-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự bỏ qua, sự bỏ đi=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blank , breach , break , cancellation , carelessness , chasm , cutting out , default , disregard , disregardance , elimination , elision , excluding , exclusion , failing , failure , forgetfulness , gap , hiatus , ignoring , inadvertence , inadvertency , lack , lacuna , lapse , leaving out , missing , neglect , noninclusion , overlook , overlooking , oversight , passing over , preclusion , preterition , pretermission , prohibition , repudiation , skip , slighting , slip , withholding , delinquency , dereliction , aphaeresis , aphesis , apocope , ellipsis , error , haplology , misfeasance , negligence , non-performance , omittance , paralipomena , paralipsis , syncope
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ