-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===- =====sự méotần số=====+ =====(vật lý ) tần số=====- + + ::[[angular]] [[frequency]]+ ::tần số góc+ ::[[audio]] [[frequency]]+ ::tần số âm (thanh)+ ::[[base]] [[frequency]]+ ::tần số cơ sở+ ::[[beat]] [[frequency]]+ ::tần số phách+ ::[[carrier]] [[frequency]]+ ::tần số mang+ ::[[cell]] [[frequency]]+ ::tần số nhóm+ ::[[circular]] [[frequency]]+ ::tần số vòng+ ::[[class]] [[frequency]]+ ::tần số lớp+ ::[[collision]] [[frequency]]+ ::tần số va chạm+ ::[[commercial]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại+ ::[[conversion]] [[frequency]]+ ::tần số biển đổi+ ::[[critical]] [[frequency]]+ ::tần số tới hạn+ ::[[cut]]-off [[frequency]]+ ::tần số cắt, tần số tới hạn+ ::[[cyclic]] [[frequency]]+ ::tần số vòng+ ::[[driving]] [[frequency]]+ ::tần số kích thích+ ::[[marginal]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số biên duyên+ ::[[master]] [[frequency]]+ ::(máy tính ) tần số chính+ ::[[natural]] [[frequency]]+ ::tần số riêng+ ::[[non]]-dimensional [[frequency]]+ ::tần số không thứ nguyên+ ::[[pulse]] [[frequency]]+ ::tần số lặp các xung+ ::[[pulse]]-recurrence [[frequency]]+ ::(máy tính ) tần số lặp các xung+ ::[[relative]] [[frequency]]+ ::tần số tương đối+ ::[[resonance]] [[frequency]]+ ::tần số cộng hưởng+ ::[[scan]] [[frequency]]+ ::tần số quét+ ::[[signal]] [[frequency]]+ ::tần số tín hiệu+ ::[[signal]]-carrier [[frequency]]+ ::tần số mang tín hiệu+ ::[[spacing]] [[frequency]]+ ::tần số nghỉ+ ::[[theoretical]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất+ ::[[transition]] [[frequency]]+ ::(điều khiển học ) tần số chuyển tiếp===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]][[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tần số
- angular frequency
- tần số góc
- audio frequency
- tần số âm (thanh)
- base frequency
- tần số cơ sở
- beat frequency
- tần số phách
- carrier frequency
- tần số mang
- cell frequency
- tần số nhóm
- circular frequency
- tần số vòng
- class frequency
- tần số lớp
- collision frequency
- tần số va chạm
- commercial frequency
- (thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại
- conversion frequency
- tần số biển đổi
- critical frequency
- tần số tới hạn
- cut-off frequency
- tần số cắt, tần số tới hạn
- cyclic frequency
- tần số vòng
- driving frequency
- tần số kích thích
- marginal frequency
- (thống kê ) tần số biên duyên
- master frequency
- (máy tính ) tần số chính
- natural frequency
- tần số riêng
- non-dimensional frequency
- tần số không thứ nguyên
- pulse frequency
- tần số lặp các xung
- pulse-recurrence frequency
- (máy tính ) tần số lặp các xung
- relative frequency
- tần số tương đối
- resonance frequency
- tần số cộng hưởng
- scan frequency
- tần số quét
- signal frequency
- tần số tín hiệu
- signal-carrier frequency
- tần số mang tín hiệu
- spacing frequency
- tần số nghỉ
- theoretical frequency
- (thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất
- transition frequency
- (điều khiển học ) tần số chuyển tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , beat , constancy , density , frequentness , iteration , number , oscillation , periodicity , persistence , prevalence , pulsation , recurrence , regularity , reiteration , repetition , rhythm , commonality , incidence , ogive , perpetuality
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ