-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tju:b</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">tju:b</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 34: *V-ed: [[tubed]]*V-ed: [[tubed]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====ống, đèn=====+ =====ống=====- =====vật hìnhống=====+ ::&[[quot]];and" [[tube]]+ ::đèn "và"+ ::[[conical]] [[tube]]+ ::đèn ống+ ::[[control]] [[tube]]+ ::đèn điều khiển+ ::[[counting]] [[tube]]+ ::đèn đếm+ ::[[developmental]] [[tube]]+ ::ống nghiệm+ ::[[driver]] [[tube]]+ ::đèn điều khiển+ ::[[electron]] [[tube]]+ ::đèn điện tử+ ::[[memory]] [[tube]]+ ::ống nhớ- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tube tube] : Chlorine Online- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Tube.jpg|200px|]]- =====hầm tàu điện ngầm=====+ ==========- ==Yhọc==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống, đèn=====- =====vòi,ống=====+ - ==Điện==+ =====vật hình ống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====săm ô tô=====+ =====hầm tàu điện ngầm=====+ === Y học===+ =====vòi, ống=====+ === Điện===+ =====săm ô tô=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đặt ống=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đèn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặt ống=====+ - =====đèn=====+ =====đèn điện tử=====- + - =====đèn điện tử=====+ ::[[acorn]] [[tube]]::[[acorn]] [[tube]]::đèn điện từ nhỏ::đèn điện từ nhỏDòng 107: Dòng 117: ::bộ khuếch đại đèn điện tử::bộ khuếch đại đèn điện tử- =====đèn ống=====+ =====đèn ống=====- =====đường hầm=====+ =====đường hầm=====::[[draft]] [[tube]] [[tunnel]]::[[draft]] [[tube]] [[tunnel]]::đường hầm xả::đường hầm xả::[[tube]] [[transportation]]::[[tube]] [[transportation]]::vận tải theo đường hầm::vận tải theo đường hầm- =====đường ống=====+ =====đường ống=====::[[frosted]] [[tube]]::[[frosted]] [[tube]]::đường ống bị đông lạnh::đường ống bị đông lạnhDòng 121: Dòng 131: ::[[tube]] [[turn]]::[[tube]] [[turn]]::khuỷu cong của đường ống::khuỷu cong của đường ống- =====đường tàu điện ngầm=====+ =====đường tàu điện ngầm=====::[[tube]] [[railroad]]::[[tube]] [[railroad]]::đường tàu điện ngầm (hình tròn)::đường tàu điện ngầm (hình tròn)::[[tube]] [[railway]]::[[tube]] [[railway]]::đường tàu điện ngầm (hình tròn)::đường tàu điện ngầm (hình tròn)- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống cứng=====+ =====ống cứng=====- =====ống dẫn=====+ =====ống dẫn=====- =====ống mềm=====+ =====ống mềm=====- =====ống nhỏ=====+ =====ống nhỏ=====- =====ruột xe=====+ =====ruột xe=====::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]::ruột xe vá tự động::ruột xe vá tự động- =====săm (ô tô)=====+ =====săm (ô tô)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====ống nghiệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ống nghiệm=====+ ::[[bouillon]] [[tube]]::[[bouillon]] [[tube]]::ống nghiệm canh thịt::ống nghiệm canh thịtDòng 153: Dòng 160: ::[[potato]] [[tube]]::[[potato]] [[tube]]::ống nghiệm đựng khoai tây::ống nghiệm đựng khoai tây- =====ống nhỏ=====+ =====ống nhỏ=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống kim loại mềm=====+ =====ống kim loại mềm=====::[[collapsible]] [[tube]]::[[collapsible]] [[tube]]::ống kim loại mềm dựng bột nhào::ống kim loại mềm dựng bột nhào- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tube tube] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[cannula]] , [[chute]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[duct]] , [[hose]] , [[pipe]] , [[pipeline]] , [[pipette]] , [[straw]] , [[subway]] , [[television]] , [[tunnel]] , [[valinch]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N. & v.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====N.=====+ - + - =====A long hollow rigid or flexible cylinder,esp.for holding or carrying air,liquids,etc.=====+ - + - =====A soft metal orplasticcylindersealed at one end and having a screw cap at theother,for holding a semi-liquid substance ready for use (a tubeof toothpaste).=====+ - + - =====Anat. & Zool. a hollow cylindrical organ inthe body (bronchial tubes; Fallopian tubes).=====+ - + - =====(often prec. bythe) colloq. the London underground railway system (went bytube).=====+ - + - =====A a cathode-ray tube esp. in atelevisionset. b(prec. by the) esp. US colloq. television.=====+ - + - =====US a thermionicvalve.=====+ - + - ====== inner tube.=====+ - + - =====The cylindrical body of a windinstrument.=====+ - + - =====Austral. sl. a can of beer.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Equipwith tubes.=====+ - + - =====Enclose in a tube.=====+ - + - =====Tubeless adj. (esp. insense 7 of n.). tubelike adj.[F tube or L tubus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện tử
- acorn tube
- đèn điện từ nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- electron tube base
- đế đèn điện tử
- electron tube envelope
- vỏ đèn điện tử
- electron tube grid
- lưới đèn điện tử
- electron tube heater
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube holder
- giá đèn điện tử
- electron tube neck
- cổ đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- industrial electronic tube
- đèn điện tử công nghiệp
- loctal tube
- đèn loctan (đèn điện tử)
- miniature tube
- đèn điện tử loại nhỏ
- single grid tube
- đèn (điện tử) một lưới
- triode tube
- đèn điện tử ba cực
- tube tester
- máy thử đèn điện tử
- types of tube
- các loại đèn điện tử
- undulating beam interaction electron tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đèn điện tử
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ