• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (16:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">print</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">print</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====Vải hoa in=====
    =====Vải hoa in=====
    -
    ::[[in]] [[print]]
     
    -
    ::vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà xuất bản (sách)
     
    -
    =====Được in thành sách, lên báo.. (về một tác phẩm)=====
     
    -
    ::[[out]] [[of]] [[print]]
     
    -
    ::không còn có ở nhà xuất bản
     
    ===Định ngữ===
    ===Định ngữ===
    Dòng 40: Dòng 31:
    =====Giấy in báo (như) [[newsprint]]=====
    =====Giấy in báo (như) [[newsprint]]=====
    -
    ::[[to]] [[rush]] [[into]] [[print]]
     
    -
    ::ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 56: Dòng 45:
    =====In, khắc (vào tâm trí)=====
    =====In, khắc (vào tâm trí)=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[in]] [[print]]=====
     +
    ::vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà xuất bản (sách)
     +
    ::Được in thành sách, lên báo.. (về một tác phẩm)
     +
    =====[[out]] [[of]] [[print]]=====
     +
    ::không còn có ở nhà xuất bản
     +
    =====[[to]] [[rush]] [[into]] [[print]]=====
     +
    ::ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[Printing]]
    *V-ing: [[Printing]]
    *V-ed: [[Printed]]
    *V-ed: [[Printed]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mẫu in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật in=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=print print] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản in, in=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=print print] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản vẽ in=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản sao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hoa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ký hiệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đầu gác thao (đúc)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dấu in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dấu vết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ấn bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ảnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự in=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bài in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bài in, bản in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản in (chứ không phải bản viết tay hai bản đánh máy)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chữ in=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đăng báo=====
    +
    -
    =====xuất bản=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====Bản in, vết in, (v) in=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=print print] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Impress, imprint, stamp, publish, issue, run off, put out;copy; (pull a) proof: We decided to print 500 copies of thebook. You may have your name printed on the cover for anadditional amount.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====mẫu in=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====vật in=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bản in, in=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bản vẽ in=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản in=====
    -
    =====Reproduction, copy, replica, facsimile; positive,photograph, etching, (steel or wood-)engraving, lithograph,woodcut, linocut, silk screen, rotogravure, Trade Mark Xerox;picture, illustration; Colloq photo, cut, pic (pl. pix): Today,a good print of a Picasso costs more than an original did fiftyyears ago. 3 text, printed matter, type, writing; language,wording, (choice of) words, phrasing: You'd be well advised toread the small print before signing the agreement.=====
    +
    =====bản sao=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====hoa=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====in=====
    -
    =====An indentation or mark on a surface left by thepressure of a thing in contact with it (fingerprint; footprint).2 a printed lettering or writing (large print). b words inprinted form. c a printed publication, esp. a newspaper. d thequantity of a book etc. printed at one time. e the state ofbeing printed.=====
    +
    =====ký hiệu=====
    -
    =====A picture or design printed from a block orplate.=====
    +
    =====dấu=====
    -
    =====Photog. a picture produced on paper from a negative.5 a printed cotton fabric.=====
    +
    =====đầu gác thao (đúc)=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====dấu in=====
    -
    =====A produce or reproduce (abook, picture, etc.) by applying inked types, blocks, or plates,to paper, vellum, etc. b (of an author, publisher, or editor)cause (a book or manuscript etc.) to be produced or reproducedin this way.=====
    +
    =====dấu vết=====
    -
    =====Express or publish in print.=====
    +
    =====ấn bản=====
    -
    =====A (often foll.by on, in) impress or stamp (a mark or figure on a surface). b(often foll. by with) impress or stamp (a soft surface, e.g. ofbutter or wax, with a seal, die, etc.).=====
    +
    =====ảnh=====
    -
    =====(often absol.) write(words or letters) without joining, in imitation of typography.5 (often foll. by off, out) Photog. produce (a picture) by thetransmission of light through a negative.=====
    +
    =====sự in=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bài in=====
    -
    =====(usu. foll. by out)(of a computer etc.) produce output in printed form.=====
    +
    =====bài in, bản in=====
    -
    =====Mark (atextile fabric) with a decorative design in colours.=====
    +
    =====bản in=====
    -
    =====(foll.by on) impress (an idea, scene, etc. on the mind or memory).=====
    +
    =====bản in (chứ không phải bản viết tay hai bản đánh máy)=====
    -
    =====Transfer (a coloured or plain design) from paper etc. to theunglazed or glazed surface of ceramic ware.=====
    +
    =====chữ in=====
    -
    =====In printed form. out of printno longer available from the publisher. printed circuit anelectric circuit with thin strips of conductor on a flatinsulating sheet, usu. made by a process like printing.=====
    +
    =====đăng báo=====
    -
    =====Printable adj. printability n. printless adj. (in sense 1 ofn.). [ME f. OF priente, preinte, fem. past part. of preindrepress f. L premere]=====
    +
    =====xuất bản=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[black-and-white]] , [[book]] , [[characters]] , [[composition]] , [[copy]] , [[edition]] , [[engraving]] , [[face]] , [[font]] , [[impress]] , [[impression]] , [[imprint]] , [[indentation]] , [[issue]] , [[lettering]] , [[letters]] , [[lithograph]] , [[magazine]] , [[newspaper]] , [[newsprint]] , [[periodical]] , [[photograph]] , [[printed matter]] , [[stamp]] , [[type]] , [[typeface]] , [[typescript]] , [[typesetting]] , [[writing]] , [[indent]] , [[mark]] , [[trace]] , [[trail]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[publication calligraph]] , [[compose]] , [[disseminate]] , [[engrave]] , [[go to press]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[issue]] , [[let roll]] , [[letter]] , [[mark]] , [[offset]] , [[publish]] , [[put to bed]] , [[reissue]] , [[reprint]] , [[run off]] , [[set]] , [[set type]] , [[stamp]] , [[strike off]] , [[copy]] , [[edition]] , [[fabric]] , [[film]] , [[fond]] , [[impression]] , [[lithograph]] , [[magazine]] , [[newspaper]] , [[picture]] , [[publication]] , [[text]] , [[type]] , [[write]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ in
    in large print
    in chữ lớn
    Sự in ra
    the book is not in print yet
    quyển sách chưa in
    the book is still in print
    quyển sách vẫn còn in để bán
    Dấu in; vết, dấu
    Tranh, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh in từ bản âm
    colour prints
    những bức ảnh màu
    Vải hoa in

    Định ngữ

    Bằng vải hoa in
    print dress
    áo bằng vải hoa in
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí
    Giấy in báo (như) newsprint

    Ngoại động từ

    Xuất bản, đăng báo, viết vào sách
    In, in dấu, in vết (lên vật gì)
    Rửa, in (ảnh)
    Viết (chữ) theo lối chữ in
    In hoa (vải)
    In, khắc (vào tâm trí)

    Cấu trúc từ

    in print
    vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà xuất bản (sách)
    Được in thành sách, lên báo.. (về một tác phẩm)
    out of print
    không còn có ở nhà xuất bản
    to rush into print
    ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bản in, vết in, (v) in

    Hóa học & vật liệu

    mẫu in
    vật in

    Toán & tin

    bản in, in

    Xây dựng

    bản vẽ in

    Kỹ thuật chung

    bản in
    bản sao
    hoa
    in
    ký hiệu
    dấu
    đầu gác thao (đúc)
    dấu in
    dấu vết
    ấn bản
    ảnh
    sự in

    Kinh tế

    bài in
    bài in, bản in
    bản in
    bản in (chứ không phải bản viết tay hai bản đánh máy)
    chữ in
    đăng báo
    xuất bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X