-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">stʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 64: Dòng 60: =====( + up) (thông tục) trả (một số tiền)==========( + up) (thông tục) trả (một số tiền)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[stump]]=====+ ::(thông tục) đang đi diễn thuyết (về (chính trị)); đang đi cổ động (trước đây (thường) hay đứng trên một gốc cây)+ =====[[up]] [[a]] [[stump]]=====+ ::(thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 69: Dòng 70: *Ving: [[Stumping]]*Ving: [[Stumping]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gốc cây=====+ - ==Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gốc cây=====- =====mỏm cụt=====+ === Y học===+ =====mỏm cụt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cột ngắn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đoạn chìa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cột ngắn=====+ - =====đoạn chìa=====+ =====phần lồi=====- =====phần lồi=====+ =====trụ=====- =====trụ=====+ =====trụ chống=====- + - =====trụ chống=====+ ::[[entry]] [[stump]]::[[entry]] [[stump]]::trụ chống hầm lò::trụ chống hầm lò+ =====(cao su giống)stump (bầu, hạt, trần...) cao su =====- == Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gốc chặt=====- + - =====gốc chặt=====+ - + - =====gốc đốn=====+ - + - =====thân cụt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stump stump] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Stub, butt, end: The branches were lopped off, leavingonly the stumps.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Mystify, confuse, perplex, bewilder, flummox, foil,puzzle, baffle, confound, dumbfound or dumfound, stop, stymie,nonplus, bring up short: I am completely stumped as to how thetrick was done.=====+ - + - =====Campaign, electioneer, canvass, US andCanadian barnstorm: The candidates are out stumping in the farmareas in Iowa.=====+ - + - =====Stump up. pay up or out, contribute, donate,Colloq cough up, chip in, shell or fork out: Everyone at theoffice stumped up for Peter's leaving present.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The projecting remnant of a cut or fallen tree.2 the similar remnant of anything else (e.g. a branch or limb)cut off or worn down.=====+ - + - =====Cricket each of the three uprights of awicket.=====+ - + - =====(in pl.) joc. the legs.=====+ - + - =====The stump of a tree, orother place, used by an orator to address a meeting.=====+ - + - =====Acylinder of rolled paper or other material with conical ends forsoftening pencil-marks and other uses in drawing.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.(of a question etc.) be too hard for; puzzle.=====+ - + - =====Tr. (as stumpedadj.) at a loss; baffled.=====+ - + - =====Tr. Cricket (esp. of awicket-keeper) put (a batsman) out by touching the stumps withthe ball while the batsman is out of the crease.=====+ - + - =====Intr. walkstiffly or noisily as on a wooden leg.=====+ - =====Tr. (also absol.) UStraverse (a district) making political speeches.=====+ =====gốc đốn=====- =====Tr. use astump on (a drawing,line,etc.).=====+ =====thân cụt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[butt]] , [[end]] , [[projection]] , [[stub]] , [[tail end]] , [[tip]]+ =====verb=====+ :[[baffle]] , [[bring up short]] , [[confound]] , [[dumbfound]] , [[foil]] , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[outwit]] , [[perplex]] , [[puzzle]] , [[stagger]] , [[stick]] , [[stop]] , [[stymie]] , [[barge]] , [[clomp]] , [[clump]] , [[galumph]] , [[lumber]] , [[plod]] , [[stamp]] , [[stomp]] , [[stumble]] , [[trudge]] , [[hulk]] , [[balk]] , [[check]] , [[checkmate]] , [[defeat]] , [[thwart]] , ([[colloq]].) dare , [[bewilder]] , [[block]] , [[butt]] , [[challenge]] , [[confuse]] , [[dare]] , [[end]] , [[hobble]] , [[orate]] , [[snag]] , [[stab]] , [[stub]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[explain]] , [[explicate]] , [[help]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baffle , bring up short , confound , dumbfound , foil , mystify , nonplus , outwit , perplex , puzzle , stagger , stick , stop , stymie , barge , clomp , clump , galumph , lumber , plod , stamp , stomp , stumble , trudge , hulk , balk , check , checkmate , defeat , thwart , (colloq.) dare , bewilder , block , butt , challenge , confuse , dare , end , hobble , orate , snag , stab , stub
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ