-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ::bài luận này của anh khá hơn bài trước::bài luận này của anh khá hơn bài trước- =====There's a marked improvement in his health=====+ ::[[here's]] [[a]] [[marked]] [[improvement]] [[in]] [[his]] [[health]].- =====Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt=====+ ::Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt.=====Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)==========Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự hoàn thiện, sự cải tiến=====- |}+ + === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự làm tốt hơn==========sự làm tốt hơn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=improvement improvement] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========sự cải tạo (đất)==========sự cải tạo (đất)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự cải tạo=====+ =====sự cải tạo=====- =====sự cải thiện=====+ =====sự cải thiện=====::[[Loop]] [[Plant]] [[Improvement]] [[Evaluator]] (LPIE)::[[Loop]] [[Plant]] [[Improvement]] [[Evaluator]] (LPIE)::bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng::bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòngDòng 42: Dòng 41: ::[[urban]] [[improvement]]::[[urban]] [[improvement]]::sự cải thiện đô thị::sự cải thiện đô thị- =====sự cải tiến=====+ =====sự cải tiến=====::[[quality]] [[improvement]]::[[quality]] [[improvement]]::sự cải tiến chất lượng::sự cải tiến chất lượng- =====sự hoàn thiện=====+ =====sự hoàn thiện==========sự tăng cường==========sự tăng cường======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự cải tiến=====+ =====sự cải tiến=====::[[improvement]] [[and]] [[expansion]]::[[improvement]] [[and]] [[expansion]]::sự cải tiến và khuếch trương::sự cải tiến và khuếch trương::[[method]] [[improvement]]::[[method]] [[improvement]]::sự cải tiến phương pháp làm việc::sự cải tiến phương pháp làm việc- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====sự cải tiến, sự cải thiện =====- =====Betterment, amelioration; reform, rehabilitation,upgrading, enhancement, repair: The committee is working forthe improvement of the neighbourhood.=====+ - + - =====Recovery, rise,increase, gain, advance, upswing, progress; recuperation,convalescence: There was an improvement in share prices afterrelease of the trade figures. The patient shows considerableimprovement. 3 advance, change for the better: This year's cropis an improvement over last year's.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of improving or being improved.=====+ - + - =====Something that improves,esp. an addition or alteration thatadds to value.=====+ - =====Something that has been improved.[ME f. AFemprowement (as IMPROVE)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advance]] , [[advancement]] , [[amelioration]] , [[amendment]] , [[augmentation]] , [[betterment]] , [[change]] , [[civilization]] , [[correction]] , [[cultivation]] , [[development]] , [[elevation]] , [[enhancement]] , [[enrichment]] , [[furtherance]] , [[gain]] , [[growth]] , [[increase]] , [[preferment]] , [[progress]] , [[progression]] , [[promotion]] , [[rally]] , [[reclamation]] , [[recovery]] , [[rectification]] , [[reformation]] , [[regeneration]] , [[renovation]] , [[revision]] , [[rise]] , [[upbeat]] , [[upgrade]] , [[upswing]] , [[melioration]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminishing]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[weakening]] , [[worsening]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , amelioration , amendment , augmentation , betterment , change , civilization , correction , cultivation , development , elevation , enhancement , enrichment , furtherance , gain , growth , increase , preferment , progress , progression , promotion , rally , reclamation , recovery , rectification , reformation , regeneration , renovation , revision , rise , upbeat , upgrade , upswing , melioration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ