• (Khác biệt giữa các bản)
    (yes)
    Hiện nay (11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Đã thành lập, đã thiết lập=====
    =====Đã thành lập, đã thiết lập=====
    -
    acac
     
    - 
    =====Đã được đặt (vào một địa vị)=====
    =====Đã được đặt (vào một địa vị)=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====Có uy tín=====
    =====Có uy tín=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====được tạo sẵn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đã có sẵn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====có căn cơ ổn định=====
     +
     +
    =====có tiếng=====
     +
    =====thiết lập=====
     +
    =====vững chắc=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====xác định=====
     +
    ::[[established]] [[act]]
     +
    ::sự kiện đã xác định
     +
    ::[[established]] [[data]]
     +
    ::số liệu xác định
     +
    ::[[established]] [[fact]]
     +
    ::sự kiện đã xác định
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=established established] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=established established] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[secure]] , [[fixed]] , [[stable]] , [[set]] , [[entrenched]] , [[settled]] , [[well-established]] , [[rooted]] , [[vested]] , [[deep-rooted]] , [[ingrained]] , [[unshakable]] , [[permanent]] , [[traditional]] , [[endowed]] , [[founded]] , [[organized]] , [[instituted]] , [[set up]] , [[realized]] , [[originated]] , [[chartered]] , [[incorporated]] , [[inaugurated]] , [[codified]] , [[systematized]] , [[ratified]] , [[equipped]] , [[conceived]] , [[produced]] , [[begun]] , [[initiated]] , [[completed]] , [[finished]] , [[verified]] , [[approved]] , [[guaranteed]] , [[endorsed]] , [[demonstrated]] , [[determined]] , [[confirmed]] , [[substantiated]] , [[accepted]] , [[assured]] , [[concluded]] , [[closed]] , [[authenticated]] , [[corroborated]] , [[found out]] , [[achieved]] , [[upheld]] , [[certain]] , [[ascertained]] , [[valid]] , [[validated]] , [[identified]] , [[proved]] , [[undeniable]] , [[sure]] , [[objectified]] , [[based]] , [[ensconced]] , [[firm]] , [[fixture]] , [[substantive]] , [[underlying]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[temporary]] , [[unsound]] , [[insolvent]] , [[false]] , [[invalidated]] , [[untrue]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /is´tæbliʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã thành lập, đã thiết lập
    Đã được đặt (vào một địa vị)
    Đã xác minh (sự kiện...)
    Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
    Đã chính thức hoá (nhà thờ)
    Đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
    Có uy tín

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được tạo sẵn

    Kỹ thuật chung

    đã có sẵn

    Kinh tế

    có căn cơ ổn định
    có tiếng
    thiết lập
    vững chắc
    xác định
    established act
    sự kiện đã xác định
    established data
    số liệu xác định
    established fact
    sự kiện đã xác định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X