• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:11, ngày 31 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tương tự=====
    =====tương tự=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====(adj) tương tự, đồng dạng=====
    =====(adj) tương tự, đồng dạng=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đồng dạng, tương tự=====
    +
    =====đồng dạng=====
     +
     
     +
    ::[[essentially]] [[similar]]
     +
    ::(thống kê ) đồng dạng cốt yếu
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đồng dạng=====
    +
    =====đồng dạng=====
    ::[[essentially]] [[similar]]
    ::[[essentially]] [[similar]]
    ::đồng dạng cốt yếu
    ::đồng dạng cốt yếu
    Dòng 71: Dòng 72:
    ::[[similar]] [[triangles]]
    ::[[similar]] [[triangles]]
    ::các tam giác đồng dạng
    ::các tam giác đồng dạng
    -
    =====giống=====
    +
    =====giống nhau=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Like, almost identical, comparable, equivalent, nearlythe same; alike: That brooch is similar to the one I bought formy mother. The two may be similar, but they are not the same. 2be similar to. resemble, be like, correspond to, comparefavourably with: This letter is very similar to the one Ireceived yesterday.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Like, alike.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) having aresemblance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of the same kind, nature, or amount.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geom.shaped alike.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Similarity n. (pl. -ies). similarly adv. [Fsimilaire or med.L similaris f. L similis like]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=similar similar] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=similar similar] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[agnate]] , [[akin]] , [[allied]] , [[analogous]] , [[coincident]] , [[coincidental]] , [[coinciding]] , [[collateral]] , [[companion]] , [[comparable]] , [[complementary]] , [[congruent]] , [[congruous]] , [[consonant]] , [[consubstantial]] , [[correlative]] , [[corresponding]] , [[homogeneous]] , [[identical]] , [[in agreement]] , [[kin]] , [[kindred]] , [[like]] , [[matching]] , [[much the same]] , [[parallel]] , [[reciprocal]] , [[related]] , [[resembling]] , [[same]] , [[twin]] , [[uniform]] , [[alike]] , [[equivalent]] , [[analogical]] , [[cognate]] , [[consistent]] , [[duplicate]] , [[harmonious]] , [[homologous]] , [[homonymous]] , [[indistinguishable]] , [[resemblance]] , [[semblable]] , [[semblance]] , [[synonymous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[alien]] , [[different]] , [[dissimilar]] , [[opposite]] , [[unalike]] , [[unlike]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´similə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng
    (toán học) đồng dạng
    similar triangles
    tam giác đồng dạng

    Danh từ

    Vật giống, vật tương tự
    ( số nhiều) những vật giống nhau

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tương tự

    Cơ - Điện tử

    (adj) tương tự, đồng dạng

    Toán & tin

    đồng dạng
    essentially similar
    (thống kê ) đồng dạng cốt yếu

    Kỹ thuật chung

    đồng dạng
    essentially similar
    đồng dạng cốt yếu
    similar conics
    conic đồng dạng
    similar curves
    các đường đồng dạng
    similar curves
    đường đồng dạng
    similar ellipsoids
    các elipsoit đồng dạng
    similar ellipsoids
    các elipxoit đồng dạng
    similar figures
    hình đồng dạng
    similar figures
    các hình đồng dạng
    similar fold
    nếp uốn đồng dạng
    similar fractions
    các phân số đồng dạng
    similar matrices
    các ma trận đồng dạng
    similar matrix
    các ma trận đồng dạng
    similar polygons
    các đa giác đồng dạng
    similar quadratics
    các quađric đồng dạng
    similar quadrics
    các quadric đồng dạng
    similar region
    miền đồng dạng
    similar solids
    cố thể đồng dạng
    similar solids
    những vật rắn đồng dạng
    similar terms
    các số hạng đồng dạng
    similar terms
    số hạng đồng dạng
    similar triangles
    các tam giác đồng dạng
    giống nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X