• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:30, ngày 12 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên=====
    =====( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên=====
    ::[[our]] [[first]] [[parents]]
    ::[[our]] [[first]] [[parents]]
    -
    ::thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-)
    +
    ::thuỷ tổ/tổng tông chúng ta (theo kinh thánh là A-đam và E-va)
    =====(nghĩa bóng) nguồn gốc=====
    =====(nghĩa bóng) nguồn gốc=====
    ::[[ignorance]] [[is]] [[the]] [[parent]] [[of]] [[many]] [[evils]]
    ::[[ignorance]] [[is]] [[the]] [[parent]] [[of]] [[many]] [[evils]]
    -
    ::dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
    +
    ::dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều xấu xa
    =====( định ngữ) mẹ=====
    =====( định ngữ) mẹ=====
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====phần tử cấp trên=====
    +
    =====phần tử cấp trên=====
    =====phần tử cha=====
    =====phần tử cha=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cha=====
    +
    =====cha=====
    -
    =====cha mẹ=====
    +
    =====cha mẹ=====
    -
    =====khởi đầu=====
    +
    =====khởi đầu=====
    ::[[parent]] [[nuclide]]
    ::[[parent]] [[nuclide]]
    ::nuclit khởi đầu
    ::nuclit khởi đầu
    -
    =====nguyên liệu=====
    +
    =====nguyên liệu=====
    ::[[parent]] [[stock]]
    ::[[parent]] [[stock]]
    ::nguyên liệu cùng gốc
    ::nguyên liệu cùng gốc
    =====phần tử mẹ=====
    =====phần tử mẹ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Father or mother, progenitor, progenitrix, procreator,begetter, materfamilias or paterfamilias; foster-parent,stepmother or stepfather, guardian, Colloq old lady or old man,Brit old-fashioned or facetiousmater or pater: Most teenagersclash with their parents sooner or later.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ancestor]] , [[architect]] , [[author]] , [[begetter]] , [[cause]] , [[center]] , [[creator]] , [[father]] , [[folks]] , [[forerunner]] , [[fountainhead]] , [[guardian]] , [[mother]] , [[origin]] , [[originator]] , [[procreator]] , [[progenitor]] , [[prototype]] , [[root]] , [[source]] , [[wellspring]] , [[antecedent]] , [[ascendant]] , [[forebear]] , [[forefather]] , [[foremother]] , [[entrepreneur]] , [[founder]] , [[inventor]] , [[maker]] , [[patriarch]] , [[beginning]] , [[derivation]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[rootstock]] , [[spring]] , [[well]] , [[dad]] , [[daddy]] , [[forbear]] , [[generate]] , [[genetrix]] , [[genitor]] , [[mama]] , [[mater]] , [[mom]] , [[papa]] , [[produce]] , [[producer]] , [[protector]] , [[rear]] , [[sire]] , [[spawn]]
    -
    =====Source, origin,originator, well-spring, fountain-head, root: The liturgy of StJames is undoubtedly the parent of the Armenian Rite.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[beget]] , [[breed]] , [[create]] , [[engender]] , [[father]] , [[hatch]] , [[make]] , [[originate]] , [[procreate]] , [[sire]] , [[spawn]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[child]]
    -
    =====A person who has begotten or borne offspring; afather or mother.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A person who has adopted a child.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aforefather.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An animal or plant from which others are derived.5 a source or origin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An initiating organization orenterprise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (also absol.) be a parent of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Parentcompany a company of which other companies are subsidiaries.parent-teacher association a local organization of parents andteachers for promoting closer relations and improvingeducational facilities at a school.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Parental adj. parentallyadv. parenthood n. [ME f. OF f. L parens parentis f. parerebring forth]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=parent parent] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=parent parent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'peərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cha; mẹ
    ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
    our first parents
    thuỷ tổ/tổng tông chúng ta (theo kinh thánh là A-đam và E-va)
    (nghĩa bóng) nguồn gốc
    ignorance is the parent of many evils
    dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều xấu xa
    ( định ngữ) mẹ
    parent bird
    chim mẹ
    parent tree
    cây mẹ
    Chuông

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần tử cấp trên
    phần tử cha

    Kỹ thuật chung

    cha
    cha mẹ
    khởi đầu
    parent nuclide
    nuclit khởi đầu
    nguyên liệu
    parent stock
    nguyên liệu cùng gốc
    phần tử mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X