-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">spɔt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spɒt</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Dấu, đốm, vết==========Dấu, đốm, vết=====::[[a]] [[brown]] [[tie]] [[with]] [[red]] [[spots]]::[[a]] [[brown]] [[tie]] [[with]] [[red]] [[spots]]::cái ca vát nâu có đốm đỏ::cái ca vát nâu có đốm đỏ- + :: [[beauty spot]]- + ::nốt ruồi- + - + - nốt ruồi+ - + =====Vết nhơ, vết đen==========Vết nhơ, vết đen=====::[[without]] [[a]] [[spot]] [[on]] [[one's]] [[reputation]]::[[without]] [[a]] [[spot]] [[on]] [[one's]] [[reputation]]::danh tiếng không bị vết nhơ nào::danh tiếng không bị vết nhơ nào- =====Chấm đen ở đầu bàn bi-a==========Chấm đen ở đầu bàn bi-a=====- =====(động vật học) cá đù chấm==========(động vật học) cá đù chấm=====- =====Bồ câu đốm==========Bồ câu đốm=====- =====Nơi, chốn==========Nơi, chốn=====::[[a]] [[retired]] [[spot]]::[[a]] [[retired]] [[spot]]::một nơi hẻo lánh::một nơi hẻo lánh- =====(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)==========(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)=====- =====(thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)==========(thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)=====- =====(từ lóng) đèn sân khấu (như) spotlight==========(từ lóng) đèn sân khấu (như) spotlight=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách=====::[[he]] [[has]] [[got]] [[a]] [[good]] [[spot]] [[with]] [[that]] [[firm]]::[[he]] [[has]] [[got]] [[a]] [[good]] [[spot]] [[with]] [[that]] [[firm]]Dòng 44: Dòng 30: ::[[on]] [[the]] [[spot]]::[[on]] [[the]] [[spot]]::ngay lập tức, tại chỗ::ngay lập tức, tại chỗ- =====Tỉnh táo (người)==========Tỉnh táo (người)=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng=====::[[to]] [[put]] [[someone]] [[on]] [[the]] [[spot]]::[[to]] [[put]] [[someone]] [[on]] [[the]] [[spot]]Dòng 53: Dòng 37: Xem [[tender]]Xem [[tender]]===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm đốm, làm lốm đốm==========Làm đốm, làm lốm đốm=====- =====Làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)==========Làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)=====- =====(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra==========(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra=====::[[to]] [[spot]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[crowd]]::[[to]] [[spot]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[crowd]]::nhận ra ai trong đám đông::nhận ra ai trong đám đông- =====(quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...)==========(quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...)=====- =====Đặt vào chỗ, đặt vào vị trí==========Đặt vào chỗ, đặt vào vị trí=====::[[the]] [[officer]] [[spotted]] [[his]] [[men]] [[at]] [[strategic]] [[points]]::[[the]] [[officer]] [[spotted]] [[his]] [[men]] [[at]] [[strategic]] [[points]]::viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược::viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp=====::I [[spotted]] [[him]] [[two]] [[points]]::I [[spotted]] [[him]] [[two]] [[points]]::tôi chấp hẳn hai điểm::tôi chấp hẳn hai điểm===Nội động từ======Nội động từ===- =====Dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)==========Dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)========Tính từ======Tính từ===- =====Mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán==========Mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán=====::[[spot]] [[cash]]::[[spot]] [[cash]]Dòng 81: Dòng 57: ::[[spot]] [[wheat]]::[[spot]] [[wheat]]::lúa mì bán trả tiền ngay::lúa mì bán trả tiền ngay- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====điểm hàn=====+ =====điểm hàn=====- + =====vết nung dấu (chấm)==========vết nung dấu (chấm)======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)==========vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chấm=====+ =====chấm=====- + =====sự hiện có=====- =====sự hiện có=====+ - + =====vết, đốm điểm==========vết, đốm điểm======== Vật lý====== Vật lý========tạo vết tạo đốm==========tạo vết tạo đốm======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đố điểm (trang trí)=====+ =====đố điểm (trang trí)=====- + =====vạch dấu điểm dấu=====- =====vạch dấu điểm dấu=====+ - + =====vết điểm==========vết điểm======== Điện====== Điện===Dòng 115: Dòng 80: =====vùng điểm==========vùng điểm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ địa phương=====+ =====chỗ địa phương=====- + =====cốt=====- =====cốt=====+ =====điểm=====- + - =====điểm=====+ ::[[automatic]] spot-welding [[machine]]::[[automatic]] spot-welding [[machine]]::máy hàn điểm tự động::máy hàn điểm tự độngDòng 226: Dòng 189: ::[[yellow]] [[spot]]::[[yellow]] [[spot]]::điểm vàng::điểm vàng- =====đốm=====+ =====đốm=====- + =====trả tiền ngay=====- =====trả tiền ngay=====+ ::[[spot]] [[cash]] [[delivery]]::[[spot]] [[cash]] [[delivery]]::giao hàng trả tiền ngay::giao hàng trả tiền ngay- =====vết=====+ =====vết=====- + =====vệt=====- =====vệt=====+ - + =====vị trí==========vị trí======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====- + =====đốm=====- =====đốm=====+ =====gỗ bìa đen=====- + =====hiện trường=====- =====gỗ bìa đen=====+ - + - =====hiện trường=====+ ::[[on]] [[spot]]::[[on]] [[spot]]::giao tại hiện trường::giao tại hiện trườngDòng 252: Dòng 209: ::[[spot]] [[investigation]]::[[spot]] [[investigation]]::sự điều tra tại hiện trường::sự điều tra tại hiện trường- =====nơi chốn=====+ =====nơi chốn=====- + =====phủ vết bẩn=====- =====phủ vết bẩn=====+ =====vết=====- + =====vết bẩn=====- =====vết=====+ - + - =====vết bẩn=====+ - + =====ván bìa==========ván bìa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spot spot] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Mark, patch, speck, blot, blotch, blemish, speckle, fleck,particle, mote, macula, smudge, stain, stigma, discoloration,Brit splodge or US also splotch: There's a spot of ink on yourshirt.=====- - =====Site, place, locale, location, locality, scene,setting, section, area, neighbourhood, quarter: The Cooperspicked out a lovely spot to build their new house.=====- - =====Morsel,bit, bite, Colloq smidgen or smidgin: Let's stop in here for aspot of tea.=====- - =====Predicament, situation, quandary, mess: Johnsaid he was in a bit of a spot, and needed to borrow œ20 untilthe end of the week. 5 spots. eruptions, pimples, acne,pustules, blackheads, comedos or comedones, whiteheads; boils,blains, wens; pock-marks; Old-fashioned US and Canadian hickeys:Teenagers often get spots.=====- - =====V.=====- - =====See, catch sight of, glimpse, discern, identify, pickout, distinguish, single out, detect, sight, recognize, makeout, descry: I think I spotted Molly in the crowd.=====- - =====Mark,stain, fleck, speckle, spray, splash, spatter, bespatter, sully,soil, dirty, taint, besmirch, smudge: The car's shiny newpaintwork was spotted with mud.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A a small part of the surface of a thingdistinguished by colour, texture, etc., usu. round or lesselongated than a streak or stripe (a blue tie with pink spots).b a small mark or stain. c a pimple. d a small circle or othershape used in various numbers to distinguish faces of dice,playing-cards in a suit, etc. e a moral blemish or stain(without a spot on his reputation).=====- - =====A a particular place; adefinite locality (dropped it on this precise spot; the spotwhere William III landed). b a place used for a particularactivity (often in comb.: nightspot). c (prec. by the) Footballthe place from which a penalty kick is taken.=====- - =====A particularpart of one's body or aspect of one's character.=====- - =====A colloq.one's esp. regular position in an organization, programme ofevents, etc. b a place or position in a performance or show(did the spot before the interval).=====- - =====Brit. a colloq. a smallquantity of anything (a spot of lunch; a spot of trouble). b adrop (a spot of rain). c colloq. a drink.=====- - ====== SPOTLIGHT.=====- - =====(usu. attrib.) money paid or goods delivered immediately aftera sale (spot cash; spot silver).=====- - =====Billiards etc. a a smallround black patch to mark the position where a ball is placed atcertain times. b (in full spot-ball) the white balldistinguished from the other by two black spots.=====- - =====V.(spotted, spotting) 1 tr. a colloq. single out beforehand (thewinner of a race etc.). b colloq. recognize the identity,nationality, etc., of (spotted him at once as the murderer). cwatch for and take note of (trains, talent, etc.). d colloq.catch sight of. e Mil. locate (an enemy's position), esp. fromthe air.=====- - =====A tr. & intr. mark or become marked with spots. btr. stain, soil (a person's character etc.).=====- - =====Intr. makespots, rain slightly (it was spotting with rain).=====- - =====Tr.Billiards place (a ball) on a spot.=====- - =====Colloq. in a position such thatresponse or action is required.=====- - =====Without delay or change ofplace, then and there.=====- - =====(of a person) wide awake, equal to thesituation, in good form at a game etc. put on the spot US sl.decide to murder. running on the spot raising the feetalternately as in running but without moving forwards orbackwards. spot check a test made on the spot or on arandomly-selected subject. spot height 1 the altitude of apoint.=====- - =====A figure on a map showing this. spot on Brit.colloq. adj. precise; on target.=====- =====Adv. precisely. spot welda weld made in spot welding. spot-weld v.tr. join by spotwelding. spot welder a person or device that spot-welds. spotwelding welding two surfaces together in a series of discretepoints. [ME, perh. f. MDu. spotte, LG spot, ON spotti smallpiece]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách
- he has got a good spot with that firm
- hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
- to hit the hight spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
- to hit the spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần
- in a spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
- on the spot
- ngay lập tức, tại chỗ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điểm
- automatic spot-welding machine
- máy hàn điểm tự động
- black spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù/ vùng tắc
- cathode-spot
- điểm sáng âm cực
- cathodic spot
- điểm sáng âm cực
- checked spot elevation
- độ cao điểm khống chế
- dead spot
- điểm chết
- dry spot
- điểm khô
- embryonic spot
- điểm phôì
- flat spot
- điểm phẳng
- flying spot camera
- máy quét điểm di động
- flying spot scanner
- máy quét điểm di động
- germinal spot
- đìểm mầm
- hot spot
- điểm nóng
- hot spot
- điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
- hot spot
- điểm tới hạn
- ion spot
- điểm tán quang iôn
- overlapping spot-weld
- mối hàn điểm phủ
- pain spot
- điểm đau
- red spot
- điểm đỏ
- resistance spot welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- roller-spot welding
- hàn điểm lăn
- scanning spot
- điểm quét, vết quét
- single spot
- mối hàn điểm
- single-spot weld
- điểm hàn
- single-spot weld
- điểm hàn đơn
- soft spot
- điểm nền yếu
- spot beam antenna
- ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ)
- spot beam coverage
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
- spot drilling
- sự khoan điểm
- spot elevation
- điểm (có độ) cao
- spot elevation
- điểm có độ cao
- spot film roentgenography
- chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú
- spot gluing
- gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
- spot light source
- nguồn sáng điểm
- spot measurement
- phép đo điểm
- spot pattern
- hệ điểm
- spot pitch
- bước hàn (điểm)
- spot punch
- thiết bị đục lỗ điểm
- spot sample
- mẫu lấy theo điểm
- spot value of the field
- trị số của trường tại một điểm
- spot weld
- mối hàn điểm
- spot welder
- máy hàn điểm
- spot welding
- kỹ thuật hàn điểm
- spot welding
- hàn điểm
- spot welding
- sự hàn điểm
- spot welding
- sự hàn từng điểm
- spot welding machine
- máy hàn điểm
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- spot-welding electrode
- que hàn điểm
- yellow spot
- điểm vàng
Kinh tế
hiện trường
- on spot
- giao tại hiện trường
- on-the-spot inquiry
- điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường
- on-the-spot transaction
- giao dịch tại hiện trường
- spot investigation
- sự điều tra tại hiện trường
ván bìa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ