-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ::bài luận này của anh khá hơn bài trước::bài luận này của anh khá hơn bài trước- =====There's a marked improvement in his health=====+ ::[[here's]] [[a]] [[marked]] [[improvement]] [[in]] [[his]] [[health]].- =====Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt=====+ ::Sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt.=====Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)==========Sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)=====Dòng 53: Dòng 53: ::[[method]] [[improvement]]::[[method]] [[improvement]]::sự cải tiến phương pháp làm việc::sự cải tiến phương pháp làm việc+ ===Địa chất===+ =====sự cải tiến, sự cải thiện =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , amelioration , amendment , augmentation , betterment , change , civilization , correction , cultivation , development , elevation , enhancement , enrichment , furtherance , gain , growth , increase , preferment , progress , progression , promotion , rally , reclamation , recovery , rectification , reformation , regeneration , renovation , revision , rise , upbeat , upgrade , upswing , melioration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ