-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ */'''<font color="red">'tri:tmənt</font>'''/- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">'tri:tmənt==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 17: =====Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)==========Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khảo luận=====+ - ==Điện==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự xử lý, sự gia công=====- =====việcgia công=====+ - =====việc xử lí=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự xử lý, sự gia công, sự ngâm tẩm, sự nhiệtluyện, sự điều trị=====+ + === Điện lạnh===+ =====khảo luận=====+ === Điện===+ =====việc gia công=====+ + =====việc xử lí=====::[[oil]] [[treatment]]::[[oil]] [[treatment]]::việc xử lí đầu::việc xử lí đầuDòng 35: Dòng 37: ::[[water]] [[treatment]]::[[water]] [[treatment]]::việc xử lí nước::việc xử lí nước- =====việc nhiệt luyện=====+ =====việc nhiệt luyện=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bảo quản=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảo quản=====+ ::[[preservative]] [[treatment]] [[of]] [[timber]]::[[preservative]] [[treatment]] [[of]] [[timber]]::sự xử lý bảo quản gỗ::sự xử lý bảo quản gỗ- =====đối xử=====+ =====đối xử=====- =====sự chế biến=====+ =====sự chế biến=====- =====sự xử lý=====+ =====sự xử lý=====+ xử lý- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đãi ngộ=====- =====đãi ngộ=====+ =====sự chế biến=====- + - =====sự chế biến=====+ ::[[after-treatment]]::[[after-treatment]]::sự chế biến tiếp theo::sự chế biến tiếp theo- =====sự xử lý=====+ =====sự xử lý=====- + - =====sự xử lý, đãi ngộ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Often, treatment of. behaviour (towards), conduct(towards), action (towards), handling (of), care (of),management (of), dealing(s) (with), manipulation (of), reception(of); usage (of): I am not accustomed to such rude treatment.Your treatment of our customers must be more courteous, MissDavidson. 2 therapy, care, curing, remedying, healing: Theyreceived extensive medical treatment for the injuries they hadsustained.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A process or manner of behaving towards or dealing with aperson or thing (received rough treatment).=====+ - + - =====The applicationof medical care or attention to a patient.=====+ - + - =====A manner oftreating a subject in literature or art.=====+ - + - =====(prec. by the)colloq. the customary way of dealing with a person, situation,etc. (got the full treatment).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=treatment treatment] :National Weather Service+ =====sự xử lý, đãi ngộ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[analysis]] , [[cure]] , [[diet]] , [[doctoring]] , [[healing]] , [[hospitalization]] , [[medication]] , [[medicine]] , [[operation]] , [[prescription]] , [[regimen]] , [[remedy]] , [[surgery]] , [[therapeutics]] , [[therapy]] , [[action towards]] , [[angle]] , [[approach]] , [[behavior towards]] , [[conduct]] , [[custom]] , [[dealing]] , [[employment]] , [[execution]] , [[habit]] , [[line]] , [[management]] , [[manipulation]] , [[manner]] , [[method]] , [[mode]] , [[modus operandi]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[proceeding]] , [[processing]] , [[reception]] , [[strategy]] , [[usage]] , [[way]] , [[care]] , [[rehabilitation]] , [[action]] , [[antidote]] , [[application]] , [[handling]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[harm]] , [[hurt]] , [[injury]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
- /'tri:tmənt/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , cure , diet , doctoring , healing , hospitalization , medication , medicine , operation , prescription , regimen , remedy , surgery , therapeutics , therapy , action towards , angle , approach , behavior towards , conduct , custom , dealing , employment , execution , habit , line , management , manipulation , manner , method , mode , modus operandi , practice , procedure , proceeding , processing , reception , strategy , usage , way , care , rehabilitation , action , antidote , application , handling
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ