-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'stifnis</font>'''/==========/'''<font color="red">'stifnis</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 22: =====Sự đặc, sự quánh; tính chất không lỏng==========Sự đặc, sự quánh; tính chất không lỏng=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====độ bền vững=====+ - =====độ cứng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ bền vững=====+ + =====độ cứng=====::[[acoustic]] [[stiffness]]::[[acoustic]] [[stiffness]]::độ cứng âm thanh::độ cứng âm thanhDòng 123: Dòng 118: ::[[variable]] [[stiffness]]::[[variable]] [[stiffness]]::độ cứng thay đổi::độ cứng thay đổi- =====độ cứng vững=====+ =====độ cứng vững=====::[[specific]] [[stiffness]]::[[specific]] [[stiffness]]::độ cứng vững riêng::độ cứng vững riêng::[[stiffness]] [[test]]::[[stiffness]] [[test]]::sự thử độ cứng vững::sự thử độ cứng vững- =====độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)=====+ =====độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)=====- + - =====độ rắn=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====độ rắn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stiffness stiffness] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stiffness stiffness] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stiffness stiffness] :Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[constraint]] , [[firmness]] , [[formality]] , [[inflexibility]] , [[precision]] , [[prudery]] , [[rigidity]] , [[rigor]] , [[tension]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ease]] , [[flaccidity]] , [[flexibility]] , [[informality]] , [[limpness]] , [[pliability]] , [[relaxation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ cứng
- acoustic stiffness
- độ cứng âm thanh
- axial stiffness
- độ cứng dọc trục
- beam of constant stiffness
- dầm cùng độ cứng
- bending stiffness
- độ cứng chống uốn
- bending stiffness
- độ cứng uốn
- bending stiffness tester
- máy thử độ cứng uốn
- compression stiffness
- độ cứng nén
- constant stiffness
- độ cứng không đổi
- constant stiffness
- độ cứng ổn định
- dynamic stiffness
- độ cứng động lực
- effective stiffness
- độ cứng quy đổi
- excessive stiffness
- độ cứng quá lớn
- final stiffness
- độ cứng hữu hạn
- flexural stiffness
- độ cứng chống uốn
- longitudinal stiffness
- độ cứng trên phương dọc
- materials stiffness
- độ cứng của vật liệu
- momentary stiffness
- độ cứng tức thời
- overall stiffness
- độ cứng tổng thể
- overall stiffness matrix
- ma trận độ cứng tổng thể
- radius of relative stiffness
- bán kính độ cứng tương đối
- reduced stiffness
- độ cứng quy đổi
- relative stiffness
- độ cứng tương đối
- shear stiffness
- độ cứng chống cắt
- shear stiffness
- độ cứng trượt
- specific stiffness
- độ cứng vững riêng
- spring stiffness
- độ cứng của lò xo
- stiffness coefficient
- hệ số độ cứng
- stiffness constraint
- ràng buộc về độ cứng
- stiffness factor
- hệ số độ cứng
- stiffness influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng độ cứng
- stiffness load
- tải trọng thử độ cứng
- stiffness matrix
- ma trận độ cứng
- stiffness of bogie bolster suspension spring
- độ cứng của lò xo xà nhún giá chuyển
- stiffness of structure
- độ cứng của kết cấu
- stiffness of structure
- độ cứng kết cấu
- stiffness of the section of the track
- độ cứng mặt cắt ngang đường
- stiffness ratio
- hệ số độ cứng
- stiffness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- stiffness test
- sự thử độ cứng vững
- stiffness test
- thí nghiệm độ cứng
- structural stiffness matrix
- ma trận độ cứng kết cấu
- suspension spring stiffness
- độ cứng hệ thống lò xo
- tension stiffness
- độ cứng kéo
- torsional stiffness
- độ cứng chống xoắn
- variable stiffness
- độ cứng thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- constraint , firmness , formality , inflexibility , precision , prudery , rigidity , rigor , tension
Từ trái nghĩa
noun
- ease , flaccidity , flexibility , informality , limpness , pliability , relaxation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ