• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giòn===== =====(nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát===== ::a [[cris...)
    Hiện nay (03:21, ngày 26 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">krips</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    =====Xoăn tít (tóc)=====
    =====Xoăn tít (tóc)=====
    -
    =====Nhăn nheo, nhàu (vải)=====
    +
    Nhăn nheo, nhàu (vải)
    -
     
    +
    Danh từ
    -
    == Dệt may==
    +
    Khoai tây chiên
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vải lanh mịn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bở=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giòn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gồ ghề=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====giòn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xoăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crisp crisp] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brittle, crunchy, friable, breakable, crumbly,frangible: Keep the biscuits crisp in this special jar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Curly, crispy, crinkly, frizzy, frizzled: His hair is brown andcrisp, just like his father's.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US chip: I'll bet you can'teat just one potato crisp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hard but brittle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of air)bracing. b (of a style or manner) lively, brisk and decisive.c (of features etc.) neat and clear-cut. d (of paper) stiff andcrackling. e (of hair) closely curling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(in fullpotato crisp) Brit. a thin fried slice of potato sold in packetsetc. and eaten as a snack or appetizer.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====A thing overdone inroasting etc. (burnt to a crisp).=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====vải lanh mịn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bở=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giòn=====
    -
    =====V.tr. & intr.=====
    +
    =====gồ ghề=====
    -
    =====Make orbecome crisp.=====
    +
    =====quăn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giòn=====
    -
    =====Curl in short stiff folds or waves.=====
    +
    =====xoăn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[crispy]] , [[crumbly]] , [[crunchy]] , [[crusty]] , [[firm]] , [[fresh]] , [[friable]] , [[green]] , [[plump]] , [[ripe]] , [[short]] , [[unwilted]] , [[bracing]] , [[brisk]] , [[clear]] , [[cloudless]] , [[invigorating]] , [[refreshing]] , [[stimulating]] , [[abrupt]] , [[biting]] , [[brief]] , [[brusque]] , [[clear-cut]] , [[cutting]] , [[incisive]] , [[penetrating]] , [[piquing]] , [[pithy]] , [[provoking]] , [[succinct]] , [[tart]] , [[terse]] , [[clean-cut]] , [[neat]] , [[orderly]] , [[spruce]] , [[tidy]] , [[well-groomed]] , [[well-pressed]] , [[brittle]] , [[chilly]] , [[clearcut]] , [[cold]] , [[concise]] , [[crackling]] , [[lively]] , [[nippy]] , [[sharp]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[flexible]] , [[limp]] , [[soft]] , [[temperate]] , [[warm]] , [[lengthy]] , [[long]] , [[ruffled]] , [[rumpled]] , [[tenacious]] , [[tough]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /krips/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giòn
    (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
    a crisp style
    văn sinh động mạnh mẽ
    crisp manners
    cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
    Quăn tít, xoăn tít
    crisp hair
    tóc quăn tít
    Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
    crisp air
    không khí mát lạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao

    Ngoại động từ

    Làm giòn, rán giòn (khoai...)
    Uốn quăn tít (tóc)
    Làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)

    Nội động từ

    Giòn (khoai rán...)
    Xoăn tít (tóc)

    Nhăn nheo, nhàu (vải) Danh từ Khoai tây chiên

    Chuyên ngành

    Dệt may

    vải lanh mịn

    Xây dựng

    bở

    Kỹ thuật chung

    giòn
    gồ ghề
    quăn

    Kinh tế

    giòn
    xoăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X