-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====số khuyết=====- |}+ + ::[[deficiency]] [[of]] [[a]] [[curve]]+ ::số khuyết của một đường cong+ ::[[effective]] [[deficiency]]+ ::số khuyết hữu hiệu+ ::[[virtual]] [[deficiency]]+ ::số khuyết ảo+ + === Y học====== Y học========sự thiếu, thiếu hụt==========sự thiếu, thiếu hụt=====Dòng 29: Dòng 37: =====chỗ hụt==========chỗ hụt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ thiếu=====+ =====chỗ thiếu=====- =====khuyết tật=====+ =====khuyết tật=====- =====nhược điểm=====+ =====nhược điểm=====- =====số khuyết=====+ =====số khuyết=====::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] semi-Euclidian [[space]]::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] semi-Euclidian [[space]]::số khuyết của một không gian nửa Ơclít::số khuyết của một không gian nửa ƠclítDòng 48: Dòng 56: ::[[virtual]] [[deficiency]]::[[virtual]] [[deficiency]]::số khuyết ảo::số khuyết ảo- =====sự hụt=====+ =====sự hụt=====- =====sự thiếu=====+ =====sự thiếu=====::[[water]] [[deficiency]]::[[water]] [[deficiency]]::sự thiếu nước::sự thiếu nước- =====sự thiếu hụt=====+ =====sự thiếu hụt==========sự trục trặc==========sự trục trặc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự không đầy đủ=====+ =====sự không đầy đủ=====- =====sự thiếu hụt=====+ =====sự thiếu hụt=====::[[deficiency]] [[in]] [[weight]]::[[deficiency]] [[in]] [[weight]]::sự thiếu hụt trọng lượng::sự thiếu hụt trọng lượngDòng 66: Dòng 74: ::[[working]] [[capital]] [[deficiency]]::[[working]] [[capital]] [[deficiency]]::sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt::sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt- =====thâm hut=====+ =====thâm hut=====::[[net]] [[deficiency]]::[[net]] [[deficiency]]::thâm hụt tịnh::thâm hụt tịnh- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deficiency deficiency] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deficiency&searchtitlesonly=yes deficiency]: bized+ :[[absence]] , [[bug ]]* , [[dearth]] , [[defalcation]] , [[default]] , [[defect]] , [[deficit]] , [[demerit]] , [[dereliction]] , [[failing]] , [[failure]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[frailty]] , [[glitch ]]* , [[inability to hack it]] , [[insufficience]] , [[insufficiency]] , [[lack]] , [[loss]] , [[need]] , [[neglect]] , [[paucity]] , [[privation]] , [[scantiness]] , [[scarcity]] , [[shortage]] , [[shortcoming]] , [[sin]] , [[want]] , [[weakness]] , [[inadequacy]] , [[poverty]] , [[scantness]] , [[scarceness]] , [[shortfall]] , [[underage]] , [[glitch]] , [[imperfection]] , [[meagreness]] , [[minus]]- ===Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====(pl. -ies) 1 the state or condition of being deficient.=====+ :[[adequacy]] , [[enough]] , [[faultlessness]] , [[perfection]] , [[plenty]] , [[satisfaction]] , [[sufficiency]] , [[superfluity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(usu. foll. by of) a lack or shortage.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====A thing lacking.=====+ - + - =====The amount by which a thing,esp. revenue,falls short.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
số khuyết
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- deficiency (defect) of a triangle
- số khuyết của một tam giác
- deficiency of a curve
- số khuyết của một đường cong
- effective deficiency
- số khuyết hiệu dụng
- effective deficiency
- số khuyết hữu hiệu
- virtual deficiency
- số khuyết ảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , bug * , dearth , defalcation , default , defect , deficit , demerit , dereliction , failing , failure , fault , flaw , frailty , glitch * , inability to hack it , insufficience , insufficiency , lack , loss , need , neglect , paucity , privation , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , sin , want , weakness , inadequacy , poverty , scantness , scarceness , shortfall , underage , glitch , imperfection , meagreness , minus
Từ trái nghĩa
noun
- adequacy , enough , faultlessness , perfection , plenty , satisfaction , sufficiency , superfluity
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ