• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (09:06, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔnduit/ 'kɔndit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'kɔndit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Cáp điện=====
    =====Cáp điện=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hộp kỹ thuật điện=====
    +
    -
    =====đường dẫn (hơi khí)=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hộp kỹ thuật điện=====
    -
    =====đường ống (lắp đặt)=====
    +
    =====đường dẫn (hơi khí)=====
    -
    =====ống dẫn chất khí=====
    +
    =====đường ống (lắp đặt)=====
    -
    == Điện==
    +
    =====ống dẫn chất khí=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====máng ống=====
    +
    =====máng ống=====
    -
    =====ống bọc dây điện=====
    +
    =====ống bọc dây điện=====
    -
    =====ống chứa dây (điện)=====
    +
    =====ống chứa dây (điện)=====
    ''Giải thích VN'': Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.
    ''Giải thích VN'': Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====ống dẫn (cáp)=====
     +
    === Điện===
     +
    =====ống dẫn cách điện=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====ống lót cách điện=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ống dẫn (cáp)=====
    +
    =====kênh=====
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống dẫn cách điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống lót cách điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kênh=====
    +
    ::close-conduit [[flow]]
    ::close-conduit [[flow]]
    ::dòng kênh kín
    ::dòng kênh kín
    ::multiplex-duct [[conduit]]
    ::multiplex-duct [[conduit]]
    ::kênh nhiều đơn nguyên
    ::kênh nhiều đơn nguyên
    -
    =====đường dẫn=====
    +
    =====đường dẫn=====
    ::[[closed]] [[conduit]]
    ::[[closed]] [[conduit]]
    ::đường dẫn nước đóng kín
    ::đường dẫn nước đóng kín
    Dòng 58: Dòng 47:
    ::[[power]] [[conduit]]
    ::[[power]] [[conduit]]
    ::đường dẫn nước vào tuabin
    ::đường dẫn nước vào tuabin
    -
    =====đường ống=====
    +
    =====đường ống=====
    ::[[air]] [[distribution]] [[conduit]]
    ::[[air]] [[distribution]] [[conduit]]
    ::đường ống phân phối không khí
    ::đường ống phân phối không khí
    Dòng 139: Dòng 128:
    ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]
    ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]
    ::đường ống dẫn dung dịch loãng
    ::đường ống dẫn dung dịch loãng
    -
    =====đường ống dẫn=====
    +
    =====đường ống dẫn=====
    ::[[anfractuous]] [[conduit]]
    ::[[anfractuous]] [[conduit]]
    ::đường ống dẫn (dạng) xoắn
    ::đường ống dẫn (dạng) xoắn
    Dòng 156: Dòng 145:
    ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]
    ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]
    ::đường ống dẫn dung dịch loãng
    ::đường ống dẫn dung dịch loãng
    -
    =====đường tâm=====
    +
    =====đường tâm=====
    -
    =====máng cáp=====
    +
    =====máng cáp=====
    -
    =====máng=====
    +
    =====máng=====
    ::multiplex-duct [[conduit]]
    ::multiplex-duct [[conduit]]
    ::máng nhiều đơn nguyên
    ::máng nhiều đơn nguyên
    Dòng 169: Dòng 158:
    ::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]
    ::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]
    ::cầu máng dẫn nước
    ::cầu máng dẫn nước
    -
    =====mạch dẫn (địa chất)=====
    +
    =====mạch dẫn (địa chất)=====
    -
    =====máng dẫn=====
    +
    =====máng dẫn=====
    ::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]
    ::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]
    ::cầu máng (dẫn nước)
    ::cầu máng (dẫn nước)
    ::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]
    ::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]
    ::cầu máng dẫn nước
    ::cầu máng dẫn nước
    -
    =====máng nước=====
    +
    =====máng nước=====
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ống cáp=====
    +
    =====ống cáp=====
    -
    =====ống dẫn=====
    +
    =====ống dẫn=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[pipe]] [[through]] [[which]] [[materials]] [[may]] [[pass]]..
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[pipe]] [[through]] [[which]] [[materials]] [[may]] [[pass]]..
    Dòng 188: Dòng 177:
    ''Giải thích VN'': Đường ống cho các chất chảy qua.
    ''Giải thích VN'': Đường ống cho các chất chảy qua.
    -
    =====ống dẫn chất lỏng=====
    +
    =====ống dẫn chất lỏng=====
    ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]
    ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]
    ::đường ống dẫn chất lỏng loãng
    ::đường ống dẫn chất lỏng loãng
    -
    =====ống dẫn nước=====
    +
    =====ống dẫn nước=====
    ::[[sewage]] [[conduit]]
    ::[[sewage]] [[conduit]]
    ::ống dẫn nước thải
    ::ống dẫn nước thải
    -
    =====ống nước=====
    +
    =====ống nước=====
    ::[[water]] [[conduit]]
    ::[[water]] [[conduit]]
    ::đường ống nước
    ::đường ống nước
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====dây dẫn, đường ống, ống dẫn =====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A channel or pipe for conveying liquids.=====
    +
    :[[aqueduct]] , [[cable]] , [[canal]] , [[channel]] , [[conductor]] , [[course]] , [[culvert]] , [[duct]] , [[flow]] , [[flume]] , [[gully]] , [[gutter]] , [[lead-in]] , [[lead-out]] , [[main]] , [[pipe]] , [[pipeline]] , [[race]] , [[sewer]] , [[spout]] , [[trough]] , [[tube]] , [[watercourse]] , [[conduct]] , [[drain]] , [[passage]] , [[wire]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A a tube ortrough for protecting insulated electric wires. b a length orstretch of this. [ME f. OF conduit f. med.L conductus conductn.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conduit conduit] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conduit conduit] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conduit conduit] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔnduit/ 'kɔndit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống dẫn (nước, dầu)
    Cáp điện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hộp kỹ thuật điện
    đường dẫn (hơi khí)
    đường ống (lắp đặt)
    ống dẫn chất khí

    Điện

    máng ống
    ống bọc dây điện
    ống chứa dây (điện)

    Giải thích VN: Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.

    Điện tử & viễn thông

    ống dẫn (cáp)

    Điện

    ống dẫn cách điện
    ống lót cách điện

    Kỹ thuật chung

    kênh
    close-conduit flow
    dòng kênh kín
    multiplex-duct conduit
    kênh nhiều đơn nguyên
    đường dẫn
    closed conduit
    đường dẫn nước đóng kín
    collecting conduit
    đường dẫn chính
    fire-fighting water supply conduit
    đường dẫn nước chữa cháy
    power conduit
    đường dẫn nước vào tuabin
    đường ống
    air distribution conduit
    đường ống phân phối không khí
    anfractuous conduit
    đường ống dẫn (dạng) xoắn
    closed conduit flow
    dòng trong đường ống kín
    conduit ballast
    tải trọng của đường ống
    conduit bend
    khuỷu đường ống
    conduit pipe
    đường ống dẫn
    covered conduit
    đường ống dưới đất
    derivation conduit
    đường ống chuyển dòng
    existing telephone conduit
    đường ống điện thoại hiện hữu
    fluid (carrying) line [conduit]
    đường ống dẫn lỏng
    fluid carrying conduit line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid conduit
    đường ống dẫn lỏng
    gaseous refrigerant conduit
    đường ống hơi môi chất lạnh
    gravity conduit
    đường ống tự chảy
    head conduit
    đường ống chịu áp
    hinge-type conduit ballast hinged
    tải trọng dằn khớp của đường ống
    open conduit
    đường ống đặt nổi
    pipe conduit
    đường ống dẫn
    pipe conduit
    hệ thống đường ống dẫn
    poor gas conduit
    đường ống ga nghèo
    poor gas conduit
    đường ống khó loãng
    poor liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    pressure conduit
    đường ống chịu áp
    return conduit
    đường ống hồi
    rich gas conduit
    đường ống khí giàu
    rich gas conduit
    đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
    rich gas conduit
    đường ống khí hàm lượng cao
    rich liquid conduit
    đường ống chất lỏng giàu
    rich liquid conduit
    đường ống dung dịch đậm đặc
    rich liquid conduit
    đường ống lỏng giầu
    ring conduit
    đường ống vòng
    saddle-type conduit ballast
    tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
    steam conduit
    đường ống hơi
    water conduit
    đường ống nước
    weak gas conduit
    đường ống ga loãng
    weak gas conduit
    đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
    weak gas conduit
    đường ống khí nghèo
    weak liquid conduit
    đường ống chất lỏng nghèo
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn chất lỏng loãng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    đường ống dẫn
    anfractuous conduit
    đường ống dẫn (dạng) xoắn
    fluid (carrying) line [conduit]
    đường ống dẫn lỏng
    fluid carrying conduit line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid conduit
    đường ống dẫn lỏng
    pipe conduit
    hệ thống đường ống dẫn
    poor liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn chất lỏng loãng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn dung dịch loãng
    đường tâm
    máng cáp
    máng
    multiplex-duct conduit
    máng nhiều đơn nguyên
    water conduit bridge
    cầu máng
    water conduit bridge
    cầu máng (dẫn nước)
    water conduit bridge
    cầu máng dẫn nước
    mạch dẫn (địa chất)
    máng dẫn
    water conduit bridge
    cầu máng (dẫn nước)
    water conduit bridge
    cầu máng dẫn nước
    máng nước
    ống
    ống cáp
    ống dẫn

    Giải thích EN: Any pipe through which materials may pass..

    Giải thích VN: Đường ống cho các chất chảy qua.

    ống dẫn chất lỏng
    weak liquid conduit
    đường ống dẫn chất lỏng loãng
    ống dẫn nước
    sewage conduit
    ống dẫn nước thải
    ống nước
    water conduit
    đường ống nước

    Địa chất

    dây dẫn, đường ống, ống dẫn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X