• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'pʌgnənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    ====='''<font color="red">/ri'pʌgnənt/</font>'''=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 12:
    ::đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải
    ::đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Repulsive, abhorrent, disgusting, off-putting, offensive,repellent, revolting, vile, abominable, loathsome, foul,distasteful, unpalatable, unsavoury, execrable, intolerable,obnoxious, noisome, nauseating, nauseous, sickening, unpleasant,objectionable: I find the very thought of seeing them againrepugnant.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by to) extremely distasteful.=====
     
    - 
    -
    =====(oftenfoll. by to) contradictory.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll. by with)incompatible.=====
     
    -
    =====Poet. refractory; resisting.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abhorrent]] , [[abominable]] , [[adverse]] , [[against]] , [[alien]] , [[antagonistic]] , [[antipathetic]] , [[averse]] , [[conflicting]] , [[contradictory]] , [[counter]] , [[creepy ]]* , [[different]] , [[disagreeable]] , [[disgusting]] , [[distasteful]] , [[extraneous]] , [[extrinsic]] , [[foreign]] , [[foul]] , [[hateful]] , [[horrid]] , [[incompatible]] , [[inconsistent]] , [[inconsonant]] , [[inimical]] , [[in opposition]] , [[invidious]] , [[loathsome]] , [[nasty]] , [[nauseating]] , [[noisome]] , [[objectionable]] , [[odious]] , [[offensive]] , [[opposed]] , [[opposite]] , [[repellent]] , [[revolting]] , [[revulsive]] , [[sickening]] , [[unconformable]] , [[unfitted]] , [[unfriendly]] , [[vile]] , [[contemptible]] , [[despicable]] , [[despisable]] , [[detestable]] , [[infamous]] , [[lousy]] , [[low]] , [[mean]] , [[nefarious]] , [[obnoxious]] , [[rotten]] , [[shabby]] , [[wretched]] , [[incongruent]] , [[incongruous]] , [[bitter]] , [[contrary]] , [[fulsome]] , [[hostile]] , [[refractory]] , [[repulsive]] , [[sordid]] , [[squalid]] , [[ugly]] , [[unpleasant]] , [[unsavory]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[friendly]] , [[good]] , [[nice]] , [[pleasant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri'pʌgnənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa
    to be repugnant to someone
    ghét người nào
    Chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng
    a mind repugnant to reason
    đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X