-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sentəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'sentəns</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 35: *Ving: [[Sentencing]]*Ving: [[Sentencing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====câu, mệnh đề=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(toán logic ) câu, mệnh đề=====- =====mệnh đề=====+ + ::[[atomic]] [[sentence]]+ ::câu nguyên tử+ ::[[closed]] [[sentence]]+ ::câu đóng+ ::[[open]] [[sentence]]+ ::câu mở+ ::[[primitive]] [[sentence]]+ ::câu nguyên thuỷ+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mệnh đề=====::[[closed]] [[sentence]]::[[closed]] [[sentence]]::mệnh đề đóng::mệnh đề đóngDòng 52: Dòng 56: ::[[open]] [[sentence]]::[[open]] [[sentence]]::mệnh đề mở::mệnh đề mở- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=sentence sentence] : Foldoc+ =====noun=====- + :[[book]] , [[censure]] , [[clock]] , [[condemnation]] , [[considered opinion]] , [[decision]] , [[determination]] , [[dictum]] , [[doom]] , [[edict]] , [[fall]] , [[getup]] , [[hitch]] , [[jolt]] , [[judgment]] , [[knock]] , [[order]] , [[penalty]] , [[pronouncement]] , [[punishment]] , [[rap ]]* , [[ruling]] , [[sending up the river]] , [[sleep]] , [[stretch]] , [[term]] , [[time]] , [[trick]] , [[vacation]] , [[verdict]] , [[adage]] , [[apothegm]] , [[axiom]] , [[construction]] , [[epigram]] , [[maxim]] , [[opinion]] , [[posy]] , [[precept]] , [[saying]] , [[syntax]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[blame]] , [[condemn]] , [[confine]] , [[convict]] , [[damn]] , [[denounce]] , [[devote]] , [[doom]] , [[impound]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[jail]] , [[judge]] , [[mete out]] , [[ordain]] , [[pass judgment]] , [[penalize]] , [[proscribe]] , [[punish]] , [[put away ]]* , [[put on ice]] , [[railroad ]]* , [[rule]] , [[send to prison]] , [[send up the river]] , [[settle]] , [[take the fall]] , [[throw the book at]] , [[condemnation]] , [[edict]] , [[penalty]] , [[punishment]] , [[stretch]] , [[term]] , [[verdict]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Judgement,decision,ruling,verdict,decree, determination;punishment,Slangrap: It isuptothejudge to announce thesentence of the court. Asked by his teacher for an example of ashort sentence,Johnny replied,'Thirty days'.=====+ =====noun=====- + :[[accusation]] , [[charge]]- ==Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[accuse]] , [[blame]] , [[charge]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====A a set of words complete in itself as theexpression of a thought,containing or implying a subject andpredicate,and conveying a statement,question,exclamation,orcommand. b a piece of writing or speech between two full stopsor equivalent pauses,often including several grammaticalsentences (e.g. I went; he came).=====+ - + - =====A a decision of alawcourt,esp. the punishment allottedtoa person convicted ina criminal trial. bthedeclaration of this.=====+ - + - =====Logic a seriesof signs or symbols expressing a proposition in an artificial orlogical language.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Declare the sentence of (aconvicted criminal etc.).=====+ - + - =====(foll. by to) declare (such aperson) to be condemned to a specified punishment.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- book , censure , clock , condemnation , considered opinion , decision , determination , dictum , doom , edict , fall , getup , hitch , jolt , judgment , knock , order , penalty , pronouncement , punishment , rap * , ruling , sending up the river , sleep , stretch , term , time , trick , vacation , verdict , adage , apothegm , axiom , construction , epigram , maxim , opinion , posy , precept , saying , syntax
verb
- adjudge , adjudicate , blame , condemn , confine , convict , damn , denounce , devote , doom , impound , imprison , incarcerate , jail , judge , mete out , ordain , pass judgment , penalize , proscribe , punish , put away * , put on ice , railroad * , rule , send to prison , send up the river , settle , take the fall , throw the book at , condemnation , edict , penalty , punishment , stretch , term , verdict
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ