• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ''Giải thích VN'': Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.
    ''Giải thích VN'': Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự tàn lụi=====
    +
    =====(vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn=====
     +
     
     +
    ::[[fade]] [[in]]
     +
    ::làm mạnh lên;
     +
    ::[[fade]] [[out]]
     +
    ::làm yếu đi
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mòn dần=====
    =====mòn dần=====
    Dòng 68: Dòng 73:
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[achromatize]] , [[become colorless]] , [[blanch]] , [[bleach]] , [[blench]] , [[clear]] , [[decolorize]] , [[dim]] , [[disappear]] , [[discolor]] , [[dissolve]] , [[dull]] , [[etiolate]] , [[evanish]] , [[evaporate]] , [[grow dim]] , [[lose brightness]] , [[lose luster]] , [[muddy]] , [[neutralize]] , [[pale]] , [[tarnish]] , [[tone down]] , [[vanish]] , [[wash out]] , [[abate]] , [[attenuate]] , [[decline]] , [[deliquesce]] , [[deteriorate]] , [[die away]] , [[die on vine]] , [[diminish]] , [[disperse]] , [[droop]] , [[ebb]] , [[evanesce]] , [[fag out]] , [[fail]] , [[fall]] , [[flag]] , [[fold]] , [[hush]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[melt]] , [[melt away]] , [[moderate]] , [[perish]] , [[peter out ]]* , [[poop out ]]* , [[quiet]] , [[rarefy]] , [[shrivel]] , [[sink]] , [[slack off ]]* , [[taper]] , [[thin]] , [[tire]] , [[tucker out]] , [[wane]] , [[waste away]] , [[weaken]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[die]] , [[fade out]] , [[degenerate]] , [[waste]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[enervate]] , [[lighten]] , [[recede]] , [[swindle]]
    +
    -
    =====phrasal verb=====
    +
    -
    :[[evanesce]] , [[evaporate]] , [[fade]] , [[vanish]] , [[die]] , [[dissolve]]
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[dissolve]] , [[fadeaway]]
    +
    -
    ===Từ trái nghĩa===
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[brighten]] , [[color]] , [[sharpen]] , [[strengthen]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[recover]]
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[achromatize]] , [[become colorless]] , [[blanch]] , [[bleach]] , [[blench]] , [[clear]] , [[decolorize]] , [[dim]] , [[disappear]] , [[discolor]] , [[dissolve]] , [[dull]] , [[etiolate]] , [[evanish]] , [[evaporate]] , [[grow dim]] , [[lose brightness]] , [[lose luster]] , [[muddy]] , [[neutralize]] , [[pale]] , [[tarnish]] , [[tone down]] , [[vanish]] , [[wash out]] , [[abate]] , [[attenuate]] , [[decline]] , [[deliquesce]] , [[deteriorate]] , [[die away]] , [[die on vine]] , [[diminish]] , [[disperse]] , [[droop]] , [[ebb]] , [[evanesce]] , [[fag out]] , [[fail]] , [[fall]] , [[flag]] , [[fold]] , [[hush]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[melt]] , [[melt away]] , [[moderate]] , [[perish]] , [[peter out ]]* , [[poop out ]]* , [[quiet]] , [[rarefy]] , [[shrivel]] , [[sink]] , [[slack off ]]* , [[taper]] , [[thin]] , [[tire]] , [[tucker out]] , [[wane]] , [[waste away]] , [[weaken]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[die]] , [[fade out]] , [[degenerate]] , [[waste]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[enervate]] , [[lighten]] , [[recede]] , [[swindle]]
    +
    -
    =====phrasal verb=====
    +
    -
    :[[evanesce]] , [[evaporate]] , [[fade]] , [[vanish]] , [[die]] , [[dissolve]]
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[dissolve]] , [[fadeaway]]
    +
    -
    ===Từ trái nghĩa===
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[brighten]] , [[color]] , [[sharpen]] , [[strengthen]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[recover]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[achromatize]] , [[become colorless]] , [[blanch]] , [[bleach]] , [[blench]] , [[clear]] , [[decolorize]] , [[dim]] , [[disappear]] , [[discolor]] , [[dissolve]] , [[dull]] , [[etiolate]] , [[evanish]] , [[evaporate]] , [[grow dim]] , [[lose brightness]] , [[lose luster]] , [[muddy]] , [[neutralize]] , [[pale]] , [[tarnish]] , [[tone down]] , [[vanish]] , [[wash out]] , [[abate]] , [[attenuate]] , [[decline]] , [[deliquesce]] , [[deteriorate]] , [[die away]] , [[die on vine]] , [[diminish]] , [[disperse]] , [[droop]] , [[ebb]] , [[evanesce]] , [[fag out]] , [[fail]] , [[fall]] , [[flag]] , [[fold]] , [[hush]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[melt]] , [[melt away]] , [[moderate]] , [[perish]] , [[peter out ]]* , [[poop out ]]* , [[quiet]] , [[rarefy]] , [[shrivel]] , [[sink]] , [[slack off ]]* , [[taper]] , [[thin]] , [[tire]] , [[tucker out]] , [[wane]] , [[waste away]] , [[weaken]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[die]] , [[fade out]] , [[degenerate]] , [[waste]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[enervate]] , [[lighten]] , [[recede]] , [[swindle]]
    +
    -
    =====phrasal verb=====
    +
    -
    :[[evanesce]] , [[evaporate]] , [[fade]] , [[vanish]] , [[die]] , [[dissolve]]
    +
    -
    =====noun=====
    +
    -
    :[[dissolve]] , [[fadeaway]]
    +
    -
    ===Từ trái nghĩa===
    +
    -
    =====verb=====
    +
    -
    :[[brighten]] , [[color]] , [[sharpen]] , [[strengthen]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[recover]]
    +

    Hiện nay

    /feid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Héo đi, tàn đi (cây)
    Nhạt đi, phai đi (màu)
    Mất dần, mờ dần, biến dần

    Ngoại động từ

    Làm phai màu, làm bạc màu
    (điện ảnh) truyền hình
    to fade in
    đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
    to fade out
    làm (ảnh) mờ dần
    Tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    mất màu

    Ô tô

    sự mất phanh

    Giải thích VN: Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.

    Toán & tin

    (vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn
    fade in
    làm mạnh lên;
    fade out
    làm yếu đi

    Xây dựng

    mòn dần

    Kỹ thuật chung

    làm mất màu
    làm phai màu
    làm phai tàn
    phai
    guaranteed not to fade
    được bảo đảm không phai
    phải
    guaranteed not to fade
    được bảo đảm không phai
    phai màu
    sự phai màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X