-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) tuổi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jə:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">jyə:</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 29: ::[[old]] [[beyond]] [[one's]] [[years]]::[[old]] [[beyond]] [[one's]] [[years]]::già trước tuổi::già trước tuổi+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[it]] [[heaps]] [[years]] [[on]] [[me]] =====+ ::cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi+ ===== [[year]] [[by]] [[year]] =====+ ::theo thời gian, năm tháng trôi qua+ ===== [[for]] [[years]] =====+ ::nhiều năm trời+ ===== [[years]] [[of]] [[discretion]] =====+ ::tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành+ ===== [[all]] [[year]] [[round]] =====+ ::quanh năm suốt tháng+ ===== [[Donkey's]] [[years]] =====+ ::Một thời gian rất dài+ ===== [[man]] [[of]] [[the]] [[year]] =====+ ::nhân vật nổi bật trong năm+ ===== [[never]] [[in]] [[years]] =====+ ::dứt khoát không bao giờ+ ===== [[to]] [[put]] [[years]] [[on]] [[sb]] =====+ ::làm cho ai già đi+ ===== [[to]] [[ring]] [[out]] [[the]] [[old]] [[year]] [[and]] [[ring]] [[in]] [[the]] [[new]] =====+ ::thông báo năm cũ kết thúc, và chào mừng năm mới+ ===== [[year]] [[after]] [[year]] =====+ ::hết năm này sang năm khác+ ===== [[to]] [[take]] [[years]] [[off]] [[sb]] =====+ ::làm cho ai trẻ ra+ ===== [[the]] [[year]] [[dot]] =====+ ::cách đây rất lâu+ ===== [[year]] [[in]], [[year]] [[out]] =====+ ::hằng năm, năm nào cũng vậy+ ===== [[year]] [[of]] [[grace]], [[year]] [[of]] [[our]] [[Lord]] =====+ ::năm dương lịch- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====năm=====+ =====năm=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====năm=====+ ::[[commercial]] [[year]]+ ::(toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)+ ::[[fiscal]] [[year]]+ ::năm tài chính+ ::[[leap]] [[year]]+ ::năm nhuận+ ::[[light]] [[year]]+ ::(thiên văn ) năm ánh sáng+ ::[[sidereal]] [[year]]+ ::năm vũ trụ (365 ngày)+ === Kỹ thuật chung ===+ =====năm=====+ === Kinh tế ===+ =====năm=====- =====niên độ=====+ =====niên độ=====::[[policy]] [[year]]::[[policy]] [[year]]::niên độ của đơn bảo hiểm::niên độ của đơn bảo hiểm- =====tài khóa=====+ =====tài khóa=====::[[bank]] [[year]]::[[bank]] [[year]]::tài khóa ngân hàng::tài khóa ngân hàngDòng 79: Dòng 116: ::[[year-to-year]]::[[year-to-year]]::cộng dồn trên tài khóa mỗi năm::cộng dồn trên tài khóa mỗi năm- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=year year] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[twelvemonth]] , [[agedness]] , [[elderliness]] , [[senectitude]] , [[senescence]] , [[eon]] , [[eternity]] , [[long]]- === Nguồn khác===+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=year&searchtitlesonly=yes year] : bized+ :[[annual]] , [[annually]] , [[per annum]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====(also astronomical year,equinoctial year,natural year,solar year,tropical year) the time occupied by the earth in onerevolution round the sun,365 days,5 hours,48 minutes, and 46seconds in length (cf. sidereal year).=====+ - + - =====(also calendar year,civil year) the period of 365 days (common year) or 366 days(see leap year) from 1 Jan. to 31 Dec., used for reckoning timein ordinary affairs.=====+ - + - =====A a period of the same length as thisstarting at any point (four years ago). b such a period interms of a particular activity etc. occupying its duration(school year; tax year).=====+ - + - =====(in pl.) age or time of life (youngfor his years).=====+ - + - =====(usu. in pl.) colloq. a verylongtime (ittook years to get served).=====+ - + - =====A group of students enteringcollege etc. in the same academic year.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
năm
- commercial year
- (toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)
- fiscal year
- năm tài chính
- leap year
- năm nhuận
- light year
- (thiên văn ) năm ánh sáng
- sidereal year
- năm vũ trụ (365 ngày)
Kinh tế
tài khóa
- bank year
- tài khóa ngân hàng
- current year
- tài khóa này
- end of the financial year
- cuối năm tài khóa
- end of the financial year
- cuối tài khóa
- financial year
- năm báo cáo tài khóa
- fiscal year
- năm kế tóan tài khóa
- fiscal year
- năm ngân sách tài khóa
- last financial year
- tài khóa vừa qua
- past year
- tài khóa trước
- preceding fiscal year
- tài khóa trước
- second half (year)
- nửa năm cuối (của tài khóa)
- year-end closing
- sự kết thúc tài khóa
- year-end dividend
- cổ tức cuối năm, cuối tài khóa
- year-end file
- hồ sơ của tài khóa hiện hành
- year-end stock-taking
- việc kiểm kê cuối tài khóa, cuối năm
- year-to-year
- cộng dồn trên tài khóa mỗi năm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ