• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:50, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====trong suốt=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 34: Dòng 37:
    :[[blocked]] , [[cloudy]] , [[dark]] , [[opaque]] , [[questionable]] , [[unclear]] , [[unintelligible]] , [[vague]] , [[intransparent]]
    :[[blocked]] , [[cloudy]] , [[dark]] , [[opaque]] , [[questionable]] , [[unclear]] , [[unintelligible]] , [[vague]] , [[intransparent]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /træns´pærənt/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .transpicuous

    Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
    (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng
    a transparent style
    lối hành văn trong sáng
    Rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ
    a transparent attempt to deceive
    một mưu toan đánh lừa rõ rệt
    transparent lie
    lời nói dối rành rành

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trong suốt

    Cơ - Điện tử

    (adj) trong suốt

    Xây dựng

    trong suốt (ánh sáng xuyên qua)
    trong vắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X