• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:05, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====không cân bằng, không bằng=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====không bằng=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unequal.gif|200px|(adj) không đều, không bằng nhau]]
     +
    =====(adj) không đều, không bằng nhau=====
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không bằng=====
    +
    =====không bằng=====
    -
    =====không bằng nhau=====
    +
    =====không bằng nhau=====
    -
    =====không cân bằng=====
    +
    =====không cân bằng=====
    -
    =====không đều=====
    +
    =====không đều=====
    ::[[unequal]] (leg) [[angle]]
    ::[[unequal]] (leg) [[angle]]
    ::thép góc không đều cạnh
    ::thép góc không đều cạnh
    Dòng 55: Dòng 63:
    ::[[unequal]] [[stress]]
    ::[[unequal]] [[stress]]
    ::ứng suất không đều
    ::ứng suất không đều
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(often foll. by to) not equal.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[differing]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[divergent]] , [[diverse]] , [[incommensurate]] , [[like night and day]] , [[mismatched]] , [[not uniform]] , [[odd]] , [[poles apart]] , [[unalike]] , [[unequivalent]] , [[uneven]] , [[unlike]] , [[unmatched]] , [[unsimilar]] , [[variable]] , [[various]] , [[varying]] , [[weird ]]* , [[asymmetrical]] , [[disproportionate]] , [[ill-matched]] , [[inequitable]] , [[irregular]] , [[nonsymmetrical]] , [[off-balance]] , [[one-sided]] , [[overbalanced]] , [[unbalanced]] , [[unproportionate]] , [[unsymmetrical]] , [[incapable]] , [[incompetent]] , [[unfit]] , [[unqualified]] , [[unjust]] , [[different]] , [[disproportioned]] , [[fluctuating]] , [[ill-balanced]] , [[inadequate]] , [[inegalitarian]] , [[inequable]] , [[insufficient]] , [[lopsided]] , [[unfair]]
    -
    =====Of varying quality.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Lacking equal advantage to both sides (an unequal bargain).=====
    +
    :[[equal]] , [[identical]] , [[matched]] , [[same]] , [[similar]] , [[balanced]] , [[even]] , [[level]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Unequally adv.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unequal unequal] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unequal unequal] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´i:kwəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..)
    unequal parts
    những phần không đều nhau
    unequal pulse
    mạch không đều
    Thất thường
    unequal temper
    tính khí thất thường
    Không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..)
    unequal treaty
    hiệp ước không bình đẳng
    Không đủ sức khoẻ, không có tài khéo léo
    Không vừa sức, không kham nổi
    to be unequal to doing something
    không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
    Không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
    Không thích hợp; không tương ứng; không ngang tầm

    Danh từ

    (thường) số nhiều người vô địch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không cân bằng, không bằng

    Xây dựng

    không bằng

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đều, không bằng nhau

    (adj) không đều, không bằng nhau

    Kỹ thuật chung

    không bằng
    không bằng nhau
    không cân bằng
    không đều
    unequal (leg) angle
    thép góc không đều cạnh
    unequal angle (section)
    thép góc không đều cạnh
    unequal cooling
    sự làm nguội không đều
    unequal segmentation
    phân bào không đều
    unequal spacing
    bước không đều (răng của dao)
    unequal stress
    ứng suất không đều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X