• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pə'petjuəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pə'petjuəl</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::hình phạt chung thân
    ::hình phạt chung thân
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====liên tục=====
    +
    =====thường xuyên, liên tục=====
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====liên tục=====
    ::[[perpetual]] [[kiln]]
    ::[[perpetual]] [[kiln]]
    ::lò liên tục
    ::lò liên tục
    -
    =====thường xuyên=====
    +
    =====thường xuyên=====
    -
    =====vĩnh cửu=====
    +
    =====vĩnh cửu=====
    ::[[perpetual]] [[mobile]]
    ::[[perpetual]] [[mobile]]
    ::động cơ vĩnh cửu
    ::động cơ vĩnh cửu
    Dòng 41: Dòng 41:
    ::[[perpetual]] [[motion]] [[of]] [[the]] [[first]] [[kind]]
    ::[[perpetual]] [[motion]] [[of]] [[the]] [[first]] [[kind]]
    ::chuyển động vĩnh cửu loại một
    ::chuyển động vĩnh cửu loại một
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abiding]] , [[ceaseless]] , [[constant]] , [[continued]] , [[continuous]] , [[endless]] , [[enduring]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[going on]] , [[immortal]] , [[imperishable]] , [[incessant]] , [[infinite]] , [[interminable]] , [[intermittent]] , [[never-ceasing]] , [[never-ending]] , [[perdurable]] , [[perennial]] , [[permanent]] , [[persistent]] , [[recurrent]] , [[recurring]] , [[reoccurring]] , [[repeated]] , [[repeating]] , [[repetitious]] , [[returning]] , [[sempiternal]] , [[unceasing]] , [[unchanging]] , [[undying]] , [[unending]] , [[unfailing]] , [[uninterrupted]] , [[unremitting]] , [[without end]] , [[amaranthine]] , [[world without end]] , [[around-the-clock]] , [[nonstop]] , [[ongoing]] , [[relentless]] , [[round-the-clock]] , [[timeless]] , [[continual]] , [[ever]]
    -
    =====Eternal, infinite, everlasting, never-ending, unending,perennial, ageless, timeless, long-lived, permanent, unceasing,lasting, enduring, unvarying, unchanging, immutable, invariable,undeviating, Literary sempiternal: They declared theirperpetual love for each other.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Constant, uninterrupted,continuous, unfailing, incessant, persistent, unremitting,unending, non-stop, endless, recurrent, continual, repetitive:Why should we have to listen to the neighbours' perpetualbickering?=====
    +
    :[[brief]] , [[ephemeral]] , [[fleeting]] , [[momentary]] , [[temporary]] , [[transient]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eternal; lasting for ever or indefinitely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Continuous, uninterrupted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. frequent, much repeated(perpetual interruptions).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Permanent during life (perpetualsecretary).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Perpetualism n. perpetually adv. [ME f. OF perpetuel f. Lperpetualis f. perpetuus f. perpes -etis continuous]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=perpetual perpetual] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=perpetual&submit=Search perpetual] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perpetual perpetual] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pə'petjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vĩnh viễn, bất diệt
    the perpetual snow of the Arctic
    tuyết (rơi) thường xuyên ở Bắc cực
    Không ngớt, không ngừng; liên tục
    perpetual motion
    sự chuyển động không ngừng
    (thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên
    perpetual nagging
    sự mè nheo suốt, sự rầy la liên miên
    Suốt đời, chung thân
    perpetual punishment
    hình phạt chung thân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thường xuyên, liên tục

    Kỹ thuật chung

    liên tục
    perpetual kiln
    lò liên tục
    thường xuyên
    vĩnh cửu
    perpetual mobile
    động cơ vĩnh cửu
    perpetual motion
    chuyển động vĩnh cửu
    perpetual motion engine
    động cơ chuyển động vĩnh cửu
    perpetual motion of the first kind
    chuyển động vĩnh cửu loại một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X