• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vòi, khoá (nước) (như) faucet===== ::to turn the tap on ::mở vòi ::to [[t...)
    Hiện nay (13:37, ngày 15 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (đã hủy sửa đổi của Nhoc shock onlineq12, quay về phiên bản của Hai Dang 1996)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tæp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 43: Dòng 37:
    =====Cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ=====
    =====Cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ=====
    -
    ::[[to]] [[tap]] [[rubber-trees]]
    +
    ::[[to]] [[tap]] [[rubber]]-[[trees]]
    ::rạch cây cao su lấy mủ
    ::rạch cây cao su lấy mủ
    Dòng 93: Dòng 87:
    =====Ai gõ cửa sổ thế?=====
    =====Ai gõ cửa sổ thế?=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[tapping]]
     +
    *V-ed: [[tapped]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chồn (nhẹ)=====
    +
    -
    =====sự va đập nhẹ=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tap.jpg|200px|Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ ]]
     +
    =====Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ =====
    -
    =====thải (chất lỏng)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chồn (nhẹ)=====
    -
    =====van (nước, khí)=====
    +
    =====sự va đập nhẹ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thải (chất lỏng)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ống xả (nước)=====
    +
    -
    =====vòi khí=====
    +
    =====van (nước, khí)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ống xả (nước)=====
    -
    =====vòi tháo nước=====
    +
    =====vòi khí=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====vòi tháo nước=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)=====
    +
    =====chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)=====
    -
    =====chỗ lấy nước ra=====
    +
    =====chỗ lấy nước ra=====
    -
    =====đầu lấy điện ra=====
    +
    =====đầu lấy điện ra=====
     +
    === Điện===
     +
    =====dây đấu rẽ=====
    -
    == Điện==
    +
    =====điểm nối dây=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dây đấu rẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điểm nối dây=====
    +
    ''Giải thích VN'': Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.
    ''Giải thích VN'': Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn ren=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bulông đầu vuông=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bàn ren=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bulông đầu vuông=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cắt ren=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dẫn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đập nhẹ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đầu vòi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây nhánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ xả=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nút=====
    +
    -
    =====phân nhánh=====
    +
    =====cắt ren=====
    -
    =====ống thải=====
    +
    =====dẫn=====
    -
    =====rẽ=====
    +
    =====đập nhẹ=====
    -
    =====rót=====
    +
    =====đầu vòi=====
    -
    =====rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)=====
    +
    =====dây nhánh=====
    -
    =====sự phân nhánh=====
    +
    =====lỗ xả=====
    -
    =====tarô=====
    +
    =====nút=====
    -
    =====van=====
    +
    =====phân nhánh=====
    -
    =====vòi=====
    +
    =====ống thải=====
    -
    =====vòi (điều chỉnh)=====
    +
    =====rẽ=====
    -
    =====vòi nước=====
    +
    =====rót=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bơm=====
    +
    =====sự phân nhánh=====
    -
    =====vòi=====
    +
    =====tarô=====
    -
    =====xả=====
    +
    =====van=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====vòi=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tap tap] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====vòi (điều chỉnh)=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Rap, knock, dab, strike, peck; drum, beat: Must youcontinually tap on the table with that blasted pencil?!=====
    +
    =====vòi nước=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bơm=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====vòi=====
    -
    =====Rap, knock, dab, strike, peck, pat; tapping, tap-tap,rapping, knocking, pecking, beat, beating, patter, pattering: Ifelt a tap on my shoulder. The tap, tap, tap of the drippingwater was driving me mad.=====
    +
    =====xả=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bibcock]] , [[cock]] , [[egress]] , [[hydrant]] , [[nozzle]] , [[petcock]] , [[spigot]] , [[spout]] , [[stopcock]] , [[valve]] , [[knock]] , [[rap]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[bob]] , [[dab]] , [[drum]] , [[knock]] , [[palpate]] , [[pat]] , [[percuss]] , [[rap]] , [[strike]] , [[tag]] , [[thud]] , [[thump]] , [[tip]] , [[touch]] , [[bleed]] , [[bore]] , [[broach]] , [[draft]] , [[drain]] , [[draw]] , [[draw forth]] , [[draw off]] , [[draw out]] , [[drill]] , [[empty]] , [[lance]] , [[milk]] , [[mine]] , [[open]] , [[penetrate]] , [[perforate]] , [[pump]] , [[riddle]] , [[siphon]] , [[spear]] , [[spike]] , [[stab]] , [[unplug]] , [[unstopper]] , [[use]] , [[utilize]] , [[designate]] , [[make]] , [[name]] , [[nominate]] , [[let out]] , [[bug]] , [[wiretap]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /tæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòi, khoá (nước) (như) faucet
    to turn the tap on
    mở vòi
    to turn the tap off
    đóng vòi
    Sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm
    Nút thùng rượu
    Loại, hạng (rượu)
    wine of an excellent tap
    rượu vang thượng hạng
    Quán rượu, tiệm rượu
    Mẻ thép (chảy ra lò)
    (kỹ thuật) bàn ren, tarô
    on tap
    trong thùng có vòi; trong thùng (về bia..)
    Có thể có ngay khi cần đến

    Ngoại động từ

    Ráp vòi (vào thùng); mở vòi, đóng vòi
    Rút chất lỏng ra từ (cái gì)
    to tap a cask of cider
    rút rượu táo trong thùng ra
    Cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ
    to tap rubber-trees
    rạch cây cao su lấy mủ
    Khoan, tiện ren
    Cho (thép) chảy ra (khỏi lò)
    Rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp
    to tap someone for money
    vòi tiền ai; bòn rút tiền ai
    to tap someone for information
    bắt ai cung cấp tin tức
    Mắc rẽ vào điện thoại (để nghe trộm)
    Đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)
    Đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)
    Cầu xin (ai)
    (kỹ thuật) ren

    Nội động từ

    Rút (chất lỏng) qua vòi của thùng
    to tap off some cider
    mở vòi rút rượu táo ra

    Danh từ, số nhiều taps

    Cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ
    Tiếng gõ nhẹ
    to hear a tap at the window
    nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) tiếng kèn hiệu cuối cùng trong ngày, báo hiệu tắt hết các đèn

    Ngoại động từ

    Gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ
    to tap someone on the shoulder
    vỗ nhẹ vào vai ai
    to tap at the door
    gõ nhẹ vào cửa

    Nội động từ

    ( + at/on something) gõ
    Who's that tapping at the window?
    Ai gõ cửa sổ thế?

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ 

    Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ 

    Cơ khí & công trình

    chồn (nhẹ)
    sự va đập nhẹ
    thải (chất lỏng)
    van (nước, khí)

    Xây dựng

    ống xả (nước)
    vòi khí
    vòi tháo nước

    Điện lạnh

    chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)
    chỗ lấy nước ra
    đầu lấy điện ra

    Điện

    dây đấu rẽ
    điểm nối dây

    Giải thích VN: Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.

    Kỹ thuật chung

    bàn ren
    bulông đầu vuông
    cắt ren
    dẫn
    đập nhẹ
    đầu vòi
    dây nhánh
    lỗ xả
    nút
    phân nhánh
    ống thải
    rẽ
    rót
    rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)
    sự phân nhánh
    tarô
    van
    vòi
    vòi (điều chỉnh)
    vòi nước

    Kinh tế

    bơm
    vòi
    xả

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X