-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 71: Dòng 71: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========gốc cây==========gốc cây=====Dòng 79: Dòng 77: =====mỏm cụt==========mỏm cụt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cột ngắn=====+ =====cột ngắn=====- =====đoạn chìa=====+ =====đoạn chìa=====- =====phần lồi=====+ =====phần lồi=====- =====trụ=====+ =====trụ=====- =====trụ chống=====+ =====trụ chống=====::[[entry]] [[stump]]::[[entry]] [[stump]]::trụ chống hầm lò::trụ chống hầm lò+ =====(cao su giống)stump (bầu, hạt, trần...) cao su =====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gốc chặt=====+ =====gốc chặt=====- =====gốc đốn=====+ =====gốc đốn==========thân cụt==========thân cụt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stump stump] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[butt]] , [[end]] , [[projection]] , [[stub]] , [[tail end]] , [[tip]]- =====Stub,butt, end: The branches were lopped off,leavingonly the stumps.=====+ =====verb=====- + :[[baffle]] , [[bring up short]] , [[confound]] , [[dumbfound]] , [[foil]] , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[outwit]] , [[perplex]] , [[puzzle]] , [[stagger]] , [[stick]] , [[stop]] , [[stymie]] , [[barge]] , [[clomp]] , [[clump]] , [[galumph]] , [[lumber]] , [[plod]] , [[stamp]] , [[stomp]] , [[stumble]] , [[trudge]] , [[hulk]] , [[balk]] , [[check]] , [[checkmate]] , [[defeat]] , [[thwart]] , ([[colloq]].) dare , [[bewilder]] , [[block]] , [[butt]] , [[challenge]] , [[confuse]] , [[dare]] , [[end]] , [[hobble]] , [[orate]] , [[snag]] , [[stab]] , [[stub]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Mystify,confuse,perplex,bewilder, flummox, foil,puzzle,baffle,confound, dumbfound or dumfound, stop, stymie,nonplus,bring up short: I am completely stumped as to how thetrick was done.=====+ :[[explain]] , [[explicate]] , [[help]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Campaign,electioneer,canvass,US andCanadian barnstorm: The candidates are out stumping in the farmareas in Iowa.=====+ - + - =====Stump up. pay up or out,contribute,donate,Colloq cough up,chip in,shell or fork out: Everyone at theoffice stumped up for Peter's leaving present.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The projecting remnant of a cut or fallen tree.2 the similar remnant of anything else(e.g. a branch or limb)cut off or worn down.=====+ - + - =====Cricket each of the three uprights of awicket.=====+ - + - =====(in pl.) joc. the legs.=====+ - + - =====The stump of a tree,orother place,used by an orator to address a meeting.=====+ - + - =====Acylinder of rolled paper or other material with conical ends forsoftening pencil-marks and other uses in drawing.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.(of a question etc.) be too hard for; puzzle.=====+ - + - =====Tr. (as stumpedadj.) at a loss; baffled.=====+ - + - =====Tr. Cricket (esp. of awicket-keeper) put (a batsman) out by touching the stumps withthe ball while the batsman is out of the crease.=====+ - + - =====Intr. walkstiffly or noisily as on a wooden leg.=====+ - + - =====Tr. (also absol.) UStraverse (a district) making political speeches.=====+ - + - =====Tr. use astump on (a drawing,line,etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baffle , bring up short , confound , dumbfound , foil , mystify , nonplus , outwit , perplex , puzzle , stagger , stick , stop , stymie , barge , clomp , clump , galumph , lumber , plod , stamp , stomp , stumble , trudge , hulk , balk , check , checkmate , defeat , thwart , (colloq.) dare , bewilder , block , butt , challenge , confuse , dare , end , hobble , orate , snag , stab , stub
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ