-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự không làm tròn, sự chểnh mảng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ou´miʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: - == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự lược bớt=====- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====quên đi=====- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bỏsót=====+ =====sự bỏ qua, sự bỏ đi=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự bỏ đi=====- =====sự bỏqua=====+ === Xây dựng===+ =====quên đi=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====bỏ sót=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự bỏ đi=====- =====sựđứt đoạn=====+ =====sự bỏ qua=====- =====sự gián đoạn=====+ =====sự đứt đoạn=====+ + =====sự gián đoạn=====::[[omission]] [[of]] [[beds]]::[[omission]] [[of]] [[beds]]::sự gián đoạn trong vỉa::sự gián đoạn trong vỉa- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[blank]] , [[breach]] , [[break]] , [[cancellation]] , [[carelessness]] , [[chasm]] , [[cutting out]] , [[default]] , [[disregard]] , [[disregardance]] , [[elimination]] , [[elision]] , [[excluding]] , [[exclusion]] , [[failing]] , [[failure]] , [[forgetfulness]] , [[gap]] , [[hiatus]] , [[ignoring]] , [[inadvertence]] , [[inadvertency]] , [[lack]] , [[lacuna]] , [[lapse]] , [[leaving out]] , [[missing]] , [[neglect]] , [[noninclusion]] , [[overlook]] , [[overlooking]] , [[oversight]] , [[passing over]] , [[preclusion]] , [[preterition]] , [[pretermission]] , [[prohibition]] , [[repudiation]] , [[skip]] , [[slighting]] , [[slip]] , [[withholding]] , [[delinquency]] , [[dereliction]] , [[aphaeresis]] , [[aphesis]] , [[apocope]] , [[ellipsis]] , [[error]] , [[haplology]] , [[misfeasance]] , [[negligence]] , [[non-performance]] , [[omittance]] , [[paralipomena]] , [[paralipsis]] , [[syncope]]- =====Non-inclusion,omitting,leaving out or off,excluding,eliminating,dropping,skipping; exclusion,exception,deletion,elimination,excision: The omission of your name from the listwas a mistake. Allowing for inadvertent omissions,the inventoryis complete. 2failure,default, neglect,dereliction,oversight,shortcoming, negligence: She is being punished forher innocent omission in failing to notify the police while heis at liberty despite his deliberate commission of a crime.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[addition]] , [[inclusion]] , [[insertion]] , [[remembrance]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====The act or an instance of omitting or being omitted.=====+ - + - =====Something that has been omitted or overlooked.=====+ - + - =====Omissive adj.[ME f. OF omission or LL omissio (as OMIT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=omission omission]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=omission&submit=Search omission]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=omission omission]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blank , breach , break , cancellation , carelessness , chasm , cutting out , default , disregard , disregardance , elimination , elision , excluding , exclusion , failing , failure , forgetfulness , gap , hiatus , ignoring , inadvertence , inadvertency , lack , lacuna , lapse , leaving out , missing , neglect , noninclusion , overlook , overlooking , oversight , passing over , preclusion , preterition , pretermission , prohibition , repudiation , skip , slighting , slip , withholding , delinquency , dereliction , aphaeresis , aphesis , apocope , ellipsis , error , haplology , misfeasance , negligence , non-performance , omittance , paralipomena , paralipsis , syncope
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ