-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'kɔndit</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'kɔnduit/ 'kɔndit</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====hộp kỹ thuật điện=====+ =====hộp kỹ thuật điện=====- =====đường dẫn (hơi khí)=====+ =====đường dẫn (hơi khí)=====- =====đường ống (lắp đặt)=====+ =====đường ống (lắp đặt)==========ống dẫn chất khí==========ống dẫn chất khí======== Điện====== Điện===- =====máng ống=====+ =====máng ống=====- =====ống bọc dây điện=====+ =====ống bọc dây điện=====- =====ống chứa dây (điện)=====+ =====ống chứa dây (điện)=====''Giải thích VN'': Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.''Giải thích VN'': Ống kim loại hay chất dẻo dùng luồn dây cáp hay dẫn điện còn gọi là ống dẫn dây.Dòng 31: Dòng 29: =====ống dẫn (cáp)==========ống dẫn (cáp)======== Điện====== Điện===- =====ống dẫn cách điện=====+ =====ống dẫn cách điện==========ống lót cách điện==========ống lót cách điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kênh=====+ =====kênh=====::close-conduit [[flow]]::close-conduit [[flow]]::dòng kênh kín::dòng kênh kín::multiplex-duct [[conduit]]::multiplex-duct [[conduit]]::kênh nhiều đơn nguyên::kênh nhiều đơn nguyên- =====đường dẫn=====+ =====đường dẫn=====::[[closed]] [[conduit]]::[[closed]] [[conduit]]::đường dẫn nước đóng kín::đường dẫn nước đóng kínDòng 49: Dòng 47: ::[[power]] [[conduit]]::[[power]] [[conduit]]::đường dẫn nước vào tuabin::đường dẫn nước vào tuabin- =====đường ống=====+ =====đường ống=====::[[air]] [[distribution]] [[conduit]]::[[air]] [[distribution]] [[conduit]]::đường ống phân phối không khí::đường ống phân phối không khíDòng 130: Dòng 128: ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::đường ống dẫn dung dịch loãng::đường ống dẫn dung dịch loãng- =====đường ống dẫn=====+ =====đường ống dẫn=====::[[anfractuous]] [[conduit]]::[[anfractuous]] [[conduit]]::đường ống dẫn (dạng) xoắn::đường ống dẫn (dạng) xoắnDòng 147: Dòng 145: ::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::đường ống dẫn dung dịch loãng::đường ống dẫn dung dịch loãng- =====đường tâm=====+ =====đường tâm=====- =====máng cáp=====+ =====máng cáp=====- =====máng=====+ =====máng=====::multiplex-duct [[conduit]]::multiplex-duct [[conduit]]::máng nhiều đơn nguyên::máng nhiều đơn nguyênDòng 160: Dòng 158: ::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]::cầu máng dẫn nước::cầu máng dẫn nước- =====mạch dẫn (địa chất)=====+ =====mạch dẫn (địa chất)=====- =====máng dẫn=====+ =====máng dẫn=====::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]::cầu máng (dẫn nước)::cầu máng (dẫn nước)::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]::[[water]] [[conduit]] [[bridge]]::cầu máng dẫn nước::cầu máng dẫn nước- =====máng nước=====+ =====máng nước=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống cáp=====+ =====ống cáp=====- =====ống dẫn=====+ =====ống dẫn=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[pipe]] [[through]] [[which]] [[materials]] [[may]] [[pass]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[pipe]] [[through]] [[which]] [[materials]] [[may]] [[pass]]..Dòng 179: Dòng 177: ''Giải thích VN'': Đường ống cho các chất chảy qua.''Giải thích VN'': Đường ống cho các chất chảy qua.- =====ống dẫn chất lỏng=====+ =====ống dẫn chất lỏng=====::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::[[weak]] [[liquid]] [[conduit]]::đường ống dẫn chất lỏng loãng::đường ống dẫn chất lỏng loãng- =====ống dẫn nước=====+ =====ống dẫn nước=====::[[sewage]] [[conduit]]::[[sewage]] [[conduit]]::ống dẫn nước thải::ống dẫn nước thải- =====ống nước=====+ =====ống nước=====::[[water]] [[conduit]]::[[water]] [[conduit]]::đường ống nước::đường ống nước- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====dây dẫn, đường ống, ống dẫn =====- =====A channel or pipe for conveying liquids.=====+ - + - =====A a tube ortrough for protecting insulated electric wires. b a length orstretch of this. [ME f. OF conduit f. med.L conductus conductn.]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conduit conduit] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conduit conduit]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conduit conduit]: Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aqueduct]] , [[cable]] , [[canal]] , [[channel]] , [[conductor]] , [[course]] , [[culvert]] , [[duct]] , [[flow]] , [[flume]] , [[gully]] , [[gutter]] , [[lead-in]] , [[lead-out]] , [[main]] , [[pipe]] , [[pipeline]] , [[race]] , [[sewer]] , [[spout]] , [[trough]] , [[tube]] , [[watercourse]] , [[conduct]] , [[drain]] , [[passage]] , [[wire]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường dẫn
- closed conduit
- đường dẫn nước đóng kín
- collecting conduit
- đường dẫn chính
- fire-fighting water supply conduit
- đường dẫn nước chữa cháy
- power conduit
- đường dẫn nước vào tuabin
đường ống
- air distribution conduit
- đường ống phân phối không khí
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- closed conduit flow
- dòng trong đường ống kín
- conduit ballast
- tải trọng của đường ống
- conduit bend
- khuỷu đường ống
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- covered conduit
- đường ống dưới đất
- derivation conduit
- đường ống chuyển dòng
- existing telephone conduit
- đường ống điện thoại hiện hữu
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gravity conduit
- đường ống tự chảy
- head conduit
- đường ống chịu áp
- hinge-type conduit ballast hinged
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- open conduit
- đường ống đặt nổi
- pipe conduit
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
- đường ống khó loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- pressure conduit
- đường ống chịu áp
- return conduit
- đường ống hồi
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
- rich gas conduit
- đường ống khí hàm lượng cao
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống dung dịch đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống lỏng giầu
- ring conduit
- đường ống vòng
- saddle-type conduit ballast
- tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
- steam conduit
- đường ống hơi
- water conduit
- đường ống nước
- weak gas conduit
- đường ống ga loãng
- weak gas conduit
- đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
- weak gas conduit
- đường ống khí nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
đường ống dẫn
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- pipe conduit
- hệ thống đường ống dẫn
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ