• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (02:10, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bʌbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'b^bl</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 30:
    * Ving:[[bubbling]]
    * Ving:[[bubbling]]
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ dộp sơn (nhỏ)=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bọt ống thuỷ=====
    -
    =====bong bóng từ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Bọt, lỗ rỗ, nổi bọt=====
    -
    =====bong bóng=====
    +
     
     +
    === Ô tô===
     +
    =====chỗ dộp sơn (nhỏ)=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====bong bóng từ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bong bóng=====
    ::[[bubble]] [[test]]
    ::[[bubble]] [[test]]
    ::kiểm tra bong bóng
    ::kiểm tra bong bóng
    ::[[soap]] [[bubble]] [[test]]
    ::[[soap]] [[bubble]] [[test]]
    ::sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    ::sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    -
    =====bong bóng khí=====
    +
    =====bong bóng khí=====
    -
     
    +
    -
    =====bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bọt khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bọt không khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ rỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nổi bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sủi bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bong bóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cạm bẫy thương nghiệp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cơn sốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nổi bọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự gian lận trong buôn bán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nổi bong bóng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sủi tăm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xe hơi cỡ nhỏ=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====bọt=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bubble bubble] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====bọt khí=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Blister, air pocket, globule, droplet: This paintedsurface is full of air bubbles.=====
    +
    =====bọt không khí=====
    -
    =====Bubbles. froth, foam, suds,lather, spume; effervescence, carbonation, fizz: The cider isfull of bubbles.=====
    +
    =====lỗ rỗ=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====nổi bọt=====
    -
    =====Foam, froth, boil, seethe, fizz: A pot of soup wasbubbling on the stove.=====
    +
    =====sôi=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sủi bọt=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bong bóng=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====cạm bẫy thương nghiệp=====
    -
    =====A a thin sphere of liquid enclosing air etc. ban air-filled cavity in a liquid or a solidified liquid such asglass or amber.=====
    +
    =====cơn sốt=====
    -
    =====The sound or appearance of boiling.=====
    +
    =====nổi bọt=====
    -
    =====Atransparent domed cavity.=====
    +
    =====sự gian lận trong buôn bán=====
    -
    =====A visionary or unrealistic projector enterprise (the South Sea Bubble).=====
    +
    =====sự nổi bong bóng=====
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====sự sôi=====
    -
    =====Rise in orsend up bubbles.=====
    +
    =====sự sủi tăm=====
    -
    =====Make the sound of boiling.=====
    +
    =====xe hơi cỡ nhỏ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====bọt, bong bóng=====
    -
    =====A bath with this added. bubble car Brit. a smallmotor car with a transparent dome. bubble chamber Physics anapparatus designed to make the tracks of ionizing particlesvisible as a row of bubbles in a liquid. bubble gum chewing-gumthat can be blown into bubbles. bubble memory Computing a typeof memory which stores data as a pattern of magnetized regionsin a thin layer of magnetic material. bubble over (often foll.by with) be exuberant with laughter, excitement, anger, etc.bubble pack a small package enclosing goods in a transparentmaterial on a backing. [ME: prob. imit.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[air ball]] , [[balloon]] , [[barm]] , [[bead]] , [[blister]] , [[blob]] , [[drop]] , [[droplet]] , [[effervescence]] , [[foam]] , [[froth]] , [[lather]] , [[sac]] , [[spume]] , [[vesicle]] , [[castle in the air]] , [[chimera]] , [[dream]] , [[fantasy]] , [[pipe dream]] , [[rainbow]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boil]] , [[burble]] , [[churn]] , [[eddy]] , [[effervesce]] , [[erupt]] , [[fester]] , [[fizz]] , [[gurgle]] , [[gush]] , [[issue]] , [[moil]] , [[murmur]] , [[percolate]] , [[ripple]] , [[seep]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[smolder]] , [[sparkle]] , [[spume]] , [[stir]] , [[swash]] , [[trickle]] , [[well]] , [[cream]] , [[froth]] , [[lather]] , [[suds]] , [[yeast]] , [[lap]] , [[splash]] , [[burn]] , [[ferment]] , [[air]] , [[bead]] , [[blister]] , [[blob]] , [[blubber]] , [[deceive]] , [[delusive]] , [[empty]] , [[foam]] , [[globule]] , [[popple]] , [[sac]] , [[seed]] , [[slosh]] , [[speculation]] , [[trifle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´bʌbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bong bóng, bọt, tăm
    soap bubble
    bong bóng, xà bông
    to blow bubbles
    thổi bong bóng
    Điều hão huyền, ảo tưởng
    Sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
    to prick the bubble

    Xem prick

    Nội động từ

    Nổi bong bóng, nổi bọt
    Sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
    (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
    to bubble over with joy
    mừng quýnh lên
    to bubble over with wrath
    giận sôi lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bọt ống thuỷ

    Cơ - Điện tử

    Bọt, lỗ rỗ, nổi bọt

    Ô tô

    chỗ dộp sơn (nhỏ)

    Điện tử & viễn thông

    bong bóng từ

    Kỹ thuật chung

    bong bóng
    bubble test
    kiểm tra bong bóng
    soap bubble test
    sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    bong bóng khí
    bọt
    bọt khí
    bọt không khí
    lỗ rỗ
    nổi bọt
    sôi
    sủi bọt

    Kinh tế

    bong bóng
    cạm bẫy thương nghiệp
    cơn sốt
    nổi bọt
    sự gian lận trong buôn bán
    sự nổi bong bóng
    sự sôi
    sự sủi tăm
    xe hơi cỡ nhỏ

    Địa chất

    bọt, bong bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X