-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========được tạo sẵn==========được tạo sẵn=====Dòng 27: Dòng 25: =====đã có sẵn==========đã có sẵn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có căn cơ ổn định=====+ =====có căn cơ ổn định=====- =====có tiếng=====+ =====có tiếng=====- =====thiết lập=====+ =====thiết lập=====- =====vững chắc=====+ =====vững chắc=====- =====xác định=====+ =====xác định=====::[[established]] [[act]]::[[established]] [[act]]::sự kiện đã xác định::sự kiện đã xác địnhDòng 43: Dòng 41: ::sự kiện đã xác định::sự kiện đã xác định- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=established established] : National Weather Service+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=establishedestablished]: Chlorine Online+ :[[secure]] , [[fixed]] , [[stable]] , [[set]] , [[entrenched]] , [[settled]] , [[well-established]] , [[rooted]] , [[vested]] , [[deep-rooted]] , [[ingrained]] , [[unshakable]] , [[permanent]] , [[traditional]] , [[endowed]] , [[founded]] , [[organized]] , [[instituted]] , [[set up]] , [[realized]] , [[originated]] , [[chartered]] , [[incorporated]] , [[inaugurated]] , [[codified]] , [[systematized]] , [[ratified]] , [[equipped]] , [[conceived]] , [[produced]] , [[begun]] , [[initiated]] , [[completed]] , [[finished]] , [[verified]] , [[approved]] , [[guaranteed]] , [[endorsed]] , [[demonstrated]] , [[determined]] , [[confirmed]] , [[substantiated]] , [[accepted]] , [[assured]] , [[concluded]] , [[closed]] , [[authenticated]] , [[corroborated]] , [[found out]] , [[achieved]] , [[upheld]] , [[certain]] , [[ascertained]] , [[valid]] , [[validated]] , [[identified]] , [[proved]] , [[undeniable]] , [[sure]] , [[objectified]] , [[based]] , [[ensconced]] , [[firm]] , [[fixture]] , [[substantive]] , [[underlying]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[temporary]] , [[unsound]] , [[insolvent]] , [[false]] , [[invalidated]] , [[untrue]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- secure , fixed , stable , set , entrenched , settled , well-established , rooted , vested , deep-rooted , ingrained , unshakable , permanent , traditional , endowed , founded , organized , instituted , set up , realized , originated , chartered , incorporated , inaugurated , codified , systematized , ratified , equipped , conceived , produced , begun , initiated , completed , finished , verified , approved , guaranteed , endorsed , demonstrated , determined , confirmed , substantiated , accepted , assured , concluded , closed , authenticated , corroborated , found out , achieved , upheld , certain , ascertained , valid , validated , identified , proved , undeniable , sure , objectified , based , ensconced , firm , fixture , substantive , underlying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ