• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:15, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====số khuyết=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[deficiency]] [[of]] [[a]] [[curve]]
     +
    ::số khuyết của một đường cong
     +
    ::[[effective]] [[deficiency]]
     +
    ::số khuyết hữu hiệu
     +
    ::[[virtual]] [[deficiency]]
     +
    ::số khuyết ảo
     +
     
     +
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====sự thiếu, thiếu hụt=====
    =====sự thiếu, thiếu hụt=====
    Dòng 29: Dòng 37:
    =====chỗ hụt=====
    =====chỗ hụt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chỗ thiếu=====
    +
    =====chỗ thiếu=====
    -
    =====khuyết tật=====
    +
    =====khuyết tật=====
    -
    =====nhược điểm=====
    +
    =====nhược điểm=====
    -
    =====số khuyết=====
    +
    =====số khuyết=====
    ::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] semi-Euclidian [[space]]
    ::[[deficiency]] (defect) [[of]] [[a]] semi-Euclidian [[space]]
    ::số khuyết của một không gian nửa Ơclít
    ::số khuyết của một không gian nửa Ơclít
    Dòng 48: Dòng 56:
    ::[[virtual]] [[deficiency]]
    ::[[virtual]] [[deficiency]]
    ::số khuyết ảo
    ::số khuyết ảo
    -
    =====sự hụt=====
    +
    =====sự hụt=====
    -
    =====sự thiếu=====
    +
    =====sự thiếu=====
    ::[[water]] [[deficiency]]
    ::[[water]] [[deficiency]]
    ::sự thiếu nước
    ::sự thiếu nước
    -
    =====sự thiếu hụt=====
    +
    =====sự thiếu hụt=====
    =====sự trục trặc=====
    =====sự trục trặc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự không đầy đủ=====
    +
    =====sự không đầy đủ=====
    -
    =====sự thiếu hụt=====
    +
    =====sự thiếu hụt=====
    ::[[deficiency]] [[in]] [[weight]]
    ::[[deficiency]] [[in]] [[weight]]
    ::sự thiếu hụt trọng lượng
    ::sự thiếu hụt trọng lượng
    Dòng 66: Dòng 74:
    ::[[working]] [[capital]] [[deficiency]]
    ::[[working]] [[capital]] [[deficiency]]
    ::sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    ::sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    -
    =====thâm hut=====
    +
    =====thâm hut=====
    ::[[net]] [[deficiency]]
    ::[[net]] [[deficiency]]
    ::thâm hụt tịnh
    ::thâm hụt tịnh
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deficiency deficiency] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deficiency&searchtitlesonly=yes deficiency] : bized
    +
    :[[absence]] , [[bug ]]* , [[dearth]] , [[defalcation]] , [[default]] , [[defect]] , [[deficit]] , [[demerit]] , [[dereliction]] , [[failing]] , [[failure]] , [[fault]] , [[flaw]] , [[frailty]] , [[glitch ]]* , [[inability to hack it]] , [[insufficience]] , [[insufficiency]] , [[lack]] , [[loss]] , [[need]] , [[neglect]] , [[paucity]] , [[privation]] , [[scantiness]] , [[scarcity]] , [[shortage]] , [[shortcoming]] , [[sin]] , [[want]] , [[weakness]] , [[inadequacy]] , [[poverty]] , [[scantness]] , [[scarceness]] , [[shortfall]] , [[underage]] , [[glitch]] , [[imperfection]] , [[meagreness]] , [[minus]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 the state or condition of being deficient.=====
    +
    :[[adequacy]] , [[enough]] , [[faultlessness]] , [[perfection]] , [[plenty]] , [[satisfaction]] , [[sufficiency]] , [[superfluity]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(usu. foll. by of) a lack or shortage.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====A thing lacking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount by which a thing, esp. revenue, falls short.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'fiʃənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
    Số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
    to make up a deficiency
    bù vào chỗ thiếu hụt
    Sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
    (toán học) số khuyết
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường
    deficiency disease
    bệnh thiếu vitamin
    mental deficiency
    chứng đần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số khuyết
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường cong
    effective deficiency
    số khuyết hữu hiệu
    virtual deficiency
    số khuyết ảo


    Y học

    sự thiếu, thiếu hụt

    Điện lạnh

    chỗ hụt

    Kỹ thuật chung

    chỗ thiếu
    khuyết tật
    nhược điểm
    số khuyết
    deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
    số khuyết của một không gian nửa Ơclít
    deficiency (defect) of a triangle
    số khuyết của một tam giác
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường cong
    effective deficiency
    số khuyết hiệu dụng
    effective deficiency
    số khuyết hữu hiệu
    virtual deficiency
    số khuyết ảo
    sự hụt
    sự thiếu
    water deficiency
    sự thiếu nước
    sự thiếu hụt
    sự trục trặc

    Kinh tế

    sự không đầy đủ
    sự thiếu hụt
    deficiency in weight
    sự thiếu hụt trọng lượng
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    thâm hut
    net deficiency
    thâm hụt tịnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X