-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´mekə¸nizəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Máy móc, cơ cấu, cơ chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)=====+ =====Máy móc, cơ cấu, cơ chế, thể chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)=====::[[the]] [[mechanism]] [[of]] [[government]]::[[the]] [[mechanism]] [[of]] [[government]]::cơ cấu chính quyền::cơ cấu chính quyền+ ::[[the]] [[management]] [[mechanism]]+ :: thể chế quản lý=====Kỹ thuật, kỹ xảo==========Kỹ thuật, kỹ xảo=====Dòng 21: Dòng 16: =====(triết học) thuyết cơ giới==========(triết học) thuyết cơ giới=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thiết bị hàm=====+ - =====thiết bịmáy=====+ === Toán & tin ===+ =====thiết bị hàm=====- == Vật lý==+ =====thiết bị máy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====chế=====+ =====chế=====+ === Y học===+ =====máy móc, cơ chế=====- == Y học==+ =====thuyết cơ giới=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====máy móc, cơ chế=====+ =====bộ dẫn động=====- + - =====thuyết cơ giới=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ dẫn động=====+ ::pen-driving [[mechanism]]::pen-driving [[mechanism]]::bộ dẫn động bút::bộ dẫn động bút- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====::[[firing]] [[mechanism]]::[[firing]] [[mechanism]]::kích hỏa (bộ phận súng)::kích hỏa (bộ phận súng)::[[operating]] [[mechanism]]::[[operating]] [[mechanism]]::bộ phận làm việc::bộ phận làm việc- =====cấu tạo=====+ =====cấu tạo=====- =====cấu truyền động=====+ =====cấu truyền động=====::[[motor]] [[drive]] [[mechanism]]::[[motor]] [[drive]] [[mechanism]]::cơ cấu truyền động::cơ cấu truyền độngDòng 56: Dòng 46: ::[[transfer]] [[mechanism]]::[[transfer]] [[mechanism]]::cơ cấu truyền động::cơ cấu truyền động- =====chi tiết=====+ =====chi tiết=====- =====cơ giới=====+ =====cơ giới=====- =====cơ quan=====+ =====cơ quan=====- =====hộp chạy dao=====+ =====hộp chạy dao=====- =====hộp số=====+ =====hộp số=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====::[[relief]] [[mechanism]]::[[relief]] [[mechanism]]::dụng cụ bảo vệ::dụng cụ bảo vệ::[[safety]] [[mechanism]]::[[safety]] [[mechanism]]::dụng cụ bảo vệ::dụng cụ bảo vệ- =====máy=====+ =====máy=====- + - =====máy móc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cơ cấu=====+ - + - =====cơ chế=====+ - + - =====cơ chế (điều tiết) tiền tệ=====+ - + - =====cơ giới=====+ - + - =====thủ pháp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mechanism mechanism] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mechanism&searchtitlesonly=yes mechanism] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Device, appliance, contrivance, apparatus, instrument,machine: This mechanism will detonate the bomb at the rightmoment.=====+ - + - =====Machinery, workings, works, structure, system,organization, arrangement: Astrophysicists can offer only animperfect account of the mechanism of the universe. 3 way,means, method, procedure, approach, technique, medium, process,agency: We shall use every mechanism at our disposal to havethe case heard by a different judge. 4 materialism,mechanicalism, physicalism, logical positivism, identity theory,monism: His notions of mechanism reject the idea offree-thinking individualism.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====The structure or adaptation of parts of a machine.=====+ =====máy móc=====+ === Kinh tế ===+ =====cơ cấu=====- =====Asystem of mutually adapted parts working together in or as in amachine.=====+ =====cơ chế=====- =====The mode of operation of a process.=====+ =====cơ chế (điều tiết) tiền tệ=====- =====Artmechanical execution; technique.=====+ =====cơ giới=====- =====Philos. the doctrine thatall natural phenomena, including life, allow mechanicalexplanation by physics and chemistry. [mod.L mechanismus f. Gk(as MACHINE)]=====+ =====thủ pháp=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[apparatus]] , [[appliance]] , [[black box ]]* , [[components]] , [[contrivance]] , [[doohickey ]]* , [[gadget]] , [[gears]] , [[gimmick]] , [[innards]] , [[instrument]] , [[machinery]] , [[motor]] , [[structure]] , [[system]] , [[tool]] , [[workings]] , [[works]] , [[agency]] , [[execution]] , [[functioning]] , [[medium]] , [[operation]] , [[performance]] , [[procedure]] , [[process]] , [[technique]] , [[agent]] , [[instrumentality]] , [[instrumentation]] , [[intermediary]] , [[organ]] , [[catch]] , [[component]] , [[device]] , [[engine]] , [[gear]] , [[means]] , [[method]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Máy móc, cơ cấu, cơ chế, thể chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- the mechanism of government
- cơ cấu chính quyền
- the management mechanism
- thể chế quản lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , black box * , components , contrivance , doohickey * , gadget , gears , gimmick , innards , instrument , machinery , motor , structure , system , tool , workings , works , agency , execution , functioning , medium , operation , performance , procedure , process , technique , agent , instrumentality , instrumentation , intermediary , organ , catch , component , device , engine , gear , means , method
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
