-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: =====(dược học) Thuốc nước, dung dịch==========(dược học) Thuốc nước, dung dịch=====::[[to]] [[be]] [[in]] [[liquor]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[liquor]]- ::obe the worse for liquor+ ::[[to]] [[be]] [[the]] [[worse]] [[for]] [[liquor]]::[[to]] [[be]] [[disguised]] [[with]] [[liquor]]::[[to]] [[be]] [[disguised]] [[with]] [[liquor]]::say rượu, chếnh choáng hơi men::say rượu, chếnh choáng hơi menDòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====chất lỏng, chất dịch, dung dịch=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====rượu=====+ =====rượu=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[aqueous]] [[solution]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[chemical]] compounds.any [[aqueous]] [[solution]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[chemical]] compounds.2. [[the]] [[liquid]] [[overflow]] [[from]] [[an]] [[extraction]] [[process]].the [[liquid]] [[overflow]] [[from]] [[an]] [[extraction]] [[process]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[aqueous]] [[solution]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[chemical]] compounds.any [[aqueous]] [[solution]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[chemical]] compounds.2. [[the]] [[liquid]] [[overflow]] [[from]] [[an]] [[extraction]] [[process]].the [[liquid]] [[overflow]] [[from]] [[an]] [[extraction]] [[process]].Dòng 40: Dòng 41: ''Giải thích VN'': 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.''Giải thích VN'': 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất lỏng=====+ =====chất lỏng=====::[[ammonia]] [[liquor]]::[[ammonia]] [[liquor]]::chất lỏng amô niắc::chất lỏng amô niắcDòng 61: Dòng 62: ::[[weak]] [[liquor]] [[pump]]::[[weak]] [[liquor]] [[pump]]::bơm chất lỏng nghèo::bơm chất lỏng nghèo- =====dung dịch=====+ =====dung dịch=====::[[alkali]] [[liquor]]::[[alkali]] [[liquor]]::dung dịch kiềm::dung dịch kiềmDòng 86: Dòng 87: ::[[weak]] [[liquor]] [[pump]]::[[weak]] [[liquor]] [[pump]]::bơm dung dịch loãng::bơm dung dịch loãng- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liquor liquor] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất dịch=====+ =====chất dịch=====::[[cooling]] [[liquor]]::[[cooling]] [[liquor]]::chất dịch làm lạnh::chất dịch làm lạnh::[[fermented]] [[liquor]]::[[fermented]] [[liquor]]::chất dịch lên men::chất dịch lên men- =====chất lỏng=====+ =====chất lỏng==========nước muối==========nước muối=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquor liquor] : Corporateinformation+ ===== chất lỏng, dung dịch=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Spirits,alcohol, (strong) drink, intoxicants, JohnBarleycorn, schnapps, whisky or US and Irish whiskey, demon rum,moonshine, US white lightning, white mule; Colloq booze,pick-me-up, hard stuff, fire-water, juice, mother's ruin (='gin'), US Kickapoo mountain joy juice; Slang rot-gut, ChieflyUS and Canadian hooch or hootch, US sauce, red-eye, mountaindew: I don't drink liquor, but I will have some tea.=====+ - + - =====Liquid,fluid, extract, broth, stock, distillate, concentrate, infusion:After poaching the fish, pour off the liquor and save it.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An alcoholic (esp. distilled) drink.=====+ - + - =====Waterused in brewing.=====+ - + - =====Other liquid, esp. that produced in cooking.4 Pharm. a solution of a specified drug in water.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Dress (leather) with grease or oil.=====+ - =====Steep (malt etc.) inwater. [ME f. OF lic(o)ur f. L liquor -oris (as LIQUID)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alcohol]] , [[aqua vitae]] , [[booze ]]* , [[broth]] , [[decoction]] , [[drinkable]] , [[elixir]] , [[extract]] , [[firewater]] , [[fluid]] , [[hard stuff]] , [[inebriant]] , [[infusion]] , [[intoxicant]] , [[liquid]] , [[moonshine ]]* , [[poison ]]* , [[potable]] , [[sauce ]]* , [[solvent]] , [[spirits]] , [[stock]] , [[the bottle]] , [[whiskey]] , [[beverage]] , [[ale]] , [[beer]] , [[bitters]] , [[booze]] , [[bourbon]] , [[brandy]] , [[brew]] , [[cocktail]] , [[cordial]] , [[drink]] , [[gin]] , [[grog]] , [[hooch]] , [[lager]] , [[moonshine]] , [[rum]] , [[rye]] , [[saki]] , [[scotch]] , [[stout]] , [[vodka]] , [[wine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
rượu
Giải thích EN: 1. any aqueous solution of one or more chemical compounds.any aqueous solution of one or more chemical compounds.2. the liquid overflow from an extraction process.the liquid overflow from an extraction process.
Giải thích VN: 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.
Kỹ thuật chung
chất lỏng
- ammonia liquor
- chất lỏng amô niắc
- extraction liquor
- chất lỏng trích ly
- extraction liquor
- chất lỏng chiết
- pickle liquor
- chất lỏng làm sạch
- pickle liquor
- chất lỏng tẩy gỉ
- quenching liquor
- chất lỏng tôi
- quenching liquor
- chất lỏng làm nguội
- residual liquor
- chất lỏng (nóng chảy) tàn dư
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng loãng
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng nghèo
dung dịch
- alkali liquor
- dung dịch kiềm
- ammonia liquor
- dung dịch nước amoniac
- ammoniacal liquor
- dung dịch nước amoniac
- black liquor
- dung dịch đen
- bleaching liquor
- dung dịch tẩy trắng
- cold liquor
- dung dịch lạnh
- iron acetate liquor
- dung dịch sắt axetat
- rich liquor
- dung dịch đậm đặc
- rich liquor
- dung dịch giàu
- salt liquor
- dung dịch muối
- strong liquor pump
- bơm dung dịch đậm đặc
- weak liquor pump
- bơm dung dịch loãng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alcohol , aqua vitae , booze * , broth , decoction , drinkable , elixir , extract , firewater , fluid , hard stuff , inebriant , infusion , intoxicant , liquid , moonshine * , poison * , potable , sauce * , solvent , spirits , stock , the bottle , whiskey , beverage , ale , beer , bitters , booze , bourbon , brandy , brew , cocktail , cordial , drink , gin , grog , hooch , lager , moonshine , rum , rye , saki , scotch , stout , vodka , wine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ