• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:45, ngày 6 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈmaʊn.tɪn</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ˈmaʊntən/</font>'''=====

    Hiện nay

    /ˈmaʊntən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Núi
    (nghĩa bóng) núi, đống to
    mountains of gold
    hàng đống vàng
    mountains of debts
    hàng đống nợ


    Cấu trúc từ

    the mountain has brought forth a mouse
    đầu voi đuôi chuột

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    núi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    crevasse , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X