-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Ngành in ===- | __TOC__+ =====sự in song công=====- |}+ ''Giải thích VN'': việc in theo chế độ 1:2; 2:1 hoặc 2:2. Một thuật ngữ hay dùng hơn là in hai mặt.=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự song công=====+ =====sự song công=====::[[FD]] ([[full]]duplex)::[[FD]] ([[full]]duplex)::sự song công toàn phần::sự song công toàn phần- =====theo hai chiều=====+ =====theo hai chiều==========thông tin trùng==========thông tin trùng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=duplex duplex] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====công trình kép=====+ =====công trình kép==========nhà đôi==========nhà đôi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kép=====+ =====kép=====- =====đôi=====+ =====đôi=====- =====nhà liền nhau=====+ =====nhà liền nhau=====- =====linh kiện kép=====+ =====linh kiện kép=====''Giải thích EN'': [[Two]] [[separate]] [[systems]] [[or]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[machine]] [[that]] [[share]] [[the]] [[same]] [[environment]] [[or]] [[operating]] [[procedure]].''Giải thích EN'': [[Two]] [[separate]] [[systems]] [[or]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[machine]] [[that]] [[share]] [[the]] [[same]] [[environment]] [[or]] [[operating]] [[procedure]].Dòng 48: Dòng 46: ''Giải thích VN'': 2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.''Giải thích VN'': 2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.- =====ghép cặp=====+ =====ghép cặp=====- =====hai=====+ =====hai=====- =====hai chiều=====+ =====hai chiều=====::[[duplex]] [[cable]]::[[duplex]] [[cable]]::cáp hai chiều::cáp hai chiềuDòng 59: Dòng 57: ::[[duplex]] [[circuit]]::[[duplex]] [[circuit]]::mạch hai chiều::mạch hai chiều+ ::[[duplex]] [[extrusion]] [[line]]+ ::dây chuyền ép suất hai chiều::[[duplex]] [[transmission]]::[[duplex]] [[transmission]]::sự truyền hai chiều::sự truyền hai chiều::[[half]] [[duplex]]::[[half]] [[duplex]]::kênh hai chiều::kênh hai chiều- =====song công=====+ + =====song công=====::[[duplex]] [[artificial]] [[line]]::[[duplex]] [[artificial]] [[line]]::đường song công nhân tạo::đường song công nhân tạoDòng 130: Dòng 131: === Kinh tế ====== Kinh tế ========phòng hai tầng==========phòng hai tầng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=duplex duplex] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & adj.=====- =====N. esp. US 1 a flat or maisonette on two levels.2 a house subdivided for two families.=====- - =====Adj.=====- - =====Having twoelements; twofold.=====- - =====Esp. US a (of a flat) two-storeyed. b(of a house) for two families.=====- =====Computing (of a circuit)allowing the transmission of signals in both directionssimultaneously (opp. SIMPLEX).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[double]] , [[paired]] , [[twin]] , [[biform]] , [[binary]] , [[dual]] , [[duple]] , [[duplicate]] , [[geminate]] , [[twofold]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Hai, kép đôi
- a duplex lamp
- đèn hai bấc
- duplex telegrapghy
- điện báo hai chiều
- duplex apartment
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
linh kiện kép
Giải thích EN: Two separate systems or parts of a machine that share the same environment or operating procedure.
Giải thích VN: 2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.
song công
- duplex artificial line
- đường song công nhân tạo
- duplex channel
- kênh song công
- duplex circuit
- mạch song công
- duplex computer
- máy tính song công
- duplex connector
- bộ nối song công
- duplex receptacle
- vật chứa song công
- duplex scanning
- sự quét song công
- duplex system
- hệ thống song công
- duplex transmission
- sự truyền song công
- duplex transmission
- truyền song công
- FD (fullduplex)
- sự song công toàn phần
- FDX (fullduplex)
- song công toàn phần
- Frequency Division Duplex (FDD)
- song công chia tần số
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công hoàn toàn
- full duplex ability
- kiểu khai thác song công
- full duplex ability
- phương thức khai thác song công
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- full duplex operation
- thao tác song công toàn phần
- full duplex operation
- vận hành song công toàn phần
- Full-Duplex (FDX)
- song công toàn phần-FDX
- half duplex
- bán song công
- half duplex
- kênh song công
- Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)
- Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34
- half duplex-HDX
- bán song công
- Half-Duplex (HDX)
- bán song công
- half-duplex modem
- môđem bán song công
- half-duplex transmission
- truyền bán song cong
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- môđun truyền dẫn bán song công
- Link Access Procedure half-duplex (X.32) (LAPV)
- Thủ tục truy nhập tuyến bán song công (X.32)
- semi-duplex operation
- hoạt động bán song công
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ