• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (10:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 28: Dòng 28:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    =====mất màu=====
    =====mất màu=====
    Dòng 34: Dòng 35:
    ''Giải thích VN'': Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.
    ''Giải thích VN'': Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự tàn lụi=====
    +
    =====(vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn=====
     +
     
     +
    ::[[fade]] [[in]]
     +
    ::làm mạnh lên;
     +
    ::[[fade]] [[out]]
     +
    ::làm yếu đi
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mòn dần=====
    =====mòn dần=====
    Dòng 54: Dòng 60:
    =====sự phai màu=====
    =====sự phai màu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(grow) dim or pale, grow faint, cloud (over), dull;bleach, whiten, etiolate, wash out, blanch or blench, discolour:The scene faded in the distance. Look how the sun has faded thecurtains! 2 droop, wither, decline, die out or away, perish,ebb, flag, wane, wilt, waste away, sag, diminish, dwindle,languish, deteriorate, decay, shrivel, peter out or away: As heaged, his lust for life faded.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[achromatize]] , [[become colorless]] , [[blanch]] , [[bleach]] , [[blench]] , [[clear]] , [[decolorize]] , [[dim]] , [[disappear]] , [[discolor]] , [[dissolve]] , [[dull]] , [[etiolate]] , [[evanish]] , [[evaporate]] , [[grow dim]] , [[lose brightness]] , [[lose luster]] , [[muddy]] , [[neutralize]] , [[pale]] , [[tarnish]] , [[tone down]] , [[vanish]] , [[wash out]] , [[abate]] , [[attenuate]] , [[decline]] , [[deliquesce]] , [[deteriorate]] , [[die away]] , [[die on vine]] , [[diminish]] , [[disperse]] , [[droop]] , [[ebb]] , [[evanesce]] , [[fag out]] , [[fail]] , [[fall]] , [[flag]] , [[fold]] , [[hush]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[melt]] , [[melt away]] , [[moderate]] , [[perish]] , [[peter out ]]* , [[poop out ]]* , [[quiet]] , [[rarefy]] , [[shrivel]] , [[sink]] , [[slack off ]]* , [[taper]] , [[thin]] , [[tire]] , [[tucker out]] , [[wane]] , [[waste away]] , [[weaken]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[die]] , [[fade out]] , [[degenerate]] , [[waste]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[enervate]] , [[lighten]] , [[recede]] , [[swindle]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[evanesce]] , [[evaporate]] , [[fade]] , [[vanish]] , [[die]] , [[dissolve]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Intr. & tr. lose or cause to lose colour.=====
    +
    :[[dissolve]] , [[fadeaway]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Intr. lose freshness or strength; (of flowers etc.) droop,wither.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[brighten]] , [[color]] , [[sharpen]] , [[strengthen]] , [[enhance]] , [[improve]] , [[recover]]
    -
    =====Intr. a (of colour, light, etc.) disappeargradually; grow pale or dim. b (of sound) grow faint.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(of a feeling etc.) diminish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by away, out) (ofa person etc.) disappear or depart gradually.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. byin, out) Cinematog. & Broadcasting a cause (a picture) to comegradually in or out of view on a screen, or to merge intoanother shot. b make (the sound) more or less audible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(of a radio signal) vary irregularly in intensity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (ofa brake) temporarily lose effectiveness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Golf a intr. (of aball) deviate from a straight course, esp. in a deliberateslice. b tr. cause (a ball) to fade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the action or aninstance of fading.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Do a fade sl. depart. fade away colloq.languish, grow thin. fade-in Cinematog. & Broadcasting theaction or an instance of fading in a picture or sound. fade-out1 colloq. disappearance, death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cinematog. & Broadcasting theaction or an instance of fading out a picture or sound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fadeless adj. fader n. (in sense 6 of v.). [ME f. OF faderf. fade dull, insipid prob. ult. f. L fatuus silly + vapidusVAPID]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fade fade] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fade&submit=Search fade] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fade fade] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fade fade] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Thể_loại:Dệt may]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /feid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Héo đi, tàn đi (cây)
    Nhạt đi, phai đi (màu)
    Mất dần, mờ dần, biến dần

    Ngoại động từ

    Làm phai màu, làm bạc màu
    (điện ảnh) truyền hình
    to fade in
    đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
    to fade out
    làm (ảnh) mờ dần
    Tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    mất màu

    Ô tô

    sự mất phanh

    Giải thích VN: Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.

    Toán & tin

    (vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn
    fade in
    làm mạnh lên;
    fade out
    làm yếu đi

    Xây dựng

    mòn dần

    Kỹ thuật chung

    làm mất màu
    làm phai màu
    làm phai tàn
    phai
    guaranteed not to fade
    được bảo đảm không phai
    phải
    guaranteed not to fade
    được bảo đảm không phai
    phai màu
    sự phai màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X