-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(thêm nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ju:'tiliti</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ju:'tiliti</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực==========Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực=====+ =====Công trình hạ tầng kỹ thuật==========Vật có ích, vật dùng được==========Vật có ích, vật dùng được=====::[[utility]] [[clothes]]::[[utility]] [[clothes]]Dòng 27: Dòng 24: =====Tiện ích==========Tiện ích=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ích lợi=====+ - ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích=====- =====sựhữu ích=====+ - ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://foldoc.org/?query=utility utility] : Foldoc+ =====sự ích lợi=====+ === Toán & tin ===+ =====sự hữu ích=====+ === Xây dựng===+ =====công việc dịch vụ=====+ === Điện===+ =====tính hữu ích=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ích lợi=====- == Xây dựng==+ =====đa dụng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công việc dịch vụ=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tính hữu ích=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ích lợi=====+ - + - =====đa dụng=====+ ::[[utility]] [[satellite]]::[[utility]] [[satellite]]::vệ tinh đa dụng::vệ tinh đa dụng- =====đa năng=====+ =====đa năng=====- =====dịch vụ=====+ =====dịch vụ=====::[[public]] [[utility]]::[[public]] [[utility]]::dịch vụ công cộng::dịch vụ công cộng::[[utility]] [[routine]]::[[utility]] [[routine]]::thủ tục dịch vụ::thủ tục dịch vụ- =====nhiều công dụng=====+ =====nhiều công dụng=====- =====sự có ích=====+ =====sự có ích=====- =====thường trình=====+ =====thường trình=====- =====vạn năng=====+ =====vạn năng=====+ === Kinh tế ===+ =====công dụng=====- == Kinh tế ==+ =====hiệu dụng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====công dụng=====+ - + - =====hiệu dụng=====+ ::[[average]] [[utility]]::[[average]] [[utility]]::hiệu dụng bình quân::hiệu dụng bình quânDòng 160: Dòng 147: ::[[value]] [[of]] [[utility]]::[[value]] [[of]] [[utility]]::giá trị hiệu dụng::giá trị hiệu dụng- =====sự thỏa dụng=====+ =====sự thỏa dụng=====- =====tính hữu dụng=====+ =====tính hữu dụng=====::[[expected]] [[utility]]::[[expected]] [[utility]]::tính hữu dụng dự tính::tính hữu dụng dự tínhDòng 183: Dòng 170: ::[[utility]] [[index]]::[[utility]] [[index]]::chỉ số tính hữu dụng::chỉ số tính hữu dụng- =====tính thực dụng=====+ =====tính thực dụng=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=utility utility] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[account]] , [[adequacy]] , [[advantage]] , [[advantageousness]] , [[applicability]] , [[appropriateness]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[convenience]] , [[efficacy]] , [[efficiency]] , [[expediency]] , [[favor]] , [[fitness]] , [[function]] , [[point]] , [[practicality]] , [[productiveness]] , [[profit]] , [[relevance]] , [[service]] , [[serviceability]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[auxiliary]] , [[secondary]] , [[substitute]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=utility&searchtitlesonly=yes utility] : bized+ =====noun=====- + :[[inutility]].- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 the condition of being useful or profitable.2 a useful thing.=====+ - + - ====== public utility.=====+ - + - =====(attrib.) a severelypractical and standardized (utility furniture). b made orserving for utility.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệu dụng
- average utility
- hiệu dụng bình quân
- comparative utility
- hiệu dụng so sánh
- constant utility
- hiệu dụng không đổi
- consumption utility function
- hàm số hiệu dụng tiêu dùng
- cost utility analysis
- phân tích phí tổn-hiệu dụng
- cumulative utility
- hiệu dụng tích lũy
- cumulative utility
- tổng hiệu dụng
- decreasing utility
- hiệu dụng giảm dần
- diminishing utility
- hiệu dụng giảm dần
- direct utility function
- hàm hiệu dụng trực tiếp
- expired utility
- hiệu dụng đã hết
- expired utility
- hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh)
- final utility
- hiệu dụng sau cùng
- marginal utility
- hiệu dụng biên tế
- marginal utility of capital
- hiệu dụng biên tế của đồng vốn
- marginal utility of commodity
- hiệu dụng biên tế của hàng hóa
- marginal utility of consumption
- hiệu dụng biên tế của tiêu dùng
- marginal utility of income
- hiệu dụng biên tế của thu nhập
- marginal utility of money
- hiệu dụng biên tế của tiền tệ
- marginal utility of wealth
- hiệu dụng của cải biên tế
- marginal utility school
- trường phái hiệu dụng biên tế
- marginal utility theory
- thuyết hiệu dụng biên tế
- maximization of total utility
- tối đa hóa tổng hiệu dụng
- maximization of total utility (the...)
- sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
- measuring marginal utility
- hiệu dụng biên tế đo lường
- net utility
- hiệu dụng tịnh
- objective utility
- hiệu dụng khách quan
- ordinal utility
- tính hiệu dụng theo thứ bậc
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- place utility
- hiệu dụng địa lý
- quadratic utility function
- hàm số hiệu dụng bậc hai
- theory of marginal utility
- thuyết hiệu dụng biên tế
- time utility
- hiệu dụng thời gian
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- utility curve
- đường cong hiệu dụng
- utility function
- hàm số hiệu dụng
- utility maximization
- sự tối đa hóa hiệu dụng
- utility of income
- hiệu dụng thu nhập
- utility surface
- diện hiệu dụng
- utility surface
- điện hiệu dụng
- utility terms of trade
- điều kiện mậu dịch hiệu dụng
- utility value theory
- thuyết giá trị hiệu dụng
- value of utility
- giá trị hiệu dụng
tính hữu dụng
- expected utility
- tính hữu dụng dự tính
- interdependent utility
- tính hữu dụng phụ thuộc nhau
- interpersonal comparisons of utility
- so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụng
- law of diminishing marginal utility
- định luật tính hữu dụng biên giảm dần
- law of diminishing utility
- định luật tính hữu dụng giảm dần
- marginal utility
- tính hữu dụng biên
- marginal utility of money
- tính hữu dụng biên của tiền tệ
- maximization of utility
- sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng
- ordinal utility
- tính hữu dụng theo thứ bậc
- utility index
- chỉ số tính hữu dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adequacy , advantage , advantageousness , applicability , appropriateness , avail , benefit , convenience , efficacy , efficiency , expediency , favor , fitness , function , point , practicality , productiveness , profit , relevance , service , serviceability , use , usefulness , auxiliary , secondary , substitute
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ