• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (04:06, ngày 4 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">stʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">stʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[stump]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) đang đi diễn thuyết (về (chính trị)); đang đi cổ động (trước đây (thường) hay đứng trên một gốc cây)
    +
    -
    ::[[up]] [[a]] [[stump]]
    +
    -
    ::(thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 67: Dòng 60:
    =====( + up) (thông tục) trả (một số tiền)=====
    =====( + up) (thông tục) trả (một số tiền)=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[stump]]=====
     +
    ::(thông tục) đang đi diễn thuyết (về (chính trị)); đang đi cổ động (trước đây (thường) hay đứng trên một gốc cây)
     +
    =====[[up]] [[a]] [[stump]]=====
     +
    ::(thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 72: Dòng 70:
    *Ving: [[Stumping]]
    *Ving: [[Stumping]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gốc cây=====
    +
    -
    == Y học==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gốc cây=====
    -
    =====mỏm cụt=====
    +
    === Y học===
     +
    =====mỏm cụt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cột ngắn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đoạn chìa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cột ngắn=====
    +
    -
    =====đoạn chìa=====
    +
    =====phần lồi=====
    -
    =====phần lồi=====
    +
    =====trụ=====
    -
    =====trụ=====
    +
    =====trụ chống=====
    -
     
    +
    -
    =====trụ chống=====
    +
    ::[[entry]] [[stump]]
    ::[[entry]] [[stump]]
    ::trụ chống hầm lò
    ::trụ chống hầm lò
     +
    =====(cao su giống)stump (bầu, hạt, trần...) cao su =====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gốc chặt=====
    -
     
    +
    -
    =====gốc chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gốc đốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thân cụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stump stump] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stub, butt, end: The branches were lopped off, leavingonly the stumps.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mystify, confuse, perplex, bewilder, flummox, foil,puzzle, baffle, confound, dumbfound or dumfound, stop, stymie,nonplus, bring up short: I am completely stumped as to how thetrick was done.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Campaign, electioneer, canvass, US andCanadian barnstorm: The candidates are out stumping in the farmareas in Iowa.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stump up. pay up or out, contribute, donate,Colloq cough up, chip in, shell or fork out: Everyone at theoffice stumped up for Peter's leaving present.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The projecting remnant of a cut or fallen tree.2 the similar remnant of anything else (e.g. a branch or limb)cut off or worn down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricket each of the three uprights of awicket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) joc. the legs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The stump of a tree, orother place, used by an orator to address a meeting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acylinder of rolled paper or other material with conical ends forsoftening pencil-marks and other uses in drawing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(of a question etc.) be too hard for; puzzle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (as stumpedadj.) at a loss; baffled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Cricket (esp. of awicket-keeper) put (a batsman) out by touching the stumps withthe ball while the batsman is out of the crease.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. walkstiffly or noisily as on a wooden leg.=====
    +
    -
    =====Tr. (also absol.) UStraverse (a district) making political speeches.=====
    +
    =====gốc đốn=====
    -
    =====Tr. use astump on (a drawing, line, etc.).=====
    +
    =====thân cụt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[butt]] , [[end]] , [[projection]] , [[stub]] , [[tail end]] , [[tip]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[baffle]] , [[bring up short]] , [[confound]] , [[dumbfound]] , [[foil]] , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[outwit]] , [[perplex]] , [[puzzle]] , [[stagger]] , [[stick]] , [[stop]] , [[stymie]] , [[barge]] , [[clomp]] , [[clump]] , [[galumph]] , [[lumber]] , [[plod]] , [[stamp]] , [[stomp]] , [[stumble]] , [[trudge]] , [[hulk]] , [[balk]] , [[check]] , [[checkmate]] , [[defeat]] , [[thwart]] , ([[colloq]].) dare , [[bewilder]] , [[block]] , [[butt]] , [[challenge]] , [[confuse]] , [[dare]] , [[end]] , [[hobble]] , [[orate]] , [[snag]] , [[stab]] , [[stub]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[explain]] , [[explicate]] , [[help]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /stʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gốc cây (còn lại sau khi đốn)
    Chân răng
    Phần còn lại của chân hoặc tay đã bị cụt
    Mẩu (bút chì, thuốc lá)
    Gốc rạ
    Bàn chải cũ
    ( số nhiều) (đùa cợt) chân, cẳng
    stir your stumps!
    quàng lên!, mau lên!
    (thể dục,thể thao) cọc gôn ( crickê)
    Bút đánh bóng (vẽ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập
    Bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức

    Nội động từ

    Đi lộp cộp, đi cứng nhắc, đi gây tiếng động ầm ĩ
    they stumped up the hill
    họ rầm rập lên đồi
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi diễn thuyết khắp nơi (về (chính trị), để tranh cử...)
    Chấm dứt lượt chơi của (một cầu thủ) bằng cách đưa bóng chạm cọc gôn khi anh ta đang ở ngoài khu việt vị (về người giữ gôn trong cricket)

    Ngoại động từ

    Đốn (cây) còn để gốc
    Đào hết gốc (ở khu đất)
    Quay, truy (một thí sinh)
    (thông tục) làm (ai) bí; gây bối rối; quá khó đối với (ai)
    I am stumped for an answer
    tôi không biết trả lời thế nào
    Đánh bóng (một bức tranh)
    Đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động (chính trị), tranh cử...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức
    ( + up) (thông tục) trả (một số tiền)

    Cấu trúc từ

    to be on the stump
    (thông tục) đang đi diễn thuyết (về (chính trị)); đang đi cổ động (trước đây (thường) hay đứng trên một gốc cây)
    up a stump
    (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gốc cây

    Y học

    mỏm cụt

    Kỹ thuật chung

    cột ngắn
    đoạn chìa
    phần lồi
    trụ
    trụ chống
    entry stump
    trụ chống hầm lò
    (cao su giống)stump (bầu, hạt, trần...) cao su

    Kinh tế

    gốc chặt
    gốc đốn
    thân cụt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X