-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jə:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">jyə:</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 29: ::[[old]] [[beyond]] [[one's]] [[years]]::[[old]] [[beyond]] [[one's]] [[years]]::già trước tuổi::già trước tuổi- ::[[it]] [[heaps]] [[years]] [[on]] [[me]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[it]] [[heaps]] [[years]] [[on]] [[me]] =====::cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi::cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi- ::[[year]] [[by]] [[year]]+ ===== [[year]] [[by]] [[year]] =====::theo thời gian, năm tháng trôi qua::theo thời gian, năm tháng trôi qua- ::[[for]] [[years]]+ ===== [[for]] [[years]] =====::nhiều năm trời::nhiều năm trời- ::[[years]] [[of]] [[discretion]]+ ===== [[years]] [[of]] [[discretion]] =====::tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành::tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành- ::[[all]] [[year]] [[round]]+ ===== [[all]] [[year]] [[round]] =====::quanh năm suốt tháng::quanh năm suốt tháng- + ===== [[Donkey's]] [[years]] =====- ::[[Donkey's]] [[years]]+ - + ::Một thời gian rất dài::Một thời gian rất dài- ::[[man]] [[of]] [[the]] [[year]]+ ===== [[man]] [[of]] [[the]] [[year]] =====::nhân vật nổi bật trong năm::nhân vật nổi bật trong năm- ::[[never]] [[in]] [[years]]+ ===== [[never]] [[in]] [[years]] =====::dứt khoát không bao giờ::dứt khoát không bao giờ- ::[[to]] [[put]] [[years]] [[on]] [[sb]]+ ===== [[to]] [[put]] [[years]] [[on]] [[sb]] =====::làm cho ai già đi::làm cho ai già đi- ::[[to]] [[ring]] [[out]] [[the]] [[old]] [[year]] [[and]] [[ring]] [[in]] [[the]] [[new]]+ ===== [[to]] [[ring]] [[out]] [[the]] [[old]] [[year]] [[and]] [[ring]] [[in]] [[the]] [[new]] =====::thông báo năm cũ kết thúc, và chào mừng năm mới::thông báo năm cũ kết thúc, và chào mừng năm mới- ::[[year]] [[after]] [[year]]+ ===== [[year]] [[after]] [[year]] =====::hết năm này sang năm khác::hết năm này sang năm khác- ::[[to]] [[take]] [[years]] [[off]] [[sb]]+ ===== [[to]] [[take]] [[years]] [[off]] [[sb]] =====::làm cho ai trẻ ra::làm cho ai trẻ ra- ::[[the]] [[year]] [[dot]]+ ===== [[the]] [[year]] [[dot]] =====::cách đây rất lâu::cách đây rất lâu- ::[[year]] [[in]], [[year]] [[out]]+ ===== [[year]] [[in]], [[year]] [[out]] =====::hằng năm, năm nào cũng vậy::hằng năm, năm nào cũng vậy- ::[[year]] [[of]] [[grace]], [[year]] [[of]] [[our]] [[Lord]]+ ===== [[year]] [[of]] [[grace]], [[year]] [[of]] [[our]] [[Lord]] =====::năm dương lịch::năm dương lịch- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====năm=====+ =====năm=====- == Kinh tế ==+ ::[[commercial]] [[year]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)+ ::[[fiscal]] [[year]]+ ::năm tài chính+ ::[[leap]] [[year]]+ ::năm nhuận+ ::[[light]] [[year]]+ ::(thiên văn ) năm ánh sáng+ ::[[sidereal]] [[year]]+ ::năm vũ trụ (365 ngày)+ === Kỹ thuật chung ===+ =====năm=====+ === Kinh tế ===+ =====năm=====- =====năm=====+ =====niên độ=====- + - =====niên độ=====+ ::[[policy]] [[year]]::[[policy]] [[year]]::niên độ của đơn bảo hiểm::niên độ của đơn bảo hiểm- =====tài khóa=====+ =====tài khóa=====::[[bank]] [[year]]::[[bank]] [[year]]::tài khóa ngân hàng::tài khóa ngân hàngDòng 111: Dòng 116: ::[[year-to-year]]::[[year-to-year]]::cộng dồn trên tài khóa mỗi năm::cộng dồn trên tài khóa mỗi năm- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=year year] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[twelvemonth]] , [[agedness]] , [[elderliness]] , [[senectitude]] , [[senescence]] , [[eon]] , [[eternity]] , [[long]]- === Nguồn khác===+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=year&searchtitlesonly=yes year] : bized+ :[[annual]] , [[annually]] , [[per annum]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====(also astronomical year,equinoctial year,natural year,solar year,tropical year) the time occupied by the earth in onerevolution round the sun,365 days,5 hours,48 minutes, and 46seconds in length (cf. sidereal year).=====+ - + - =====(also calendar year,civil year) the period of 365 days (common year) or 366 days(see leap year) from 1 Jan. to 31 Dec., used for reckoning timein ordinary affairs.=====+ - + - =====A a period of the same length as thisstarting at any point (four years ago). b such a period interms of a particular activity etc. occupying its duration(school year; tax year).=====+ - + - =====(in pl.) age or time of life (youngfor his years).=====+ - + - =====(usu. in pl.) colloq. a verylongtime (ittook years to get served).=====+ - + - =====A group of students enteringcollege etc. in the same academic year.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
năm
- commercial year
- (toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)
- fiscal year
- năm tài chính
- leap year
- năm nhuận
- light year
- (thiên văn ) năm ánh sáng
- sidereal year
- năm vũ trụ (365 ngày)
Kinh tế
tài khóa
- bank year
- tài khóa ngân hàng
- current year
- tài khóa này
- end of the financial year
- cuối năm tài khóa
- end of the financial year
- cuối tài khóa
- financial year
- năm báo cáo tài khóa
- fiscal year
- năm kế tóan tài khóa
- fiscal year
- năm ngân sách tài khóa
- last financial year
- tài khóa vừa qua
- past year
- tài khóa trước
- preceding fiscal year
- tài khóa trước
- second half (year)
- nửa năm cuối (của tài khóa)
- year-end closing
- sự kết thúc tài khóa
- year-end dividend
- cổ tức cuối năm, cuối tài khóa
- year-end file
- hồ sơ của tài khóa hiện hành
- year-end stock-taking
- việc kiểm kê cuối tài khóa, cuối năm
- year-to-year
- cộng dồn trên tài khóa mỗi năm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ