-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Year tại CĐ Kythuatđóng góp từ Year tại CĐ Kinhte)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">jə:</font>'''/ ==========/'''<font color="red">jə:</font>'''/ =====Dòng 65: Dòng 61: ::năm dương lịch::năm dương lịch- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin========năm==========năm=====- ==Kinh tế==+ ::[[commercial]] [[year]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)- + ::[[fiscal]] [[year]]+ ::năm tài chính+ ::[[leap]] [[year]]+ ::năm nhuận+ ::[[light]] [[year]]+ ::(thiên văn ) năm ánh sáng+ ::[[sidereal]] [[year]]+ ::năm vũ trụ (365 ngày)+ === Kỹ thuật chung ===+ =====năm=====+ === Kinh tế ========năm==========năm=====Dòng 110: Dòng 116: ::[[year-to-year]]::[[year-to-year]]::cộng dồn trên tài khóa mỗi năm::cộng dồn trên tài khóa mỗi năm- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=year year] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[twelvemonth]] , [[agedness]] , [[elderliness]] , [[senectitude]] , [[senescence]] , [[eon]] , [[eternity]] , [[long]]- === Nguồn khác===+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=year&searchtitlesonly=yes year] : bized+ :[[annual]] , [[annually]] , [[per annum]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====(also astronomical year,equinoctial year,natural year,solar year,tropical year) the time occupied by the earth in onerevolution round the sun,365 days,5 hours,48 minutes, and 46seconds in length (cf. sidereal year).=====+ - + - =====(also calendar year,civil year) the period of 365 days (common year) or 366 days(see leap year) from 1 Jan. to 31 Dec., used for reckoning timein ordinary affairs.=====+ - + - =====A a period of the same length as thisstarting at any point (four years ago). b such a period interms of a particular activity etc. occupying its duration(school year; tax year).=====+ - + - =====(in pl.) age or time of life (youngfor his years).=====+ - + - =====(usu. in pl.) colloq. a verylongtime (ittook years to get served).=====+ - + - =====A group of students enteringcollege etc. in the same academic year.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
năm
- commercial year
- (toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)
- fiscal year
- năm tài chính
- leap year
- năm nhuận
- light year
- (thiên văn ) năm ánh sáng
- sidereal year
- năm vũ trụ (365 ngày)
Kinh tế
tài khóa
- bank year
- tài khóa ngân hàng
- current year
- tài khóa này
- end of the financial year
- cuối năm tài khóa
- end of the financial year
- cuối tài khóa
- financial year
- năm báo cáo tài khóa
- fiscal year
- năm kế tóan tài khóa
- fiscal year
- năm ngân sách tài khóa
- last financial year
- tài khóa vừa qua
- past year
- tài khóa trước
- preceding fiscal year
- tài khóa trước
- second half (year)
- nửa năm cuối (của tài khóa)
- year-end closing
- sự kết thúc tài khóa
- year-end dividend
- cổ tức cuối năm, cuối tài khóa
- year-end file
- hồ sơ của tài khóa hiện hành
- year-end stock-taking
- việc kiểm kê cuối tài khóa, cuối năm
- year-to-year
- cộng dồn trên tài khóa mỗi năm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ