-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====số khuyết=====+ + ::[[deficiency]] [[of]] [[a]] [[curve]]+ ::số khuyết của một đường cong+ ::[[effective]] [[deficiency]]+ ::số khuyết hữu hiệu+ ::[[virtual]] [[deficiency]]+ ::số khuyết ảo+ === Y học====== Y học===Dòng 75: Dòng 85: :[[adequacy]] , [[enough]] , [[faultlessness]] , [[perfection]] , [[plenty]] , [[satisfaction]] , [[sufficiency]] , [[superfluity]]:[[adequacy]] , [[enough]] , [[faultlessness]] , [[perfection]] , [[plenty]] , [[satisfaction]] , [[sufficiency]] , [[superfluity]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
số khuyết
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- deficiency (defect) of a triangle
- số khuyết của một tam giác
- deficiency of a curve
- số khuyết của một đường cong
- effective deficiency
- số khuyết hiệu dụng
- effective deficiency
- số khuyết hữu hiệu
- virtual deficiency
- số khuyết ảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , bug * , dearth , defalcation , default , defect , deficit , demerit , dereliction , failing , failure , fault , flaw , frailty , glitch * , inability to hack it , insufficience , insufficiency , lack , loss , need , neglect , paucity , privation , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , sin , want , weakness , inadequacy , poverty , scantness , scarceness , shortfall , underage , glitch , imperfection , meagreness , minus
Từ trái nghĩa
noun
- adequacy , enough , faultlessness , perfection , plenty , satisfaction , sufficiency , superfluity
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ