-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}*/'''<font color="red">'tri:tmənt</font>'''/*/'''<font color="red">'tri:tmənt</font>'''/Dòng 21: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====sự xử lý, sự gia công=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự xử lý, sự gia công, sự ngâm tẩm, sự nhiệtluyện, sự điều trị==========Sự xử lý, sự gia công, sự ngâm tẩm, sự nhiệtluyện, sự điều trị=====Dòng 49: Dòng 47: =====sự xử lý==========sự xử lý=====+ xử lý+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========đãi ngộ==========đãi ngộ=====Dòng 58: Dòng 58: =====sự xử lý, đãi ngộ==========sự xử lý, đãi ngộ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Often,treatment of. behaviour (towards),conduct(towards), action(towards),handling (of),care (of),management (of), dealing(s) (with), manipulation(of), reception(of);usage(of): I am not accustomed to such rude treatment.Your treatment of our customers must be more courteous,MissDavidson. 2 therapy, care,curing,remedying,healing: Theyreceived extensive medical treatment for the injuries they hadsustained.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[analysis]] , [[cure]] , [[diet]] , [[doctoring]] , [[healing]] , [[hospitalization]] , [[medication]] , [[medicine]] , [[operation]] , [[prescription]] , [[regimen]] , [[remedy]] , [[surgery]] , [[therapeutics]] , [[therapy]] , [[action towards]] , [[angle]] , [[approach]] , [[behavior towards]] , [[conduct]] , [[custom]] , [[dealing]] , [[employment]] , [[execution]] , [[habit]] , [[line]] , [[management]] , [[manipulation]] , [[manner]] , [[method]] , [[mode]] , [[modus operandi]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[proceeding]] , [[processing]] , [[reception]] , [[strategy]] , [[usage]] , [[way]] , [[care]] , [[rehabilitation]] , [[action]] , [[antidote]] , [[application]] , [[handling]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A process or manner of behaving towards or dealing with aperson or thing (received rough treatment).=====+ =====noun=====- + :[[harm]] , [[hurt]] , [[injury]]- =====The applicationof medical care or attention to a patient.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A manner oftreating a subject in literature or art.=====+ - + - =====(prec. by the)colloq. the customary way of dealing with a person,situation,etc. (got the full treatment).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=treatment treatment]: National Weather Service+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
- /'tri:tmənt/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , cure , diet , doctoring , healing , hospitalization , medication , medicine , operation , prescription , regimen , remedy , surgery , therapeutics , therapy , action towards , angle , approach , behavior towards , conduct , custom , dealing , employment , execution , habit , line , management , manipulation , manner , method , mode , modus operandi , practice , procedure , proceeding , processing , reception , strategy , usage , way , care , rehabilitation , action , antidote , application , handling
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ