-
(Khác biệt giữa các bản)n (Tap đổi thành Tasa: de viet)n (đã hủy sửa đổi của Nhoc shock onlineq12, quay về phiên bản của Hai Dang 1996)
(2 intermediate revisions not shown.) Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bibcock , cock , egress , hydrant , nozzle , petcock , spigot , spout , stopcock , valve , knock , rap
verb
- beat , bob , dab , drum , knock , palpate , pat , percuss , rap , strike , tag , thud , thump , tip , touch , bleed , bore , broach , draft , drain , draw , draw forth , draw off , draw out , drill , empty , lance , milk , mine , open , penetrate , perforate , pump , riddle , siphon , spear , spike , stab , unplug , unstopper , use , utilize , designate , make , name , nominate , let out , bug , wiretap
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen hai dang, Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ