head above water

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bên trên
    nơi ở
    trụ sở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cao hơn
    nhà ở
    ở trên
    phía trên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    preposition
    below , under , deficient , fewer , less , inferior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X