• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (08:15, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'fiʃənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">di'fiʃənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 24: Dòng 20:
    ::chứng đần
    ::chứng đần
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự thiếu, thiếu hụt=====
    +
    =====số khuyết=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ::[[deficiency]] [[of]] [[a]] [[curve]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::số khuyết của một đường cong
    -
    =====chỗ hụt=====
    +
    ::[[effective]] [[deficiency]]
     +
    ::số khuyết hữu hiệu
     +
    ::[[virtual]] [[deficiency]]
     +
    ::số khuyết ảo
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chỗ thiếu=====
     
    -
    =====khuyết tật=====
    +
    === Y học===
     +
    =====sự thiếu, thiếu hụt=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====chỗ hụt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chỗ thiếu=====
    -
    =====nhược điểm=====
    +
    =====khuyết tật=====
    -
    =====số khuyết=====
    +
    =====nhược điểm=====
     +
     
     +
    =====số khuyết=====
    ::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] semi-Euclidian [[space]]
    ::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] semi-Euclidian [[space]]
    ::số khuyết của một không gian nửa Ơclít
    ::số khuyết của một không gian nửa Ơclít
    Dòng 53: Dòng 56:
    ::[[virtual]] [[deficiency]]
    ::[[virtual]] [[deficiency]]
    ::số khuyết ảo
    ::số khuyết ảo
    -
    =====sự hụt=====
    +
    =====sự hụt=====
    -
    =====sự thiếu=====
    +
    =====sự thiếu=====
    ::[[water]] [[deficiency]]
    ::[[water]] [[deficiency]]
    ::sự thiếu nước
    ::sự thiếu nước
    -
    =====sự thiếu hụt=====
    +
    =====sự thiếu hụt=====
    -
    =====sự trục trặc=====
    +
    =====sự trục trặc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự không đầy đủ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự thiếu hụt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự không đầy đủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thiếu hụt=====
    +
    ::[[deficiency]] [[in]] [[weight]]
    ::[[deficiency]] [[in]] [[weight]]
    ::sự thiếu hụt trọng lượng
    ::sự thiếu hụt trọng lượng
    Dòng 74: Dòng 74:
    ::[[working]] [[capital]] [[deficiency]]
    ::[[working]] [[capital]] [[deficiency]]
    ::sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    ::sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    -
    =====thâm hut=====
    +
    =====thâm hut=====
    ::[[net]] [[deficiency]]
    ::[[net]] [[deficiency]]
    ::thâm hụt tịnh
    ::thâm hụt tịnh
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deficiency deficiency] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[absence]] , [[bug ]]* , [[dearth]] , [[defalcation]] , [[default]] , [[defect]] , [[deficit]] , [[demerit]] , [[dereliction]] , [[failing]] , [[failure]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[frailty]] , [[glitch ]]* , [[inability to hack it]] , [[insufficience]] , [[insufficiency]] , [[lack]] , [[loss]] , [[need]] , [[neglect]] , [[paucity]] , [[privation]] , [[scantiness]] , [[scarcity]] , [[shortage]] , [[shortcoming]] , [[sin]] , [[want]] , [[weakness]] , [[inadequacy]] , [[poverty]] , [[scantness]] , [[scarceness]] , [[shortfall]] , [[underage]] , [[glitch]] , [[imperfection]] , [[meagreness]] , [[minus]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deficiency&searchtitlesonly=yes deficiency] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adequacy]] , [[enough]] , [[faultlessness]] , [[perfection]] , [[plenty]] , [[satisfaction]] , [[sufficiency]] , [[superfluity]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the state or condition of being deficient.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by of) a lack or shortage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing lacking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount by which a thing, esp. revenue, falls short.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'fiʃənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
    Số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
    to make up a deficiency
    bù vào chỗ thiếu hụt
    Sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
    (toán học) số khuyết
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường
    deficiency disease
    bệnh thiếu vitamin
    mental deficiency
    chứng đần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số khuyết
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường cong
    effective deficiency
    số khuyết hữu hiệu
    virtual deficiency
    số khuyết ảo


    Y học

    sự thiếu, thiếu hụt

    Điện lạnh

    chỗ hụt

    Kỹ thuật chung

    chỗ thiếu
    khuyết tật
    nhược điểm
    số khuyết
    deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
    số khuyết của một không gian nửa Ơclít
    deficiency (defect) of a triangle
    số khuyết của một tam giác
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường cong
    effective deficiency
    số khuyết hiệu dụng
    effective deficiency
    số khuyết hữu hiệu
    virtual deficiency
    số khuyết ảo
    sự hụt
    sự thiếu
    water deficiency
    sự thiếu nước
    sự thiếu hụt
    sự trục trặc

    Kinh tế

    sự không đầy đủ
    sự thiếu hụt
    deficiency in weight
    sự thiếu hụt trọng lượng
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    thâm hut
    net deficiency
    thâm hụt tịnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X