-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) tần số=====- |}+ + ::[[angular]] [[frequency]]+ ::tần số góc+ ::[[audio]] [[frequency]]+ ::tần số âm (thanh)+ ::[[base]] [[frequency]]+ ::tần số cơ sở+ ::[[beat]] [[frequency]]+ ::tần số phách+ ::[[carrier]] [[frequency]]+ ::tần số mang+ ::[[cell]] [[frequency]]+ ::tần số nhóm+ ::[[circular]] [[frequency]]+ ::tần số vòng+ ::[[class]] [[frequency]]+ ::tần số lớp+ ::[[collision]] [[frequency]]+ ::tần số va chạm+ ::[[commercial]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại+ ::[[conversion]] [[frequency]]+ ::tần số biển đổi+ ::[[critical]] [[frequency]]+ ::tần số tới hạn+ ::[[cut]]-off [[frequency]]+ ::tần số cắt, tần số tới hạn+ ::[[cyclic]] [[frequency]]+ ::tần số vòng+ ::[[driving]] [[frequency]]+ ::tần số kích thích+ ::[[marginal]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số biên duyên+ ::[[master]] [[frequency]]+ ::(máy tính ) tần số chính+ ::[[natural]] [[frequency]]+ ::tần số riêng+ ::[[non]]-dimensional [[frequency]]+ ::tần số không thứ nguyên+ ::[[pulse]] [[frequency]]+ ::tần số lặp các xung+ ::[[pulse]]-recurrence [[frequency]]+ ::(máy tính ) tần số lặp các xung+ ::[[relative]] [[frequency]]+ ::tần số tương đối+ ::[[resonance]] [[frequency]]+ ::tần số cộng hưởng+ ::[[scan]] [[frequency]]+ ::tần số quét+ ::[[signal]] [[frequency]]+ ::tần số tín hiệu+ ::[[signal]]-carrier [[frequency]]+ ::tần số mang tín hiệu+ ::[[spacing]] [[frequency]]+ ::tần số nghỉ+ ::[[theoretical]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất+ ::[[transition]] [[frequency]]+ ::(điều khiển học ) tần số chuyển tiếp+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]]+ =====Tần số, tần suất=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====tần xuất=====+ =====tần xuất=====::[[flood]] [[frequency]]::[[flood]] [[frequency]]::tần xuất lũ::tần xuất lũ=== Điện====== Điện===- =====số lần=====+ =====số lần=====- =====tấn suất=====+ =====tấn suất=====::[[frequency]] [[doubler]]::[[frequency]] [[doubler]]::mạch nhân đôi tần suất::mạch nhân đôi tần suất=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tần số=====+ =====tần số=====- =====tần số xuất hiện=====+ =====tần số xuất hiện==========tần suất xuất hiện==========tần suất xuất hiện=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frequency frequency] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=frequency&searchtitlesonly=yes frequency]: bized+ :[[abundance]] , [[beat]] , [[constancy]] , [[density]] , [[frequentness]] , [[iteration]] , [[number]] , [[oscillation]] , [[periodicity]] , [[persistence]] , [[prevalence]] , [[pulsation]] , [[recurrence]] , [[regularity]] , [[reiteration]] , [[repetition]] , [[rhythm]] , [[commonality]] , [[incidence]] , [[ogive]] , [[perpetuality]]- === Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====(pl. -ies) 1 commonness of occurrence.=====+ :[[infrequency]] , [[irregularity]] , [[uncommonness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====A the state ofbeing frequent; frequent occurrence. b the process of beingrepeated at short intervals.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Physics the rate of recurrenceof a vibration,oscillation,cycle,etc.; thenumberofrepetitions in a given time,esp. per second. °Abbr.: f.=====+ - + - =====Statistics the ratio of the number of actual to possibleoccurrences of an event.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tần số
- angular frequency
- tần số góc
- audio frequency
- tần số âm (thanh)
- base frequency
- tần số cơ sở
- beat frequency
- tần số phách
- carrier frequency
- tần số mang
- cell frequency
- tần số nhóm
- circular frequency
- tần số vòng
- class frequency
- tần số lớp
- collision frequency
- tần số va chạm
- commercial frequency
- (thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại
- conversion frequency
- tần số biển đổi
- critical frequency
- tần số tới hạn
- cut-off frequency
- tần số cắt, tần số tới hạn
- cyclic frequency
- tần số vòng
- driving frequency
- tần số kích thích
- marginal frequency
- (thống kê ) tần số biên duyên
- master frequency
- (máy tính ) tần số chính
- natural frequency
- tần số riêng
- non-dimensional frequency
- tần số không thứ nguyên
- pulse frequency
- tần số lặp các xung
- pulse-recurrence frequency
- (máy tính ) tần số lặp các xung
- relative frequency
- tần số tương đối
- resonance frequency
- tần số cộng hưởng
- scan frequency
- tần số quét
- signal frequency
- tần số tín hiệu
- signal-carrier frequency
- tần số mang tín hiệu
- spacing frequency
- tần số nghỉ
- theoretical frequency
- (thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất
- transition frequency
- (điều khiển học ) tần số chuyển tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , beat , constancy , density , frequentness , iteration , number , oscillation , periodicity , persistence , prevalence , pulsation , recurrence , regularity , reiteration , repetition , rhythm , commonality , incidence , ogive , perpetuality
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ